全球贸易商编码:36VN3.600729671e+012
该公司海关数据更新至:2024-08-29
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:16511 条 相关采购商:2 家 相关供应商:11 家
相关产品HS编码: 39169042 39173119 39173999 39206910 39206990 39211991 39219041 39235000 39269099 40169390 40169999 44219999 48219090 56079090 68141000 73181100 73181510 73181590 73181610 73182200 73182400 73182990 73209090 73269099 74071040 74081110 74081900 74199931 74199999 76169990 82032000 82089000 82130000 83023090 83024999 83100000 83119000 84137031 84137042 84139140 84145930 84193919 84411010 84629950 84778039 84798939 84798940 84799030 84799040 84821000 85015229 85015239 85030020 85030090 85365069 85369019 85369029 85369099 85371099 85389019 85444941 85444949 85469000 90248010 90251919 90303390 90311010 90318090
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH ĐIỆN CƠ TECO (VIỆT NAM) TẠI BÌNH DƯƠNG 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH ĐIỆN CƠ TECO (VIỆT NAM) TẠI BÌNH DƯƠNG 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其16511条相关的海关进出口记录,其中 CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH ĐIỆN CƠ TECO (VIỆT NAM) TẠI BÌNH DƯƠNG 公司的采购商2家,供应商11条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH ĐIỆN CƠ TECO (VIỆT NAM) TẠI BÌNH DƯƠNG 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH ĐIỆN CƠ TECO (VIỆT NAM) TẠI BÌNH DƯƠNG 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH ĐIỆN CƠ TECO (VIỆT NAM) TẠI BÌNH DƯƠNG 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2024-10-28 | 进口 | 68141000 | FLEX1380-0.15-19-33#&RIKAMICAFLEX TM 1380 ELECTRICAL INSULATION MICA TAPE (0.15MM X 19MM X 33M).100% NEW#&VN | VIETNAM | N***. | 更多 |
2024-08-29 | 进口 | 68141000 | FLEX1380-0.15-19-33#&RIKAMICAFLEX TM 1380 ELECTRICAL INSULATION MICA TAPE (0.15MM X 19MM X 33M).100% NEW#&VN | VIETNAM | N***. | 更多 |
2024-07-04 | 进口 | 68141000 | FLEX1380-0.15-19-33#&RIKAMICAFLEX TM 1380 INSULATING MICA TAPE (0.15MM X 19MM X 33M).100% BRAND NEW#&VN | VIETNAM | N***. | 更多 |
2024-04-15 | 进口 | 68141000 | FLEX1380-0.15-19-33#&RIKAMICAFLEX TM 1380 INSULATING MICA TAPE (0.15MM X 19MM X 33M).100% BRAND NEW#&VN | VIETNAM | N***. | 更多 |
2023-12-22 | 进口 | 68141000 | FLEX1380-0.15-19-33#&RIKAMICAFLEX TM 1380 INSULATING MICA TAPE (0.15MM X 19MM X 33M).100% BRAND NEW#&VN | VIETNAM | N***. | 更多 |
2024-01-30 | 出口 | 85015229 | 2.2KW THREE-PHASE 2-POLE AC MOTOR, MODEL: AESV1S020003YUN, TECO BRAND, 100% NEW | VIETNAM | K***. | 更多 |
2022-08-30 | 出口 | 73181510 | 31852D0881501#&Bu loong đã được ren SUS410 M8X22/190 đường kính 8mm, dài 22mm, bằng sắt (linh kiện sản xuất động cơ điện) (hàng mới 100%) | VIETNAM | T***H | 更多 |
2022-08-30 | 出口 | 73181510 | 31800D0090303#&Bu loong SWRM3+SWRH4 M10X45 đường kính 10mm, dài 45mm bằng sắt (linh kiện sản xuất động cơ điện) (Hàng mới 100%) | VIETNAM | T***H | 更多 |
2022-08-30 | 出口 | 73181510 | 210100111025#&Bu loong SWRM3 M5x10 đường kính 5mm dài 10mm bằng sắt (linh kiện sản xuất động cơ điện) (Hàng mới 100%) | VIETNAM | T***H | 更多 |
2022-08-30 | 出口 | 73181510 | 31852D0751004#&Bu loong SWRM10 M10X30/285 đường kính 10mm, dài 30mm (linh kiện sản xuất động cơ điện) (Hàng mới 100%) | VIETNAM | T***H | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台