全球贸易商编码:36VN3002039858
该公司海关数据更新至:2024-08-23
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:383 条 相关采购商:18 家 相关供应商:34 家
相关产品HS编码: 25010092 38249999 39239090 39269042 39269099 40169999 59100000 59112000 68042300 68051000 68132090 72085300 72112320 73072290 73102999 73181590 73182200 73261100 73269099 74091900 74153310 82031000 82032000 82041200 82052000 82074000 82082000 83112090 83113099 84138113 84139140 84139190 84212950 84219999 84254290 84659310 84659610 84669290 84778039 84821000 84834090 84841000 84842000 84849000 85014029 85015229 85051100 85152900 85159090 85441190 85441900 90049050 90173000 90262030 90262040 96039040
相关贸易伙伴: PAL S.R.L , IMAL S.R.L , ANDRITZ AG 更多
MDF THADACO JSC 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。MDF THADACO JSC 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其383条相关的海关进出口记录,其中 MDF THADACO JSC 公司的采购商18家,供应商34条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 10 | 5 | 4 | 24 | 0 |
2022 | 出口 | 1 | 2 | 1 | 2 | 0 |
2022 | 进口 | 16 | 29 | 6 | 108 | 0 |
2021 | 进口 | 18 | 49 | 10 | 158 | 0 |
2020 | 进口 | 7 | 12 | 2 | 20 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 MDF THADACO JSC 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 MDF THADACO JSC 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
MDF THADACO JSC 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-20 | 进口 | 76042190 | Thanh rail bằng nhôm hợp kim dài 4600mm, rộng 2700mm dạng rỗng chưa đục lỗ dùng để cố định tấm pin năng lượng mặt trời trên mái, Hàng mới 100%. | INDONESIA | A***D | 更多 |
2022-09-08 | 进口 | 73182400 | Chốt khóa lò xo, bằng thép, dùng cho băng tải đũa máy ép, NSX: IMAL S.R.L., hàng mới 100% | ITALY | I***L | 更多 |
2022-09-08 | 进口 | 73182400 | Chốt của máy băm trống MTG 68x22 (16 cái), dùng để cố định cụm trống và trụ của máy băm trống, NSX: IMAL S.R.L., hàng mới 100% | ITALY | I***L | 更多 |
2022-09-08 | 进口 | 73269099 | Cụm phía dưới hoàn chỉnh bao gồm con lăn và phụ kiện căng chùng của hệ thống gia nhiệt, bằng thép dùng để điều chỉnh khoảng cách của băng tải dynasteam và đầu vào máy ép, NSX:IMAL S.R.L, hàng mới 100% | ITALY | I***L | 更多 |
2022-09-06 | 进口 | 76109099 | Bát kẹp giữa tấm pin năng lượng mặt trời, chất liệu nhôm AL6005-T5, dùng để kẹp giữa 2 tấm pin năng lượng mặt trời với nhaum.Hàng mới 100% | CHINA | A***. | 更多 |
2024-08-23 | 出口 | 44111400 | MEDIUM DENSITY FIBERBOARD MDF MMR 16.5MM MADE FROM PLANTED ACACIA WOOD. SIZE: 16.5MM X 1220 X 2440, 5250 SHEETS, HEAT-TREATED PRODUCT, 100% NEW #&VN | INDIA | C***. | 更多 |
2024-08-02 | 出口 | 44111400 | MEDIUM DENSITY FIBERBOARD MMR MDF MMR 16.5MM MADE FROM PLANTED ACACIA WOOD. SIZE: 16.5MM X 1220 X 2440, 5005 PANELS, HEAT-TREATED PRODUCT, 100% NEW #&VN | INDIA | C***. | 更多 |
2024-07-19 | 出口 | 44111300 | HIGH DENSITY FIBER BOARD HDF HMR FLOORING, MADE FROM PLANTED ACACIA WOOD. SIZE: 8MM X 194MM X 1220MM, COLOR: XF 08 (NOGUEIRA), HEAT-DRIED TREATED PRODUCT, 100% NEW | BRAZIL | G***. | 更多 |
2024-07-19 | 出口 | 44111400 | HIGH DENSITY FIBER BOARD HDF HMR FLOORING, MADE FROM PLANTED ACACIA WOOD. SIZE: 12MM X 194MM X 1220MM, COLOR: XF 13 (EBANO), HEAT-DRIED TREATED PRODUCT, 100% NEW | BRAZIL | G***. | 更多 |
2024-07-19 | 出口 | 44111400 | HIGH DENSITY FIBER BOARD HDF HMR FLOORING, MADE FROM PLANTED ACACIA WOOD. SIZE: 12MM X 194MM X 1220MM, COLOR: XF 08 (NOGUEIRA), HEAT-DRIED TREATED PRODUCT, 100% NEW | BRAZIL | G***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台