全球贸易商编码:36VN3.600241468e+012
该公司海关数据更新至:2024-09-06
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:854 条 相关采购商:29 家 相关供应商:23 家
相关产品HS编码: 25041000 25049000 34031990 38089290 39019090 39202091 39206290 39209990 39269099 56039300 56074900 68141000 68151099 70194000 74091900 74101100 76072090 82072000 84253100 84543000 84549000 84553000 84798939 84803090 84839099 85369019 90303390
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DÂY VÀ CÁP ĐIỆN TAYA VIỆT NAM 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DÂY VÀ CÁP ĐIỆN TAYA VIỆT NAM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其854条相关的海关进出口记录,其中 CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DÂY VÀ CÁP ĐIỆN TAYA VIỆT NAM 公司的采购商29家,供应商23条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DÂY VÀ CÁP ĐIỆN TAYA VIỆT NAM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DÂY VÀ CÁP ĐIỆN TAYA VIỆT NAM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DÂY VÀ CÁP ĐIỆN TAYA VIỆT NAM 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-15 | 进口 | 39011099 | Hạt nhựa Polyetylen, dạng nguyên sinh (dạng rắn),màu tự nhiên, trọng lượng riêng dưới 0.94, dùng trong sản xuất dây và cáp điện-Silane XLPE Y101 (P/O NO.:MFHD-202206-0002).Hàng mới 100%. | CHINA | Z***. | 更多 |
2022-09-08 | 进口 | 68141000 | Băng mica cách điện UP-706PE 0.13mm x 8mm x 500M | VIETNAM | C***M | 更多 |
2022-09-08 | 进口 | 68141000 | Băng mica cách điện UP-706PE 0.13mm x 8mm x 600M | VIETNAM | C***M | 更多 |
2022-09-08 | 进口 | 68141000 | Băng mica cách điện UP-706PE 0.13mm x 8mm x 560M | VIETNAM | C***M | 更多 |
2022-09-08 | 进口 | 68141000 | Băng mica cách điện UP-706PE 0.13mm x 8mm x 610M | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-09-06 | 出口 | 85444941 | LF-CV 0.6/1KV 25MM2X4C POWER CABLE (POWER CABLE WITH XLPE INSULATION AND PVC SHEATH, NOT CONNECTED WITH CONNECTOR, VOLTAGE 0.6/1KV, USED TO CONDUCT ELECTRICITY TO ELECTRICAL EQUIPMENT)#&VN | VIETNAM | C***G | 更多 |
2024-08-06 | 出口 | 85444949 | 450/750V FLEXIBLE CABLE (LF-VFS) 16MM2 (PVC SHEATHED FLEXIBLE CABLE, NOT CONNECTED WITH CONNECTOR, VOLTAGE 450/750KV, USED TO CONDUCT ELECTRICITY TO ELECTRICAL EQUIPMENT) | VIETNAM | I***D | 更多 |
2024-08-06 | 出口 | 85444949 | LF-CV(F) 0.6/1KV 95MM2X3C+50MM2X2C SOFT ELECTRIC CABLE (SOFT ELECTRIC CABLE WITH XLPE INSULATION, PVC SHEATH, NOT CONNECTED WITH CONNECTOR, VOLTAGE 0.6/1KV, USED TO CONDUCT ELECTRICITY TO ELECTRICAL EQUIPMENT) | VIETNAM | I***D | 更多 |
2024-08-01 | 出口 | 85444949 | LF-CV(F) 0.6/1KV 95MM2X3C+50MM2X2C SOFT ELECTRIC CABLE (SOFT ELECTRIC CABLE WITH XLPE INSULATION, PVC SHEATH, NOT CONNECTED WITH CONNECTOR, VOLTAGE 0.6/1KV, USED TO CONDUCT ELECTRICITY TO ELECTRICAL EQUIPMENT)#&VN | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-08-01 | 出口 | 85444949 | 450/750V FLEXIBLE CABLE (LF-VFS) 16MM2 (PVC SHEATHED FLEXIBLE CABLE, NOT CONNECTED WITH CONNECTOR, VOLTAGE 450/750KV, USED TO CONDUCT ELECTRICITY TO ELECTRICAL EQUIPMENT)#&VN | VIETNAM | C***M | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台