全球贸易商编码:36VN3001980734
该公司海关数据更新至:2023-11-03
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:2841 条 相关采购商:1 家 相关供应商:1 家
相关产品HS编码: 25181000 38160090 40091290 40092290 40094290 48059390 68061000 68159900 69021000 69022000 69029000 69032000 69039000 70199090 73269099 82032000 82033000 82079000 82089000 84089099 84238211 84242029 84244910 84248950 84249099 84251900 84253900 84306100 84615010 84649010 84671900 84672900 84679200 84679910 84679990 84743910 84749010 84791010 84834090 84836000 85015229 85015239 85158090 85159090 85369099 85371099 85372090
相关贸易伙伴: BEIJING LIRR HIGH-TEMPERATURE MATERIALS CO., LTD. , BEIJING LIRR HIGH-TEMPERATURE MATERIALS CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU CHỊU LỬA LIRR VIỆT NAM 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU CHỊU LỬA LIRR VIỆT NAM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其2841条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU CHỊU LỬA LIRR VIỆT NAM 公司的采购商1家,供应商1条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2022 | 进口 | 1 | 15 | 1 | 730 | 0 |
2021 | 进口 | 1 | 23 | 1 | 815 | 0 |
2020 | 进口 | 1 | 19 | 2 | 1295 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU CHỊU LỬA LIRR VIỆT NAM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU CHỊU LỬA LIRR VIỆT NAM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU CHỊU LỬA LIRR VIỆT NAM 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | 进口 | 38160090 | Vật liệu đúc chịu lửa dùng ở lỗ ra gang, mã sản phẩm: ZB-A65, thành phần: Al2O3 =>65%, SiO2=<35%, dạng bột, nhiệt độ chịu lửa 1550-1650 độ C. Mới 100% | CHINA | B***. | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 68159900 | Gạch nhôm magie cacbon, TP: Al2O3 >= 70%, MgO <= 20%, C >= 6%, nhiệt độ chịu lửa:1700-1750 độ C, chưa nung, đã được sấy ở 200 độ C, nhãn hàng: GB20/10, kích thước:200x155/145x100(mm). Mới 100% | CHINA | B***. | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 68159900 | Gạch nhôm magie cacbon, TP: Al2O3 >= 70%, MgO <= 20%, C >= 6%, nhiệt độ chịu lửa:1700-1750 độ C, chưa nung, đã được sấy ở 200 độ C, nhãn hàng: GB20/20, kích thước:200x160/140x100(mm). Mới 100% | CHINA | B***. | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 68159900 | Gạch nhôm magie cacbon, TP: Al2O3 >= 70%, MgO <= 20%, C >= 6%, nhiệt độ chịu lửa:1700-1750 độ C, chưa nung, đã được sấy ở 200 độ C, nhãn hàng: GB-2 ,kích thước:(180 x 155/145 x 100)mm. Mới 100% | CHINA | B***. | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 68159900 | Gạch magie-spinel loại đặc biệt 90, TP:MgO>=60%,Al2O3>=6%,SiO2<=4.5%, chưa nung, sấy khô ở: 200 độ C, nhiệt độ chịu lửa:1650-1700 độ C, mã sp:LR-TSR-2, KT như file đính kèm. Mới 100% | CHINA | B***. | 更多 |
2023-11-03 | 出口 | 85015229 | ASYNCHRONOUS ELECTRIC MOTOR, 3 PHASE, SQUIRREL CAGE, AC, VOLTAGE: 380V, CAPACITY: 4KW, FREQUENCY 50HZ, OPERATING MODE S1, USED FOR CUTTING MACHINE, MODEL: YE3-112M-4, NEW 100%#&CN | LAOS | B***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台