全球贸易商编码:36VN3.701642642e+012
地址:Lô BB2, Đường Số 6, KCN, Long Khánh, Đồng Nai, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-08-28
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:416 条 相关采购商:1 家 相关供应商:37 家
相关产品HS编码: 01051110 1051110 17023010 23099020 28112290 28332990 28352510 28363000 29051200 29121900 29224100 29224900 29225090 29231000 29239000 29309090 29332900 29335990 29359000 29362500 29362800 29362900 29400000 29411011 29413000 29419000 32030090 34029099 34042000 39059990 39173999 39206290 39269099 40169390 59061000 72288090 73079990 73181590 73181990 73182990 73262050 73269099 76169990 82041100 82041200 82077000 82089000 83025000 84029090 84123100 84193140 84195092 84229090 84283910 84361010 84362910 84362920 84368019 84369919 84482000 84733010 84799030 84812090 84814090 84831090 84835000 85015300 85045020 85364910 85365099 85371019 85389019 85489090 90251920 90268010 90269010 94054099 94059990 96035000
CÔNG TY TNHH EMIVEST FEEDMILL VIÊÊT NAM - CHI NHÁNH CHĂN NUÔI TẠI ĐỒNG NAI 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH EMIVEST FEEDMILL VIÊÊT NAM - CHI NHÁNH CHĂN NUÔI TẠI ĐỒNG NAI 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其416条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH EMIVEST FEEDMILL VIÊÊT NAM - CHI NHÁNH CHĂN NUÔI TẠI ĐỒNG NAI 公司的采购商1家,供应商37条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH EMIVEST FEEDMILL VIÊÊT NAM - CHI NHÁNH CHĂN NUÔI TẠI ĐỒNG NAI 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH EMIVEST FEEDMILL VIÊÊT NAM - CHI NHÁNH CHĂN NUÔI TẠI ĐỒNG NAI 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH EMIVEST FEEDMILL VIÊÊT NAM - CHI NHÁNH CHĂN NUÔI TẠI ĐỒNG NAI 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | 进口 | 01051110 | GÀ GIỐNG BỐ MẸ HƯỚNG THỊT MỘT NGÀY TUỔI - ROSS (DÙNG ĐỂ NHÂN GIỐNG) GÀ MÁI | MALAYSIA | L***D | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 01051110 | GÀ GIỐNG BỐ MẸ HƯỚNG THỊT MỘT NGÀY TUỔI - ROSS (DÙNG ĐỂ NHÂN GIỐNG) GÀ TRỐNG | MALAYSIA | L***D | 更多 |
2022-09-21 | 进口 | 01051110 | GÀ GIỐNG BỐ MẸ HƯỚNG THỊT MỘT NGÀY TUỔI - ROSS (DÙNG ĐỂ NHÂN GIỐNG) GÀ TRỐNG | MALAYSIA | L***D | 更多 |
2022-09-21 | 进口 | 01051110 | GÀ GIỐNG BỐ MẸ HƯỚNG THỊT MỘT NGÀY TUỔI - ROSS (DÙNG ĐỂ NHÂN GIỐNG) GÀ MÁI | MALAYSIA | L***D | 更多 |
2022-09-15 | 进口 | 01051110 | GÀ GIỐNG BỐ MẸ HƯỚNG THỊT MỘT NGÀY TUỔI - ROSS (DÙNG ĐỂ NHÂN GIỐNG) GÀ TRỐNG | MALAYSIA | L***D | 更多 |
2024-08-28 | 出口 | 85371019 | TOUCH SCREEN CONTROL PANEL: FOCUS MODULE - MODEL: B09790 - SN0009519 OF EGG INCUBATOR EQUIPMENT. USED GOODS#&BE | MALAYSIA | P***D | 更多 |
2024-08-28 | 出口 | 85371019 | TOUCH CONTROL SCREEN: FOCUS MODULE - MODEL: B09790 - SN0009623(CLAIM) OF EGG INCUBATOR EQUIPMENT. USED GOODS#&BE | MALAYSIA | P***D | 更多 |
2024-08-28 | 出口 | 85371019 | TOUCH SCREEN CONTROL PANEL: FOCUS MODULE - MODEL: B09790 - SN0009665 OF EGG INCUBATOR EQUIPMENT. USED GOODS#&BE | MALAYSIA | P***D | 更多 |
2024-08-28 | 出口 | 85371019 | TOUCH SCREEN CONTROL PANEL: FOCUS MODULE - MODEL: B09790 - SN0009520 OF EGG INCUBATOR EQUIPMENT. USED GOODS#&BE | MALAYSIA | P***D | 更多 |
2024-08-28 | 出口 | 85371019 | TOUCH SCREEN CONTROL PANEL: FOCUS MODULE - MODEL: B09790 - SN0009511 OF EGG INCUBATOR EQUIPMENT. USED GOODS#&BE | MALAYSIA | P***D | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台