全球贸易商编码:36VN3002143619
该公司海关数据更新至:2024-04-05
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:105 条 相关采购商:6 家 相关供应商:8 家
相关产品HS编码: 34049090 73159090 74122099 75089090 81019990 82075000 82090000 84239021 84682090 85059000 85444299 90261030 90311010
相关贸易伙伴: SCHAAF GMBH & CO. KG , ARTHIS GMBH , WUXI LANXIANG RUBBER CO., LTD. 更多
SSAB VINA CO., LTD. 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。SSAB VINA CO., LTD. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其105条相关的海关进出口记录,其中 SSAB VINA CO., LTD. 公司的采购商6家,供应商8条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 3 | 7 | 1 | 12 | 0 |
2022 | 出口 | 3 | 5 | 2 | 9 | 0 |
2022 | 进口 | 4 | 12 | 4 | 20 | 0 |
2021 | 出口 | 4 | 17 | 3 | 26 | 0 |
2021 | 进口 | 3 | 13 | 2 | 20 | 0 |
2020 | 进口 | 2 | 4 | 2 | 4 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 SSAB VINA CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 SSAB VINA CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
SSAB VINA CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-27 | 进口 | 74122091 | Đầu nối ống thẳng bằng đồng thau mạ niken, một đầu ren ngoài kích thước 1/8'' kết nối ống 6mm, áp lực 30bar. Model: 3601 06 10. Hãng Parker Legris- Pháp. Mới 100% | FRANCE | A***H | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 90261030 | Dụng cụ đo mức chất lỏng trong bể chứa nước thải, dạng ống không kèm hiển thị, phạm vi đo 0.86m. Điện áp 250V AC/DC. Model: Pointek CLS300 7ML5650-6GD10-0FA0. Hãng Siemens- Canada. Mới 100% | CANADA | A***H | 更多 |
2022-07-18 | 进口 | 75089030 | Đai ốc bằng niken đường kính trong 12mm, dùng trong hệ thống ống thủy lực áp suất cao, áp lực 400 bar. Model: M12SEODURX. Hãng Parker- Đức. Mới 100% | GERMANY | A***H | 更多 |
2022-07-18 | 进口 | 75089090 | Hộp hình con nhộng bằng Niken, thể tích 81.5 cm3, dùng để đựng mẫu vật liệu của hệ thống trạm gửi và nhận mẫu bằng khí nén. P/N: 5-3401-451159-8. Hãng Herzog- Đức. Mới 100% | GERMANY | A***H | 更多 |
2022-07-07 | 进口 | 40092290 | Ống nối linh hoạt áp lực cao bằng caosu, 2 đầu có gắn đầu nối bằng kim loại, KT: ĐK ngoài 22mm x ĐK trong 6.3mmx dài 3.4m/ống. Áp lực 700Bar.Model: A06490003.4. Hãng SCHAAF- Đức. Mới 100% | GERMANY | S***G | 更多 |
2024-04-05 | 出口 | 94054290 | LED LIGHT USED TO EXAMINE OBJECT PROFILES, 470NM LED LIGHT, WITH 1M CABLE, PN43.07.570/TZC-1485/55-POWER-BL. 100% NEW ITEM#&DE | VIETNAM | S***. | 更多 |
2024-01-19 | 出口 | 84549000 | PARTS OF CONTINUOUS CASTING MACHINE - EMERGENCY DOOR SWITCH MECHANISM FOR INTERMEDIATE TANK, MADE OF Q345B CARBON STEEL. DIMENSIONS: LENGTH X WIDTH X THICKNESS (752X 480X 67MM). DRAWING CODE: 2K173238. PUBLISHER: CKV. 100% NEW #&VN | VIETNAM | C***. | 更多 |
2024-01-17 | 出口 | 73269099 | ANTI-ABRASION PAD FOR STEEL PLATE WINDING MACHINE, STEEL MATERIAL, DTP BRAND. SIZE: 305MM LONG X 240MM WIDE. DRAWING CODE: 0127229- 2230001-12C03. 100% NEW PRODUCT #&VN | VIETNAM | S***. | 更多 |
2024-01-17 | 出口 | 73269099 | ANTI-ABRASION PAD FOR STEEL PLATE WINDING MACHINE, STEEL MATERIAL, DTP BRAND. SIZE: 930MM LONG X 190MM WIDE. DRAWING CODE: 10127229- 2230001-12B03.100% NEW ITEM #&VN | VIETNAM | S***. | 更多 |
2024-01-17 | 出口 | 73269099 | ANTI-ABRASION PAD FOR STEEL PLATE WINDING MACHINE, STEEL MATERIAL, BRAND DTP.KT: LENGTH 1060MM X WIDTH 190MM. . DRAWING CODE: 10127229- 2230001-12B04. 100% NEW PRODUCT #&VN | VIETNAM | S***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台