全球贸易商编码:36VN300399360
地址:5 Đ. số 13, Khu phố 4, Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Vietnam
该公司海关数据更新至:2022-08-22
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:152 条 相关采购商:3 家 相关供应商:16 家
相关产品HS编码: 72083600 72083700 72085100 72139190 72163110 72253090 72254090 72279000 72283010 72287010
相关贸易伙伴: SANKOU CO., LTD. , SINO MATERIAL INTERNATIONAL CO., LTD. , SHARPMAX INTERNATIONAL (HONGKONG) CO., LTD. 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN KIM KHÍ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH - VNSTEEL 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN KIM KHÍ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH - VNSTEEL 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其152条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN KIM KHÍ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH - VNSTEEL 公司的采购商3家,供应商16条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 3 | 6 | 1 | 7 | 0 |
2021 | 进口 | 7 | 3 | 3 | 34 | 0 |
2020 | 进口 | 11 | 5 | 3 | 111 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN KIM KHÍ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH - VNSTEEL 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN KIM KHÍ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH - VNSTEEL 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN KIM KHÍ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH - VNSTEEL 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2021-05-20 | 进口 | 72253090 | HOT-ROLLED FLAT-ROLLED STEEL IN COILS (UNCOATED, PLATED, COATED, UNPAINTED). ALLOY STEEL (TITANIUM: 0.05%MIN) A572GR50TI ASTM A572/A572M. 100% BRAND NEW, SIZE 3.8;4.8;5,8;7,8;9.8MM X 1500MM X SIZE | HONG KONG (CHINA) | S***. | 更多 |
2021-05-15 | 进口 | 72254090 | HOT-ROLLED, FLAT-ROLLED STEEL SHEET WITH WIDTH OVER 600MM, SS400 CR BX 1040-2018, SIZE: 11.8MM X 1,500MM X 6,000MM. CHROMIUM ALLOY STEEL 0.3%, UNCOATED, UNPAINTED. NEW 100%. | HONG KONG (CHINA) | S***. | 更多 |
2021-05-15 | 进口 | 72254090 | HOT-ROLLED, FLAT-ROLLED STEEL SHEET WITH WIDTH OVER 600MM, SS400 CR BX 1040-2018, SIZE: 9.8MM X 1,500MM X 6,000MM. CHROMIUM ALLOY STEEL 0.3%, UNCOATED, UNPAINTED. NEW 100%. | HONG KONG (CHINA) | S***. | 更多 |
2021-05-15 | 进口 | 72254090 | HOT-ROLLED, FLAT-ROLLED STEEL SHEET WITH WIDTH OVER 600MM, SS400 CR BX 1040-2018, SIZE: 5.8MM X 1,500MM X 6,000MM. CHROMIUM ALLOY STEEL 0.3%, UNCOATED, UNPAINTED. NEW 100%. | HONG KONG (CHINA) | S***. | 更多 |
2021-05-15 | 进口 | 72254090 | HOT-ROLLED, FLAT-ROLLED STEEL SHEET WITH WIDTH OVER 600MM, SS400 CR BX 1040-2018, SIZE: 7.8MM X 1,500MM X 6,000MM. CHROMIUM ALLOY STEEL 0.3%, UNCOATED, UNPAINTED. NEW 100%. | HONG KONG (CHINA) | S***. | 更多 |
2022-08-22 | 出口 | 72083990 | Thép cán phẳng cán nóng dạng cuộn (không phủ, mạ, tráng, chưa sơn). Thép không hợp kim SS400 TC GB/T3274-2017. Mới 100% size 2,8mm x 1500mm x C | VIETNAM | C***. | 更多 |
2022-08-22 | 出口 | 72149999 | Thép cán nóng dạng thanh tròn trơn,dùng trong cơ khí chế tạo,không phù hợp làm cốt thép bêtông,C 0,43-0,45%,không hợp kim S45C T.C HGJX-21-081 đường kính 22;30;32;35;36;38;45;50;60;70;75;80mm x 6000mm | VIETNAM | J***. | 更多 |
2022-08-22 | 出口 | 72149999 | Thép cán nóng dạng thanh tròn trơn,dùng trong cơ khí chế tạo,không phù hợp làm cốt thép bêtông,C 44%,không hợp kim S45C T.C HGJX-21-081 đường kính 190mm x 6000mm | VIETNAM | J***. | 更多 |
2022-08-22 | 出口 | 72083700 | Thép cán phẳng cán nóng dạng cuộn (không phủ, mạ, tráng, chưa sơn). Thép không hợp kim SS400 TC GB/T3274-2017. Mới 100% size 4,8;7,8;9,8mm x 1500mm x C | VIETNAM | C***. | 更多 |
2022-08-22 | 出口 | 72083600 | Thép cán phẳng cán nóng dạng cuộn (không phủ, mạ, tráng, chưa sơn). Thép không hợp kim SS400 TC GB/T3274-2017. Mới 100% size 13,8;15.8mm x 1500mm x C | VIETNAM | C***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台