CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÂN BÓN VÀ HÓA CHẤT DẦU KHÍ- CÔNG TY CỔ PHẦN- NHÀ MÁY ĐẠM PHÚ MỸ

全球贸易商编码:36VN3.0316548e+011

该公司海关数据更新至:2024-09-27

越南 采购商/供应商

数据来源:海关数据

相关交易记录:522 条 相关采购商:64 家 相关供应商:3 家

相关产品HS编码: 32081090 39269099 40169390 73181590 73182990 76169990 83119000 84842000

CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÂN BÓN VÀ HÓA CHẤT DẦU KHÍ- CÔNG TY CỔ PHẦN- NHÀ MÁY ĐẠM PHÚ MỸ 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÂN BÓN VÀ HÓA CHẤT DẦU KHÍ- CÔNG TY CỔ PHẦN- NHÀ MÁY ĐẠM PHÚ MỸ 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其522条相关的海关进出口记录,其中 CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÂN BÓN VÀ HÓA CHẤT DẦU KHÍ- CÔNG TY CỔ PHẦN- NHÀ MÁY ĐẠM PHÚ MỸ 公司的采购商64家,供应商3条。

CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÂN BÓN VÀ HÓA CHẤT DẦU KHÍ- CÔNG TY CỔ PHẦN- NHÀ MÁY ĐẠM PHÚ MỸ 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÂN BÓN VÀ HÓA CHẤT DẦU KHÍ- CÔNG TY CỔ PHẦN- NHÀ MÁY ĐẠM PHÚ MỸ 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÂN BÓN VÀ HÓA CHẤT DẦU KHÍ- CÔNG TY CỔ PHẦN- NHÀ MÁY ĐẠM PHÚ MỸ 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÂN BÓN VÀ HÓA CHẤT DẦU KHÍ- CÔNG TY CỔ PHẦN- NHÀ MÁY ĐẠM PHÚ MỸ 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-06-08 进口 84313990 Part of the conveyor belt: Top/V2 25F 114PE 323 plastic rollers, 114mm roller diameter, 323mm length. Manufacturer: Rulmeca, 100% new THAILAND R***. 更多
2021-10-07 进口 84219999 AIR FILTER CORE, USED FOR GAS TURBINE CODE: IRV5515504 (SET = 1 PCS), 100% NEW ITALY N***L 更多
2021-03-25 进口 76169990 Set sealing valve Aluminum Company, Teflon and rubber, used for steam tuabune 10-K-4021 code: PT ISL0904801 05,002,179 (set = 1 piece), new 100% ITALY N***L 更多
2021-03-20 进口 32081090 Jotun (Solvalitt HTI) high temperature resistance, used for coating heat exchanger, 1 can = 5 liters. New 100% DENMARK H***S 更多
2021-03-20 进口 83119000 Welding rod for welding metal - used for heat exchange devices for non = 2.4mm. New 100% DENMARK H***S 更多
2024-10-31 出口 31021000 CHEMICAL FERTILIZER: PHU MY UREA FERTILIZER/ PRILLED UREA (UNCOATED). CONTENT: NITROGEN:46.0% MIN. BIURET:1.0% MAX. MOISTURE:0.5% MAX. SIZE(1.0-2.5 MM):90.0% MIN,HDONG: 126/2024/NMD/E-UREA#&VN AUSTRALIA B***. 更多
2024-10-30 出口 31021000 CHEMICAL FERTILIZER: PHU MY UREA FERTILIZER/ PRILLED UREA (UNCOATED). CONTENT: NITROGEN 46.0% MIN. BIURET 1.0% MAX. MOISTURE 0.4% MAX. SIZE (1.0-2.5 MM): 90.0% MIN, HĐ: 131/2024/NMD/E-UREA#&01102024#&#&VN VIETNAM L***. 更多
2024-10-28 出口 31021000 CHEMICAL FERTILIZER: PHU MY UREA FERTILIZER/ PRILLED UREA (UNCOATED). CONTENT: NITROGEN:46.0% MIN. BIURET:1.0% MAX. MOISTURE:0.5% MAX. SIZE(1.0-2.5 MM):90.0% MIN,HDONG: 126/2024/NMD/E-UREA#&VN AUSTRALIA B***. 更多
2024-10-24 出口 31021000 CHEMICAL FERTILIZER: PHU MY UREA FERTILIZER/ PRILLED UREA (UNCOATED). CONTENT: NITROGEN 46.0% MIN. BIURET 1.0% MAX. MOISTURE 0.4% MAX. SIZE (1.0-2.5 MM): 90.0% MIN, HĐ: 132/2024/NMD/E-UREA#&02102024#&#&VN VIETNAM J***D 更多
2024-10-24 出口 31021000 CHEMICAL FERTILIZER: PHU MY UREA FERTILIZER/ PRILLED UREA (UNCOATED). CONTENT: NITROGEN 46.0% MIN. BIURET 1.0% MAX. MOISTURE 0.4% MAX. SIZE (1.0-2.5 MM): 90.0% MIN, HĐ: 118/2024/NMD/E-UREA#&11092024#&#&VN INDIA S***. 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询