CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÂN BÓN VÀ HÓA CHẤT DẦU KHÍ- CÔNG TY CỔ PHẦN- NHÀ MÁY ĐẠM PHÚ MỸ 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÂN BÓN VÀ HÓA CHẤT DẦU KHÍ- CÔNG TY CỔ PHẦN- NHÀ MÁY ĐẠM PHÚ MỸ 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其522条相关的海关进出口记录,其中 CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÂN BÓN VÀ HÓA CHẤT DẦU KHÍ- CÔNG TY CỔ PHẦN- NHÀ MÁY ĐẠM PHÚ MỸ 公司的采购商64家,供应商3条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÂN BÓN VÀ HÓA CHẤT DẦU KHÍ- CÔNG TY CỔ PHẦN- NHÀ MÁY ĐẠM PHÚ MỸ 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÂN BÓN VÀ HÓA CHẤT DẦU KHÍ- CÔNG TY CỔ PHẦN- NHÀ MÁY ĐẠM PHÚ MỸ 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÂN BÓN VÀ HÓA CHẤT DẦU KHÍ- CÔNG TY CỔ PHẦN- NHÀ MÁY ĐẠM PHÚ MỸ 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-06-08 | 进口 | 84313990 | Part of the conveyor belt: Top/V2 25F 114PE 323 plastic rollers, 114mm roller diameter, 323mm length. Manufacturer: Rulmeca, 100% new | THAILAND | R***. | 更多 |
2021-10-07 | 进口 | 84219999 | AIR FILTER CORE, USED FOR GAS TURBINE CODE: IRV5515504 (SET = 1 PCS), 100% NEW | ITALY | N***L | 更多 |
2021-03-25 | 进口 | 76169990 | Set sealing valve Aluminum Company, Teflon and rubber, used for steam tuabune 10-K-4021 code: PT ISL0904801 05,002,179 (set = 1 piece), new 100% | ITALY | N***L | 更多 |
2021-03-20 | 进口 | 32081090 | Jotun (Solvalitt HTI) high temperature resistance, used for coating heat exchanger, 1 can = 5 liters. New 100% | DENMARK | H***S | 更多 |
2021-03-20 | 进口 | 83119000 | Welding rod for welding metal - used for heat exchange devices for non = 2.4mm. New 100% | DENMARK | H***S | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 31021000 | CHEMICAL FERTILIZER: PHU MY UREA FERTILIZER/ PRILLED UREA (UNCOATED). CONTENT: NITROGEN:46.0% MIN. BIURET:1.0% MAX. MOISTURE:0.5% MAX. SIZE(1.0-2.5 MM):90.0% MIN,HDONG: 126/2024/NMD/E-UREA#&VN | AUSTRALIA | B***. | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 31021000 | CHEMICAL FERTILIZER: PHU MY UREA FERTILIZER/ PRILLED UREA (UNCOATED). CONTENT: NITROGEN 46.0% MIN. BIURET 1.0% MAX. MOISTURE 0.4% MAX. SIZE (1.0-2.5 MM): 90.0% MIN, HĐ: 131/2024/NMD/E-UREA#&01102024#&#&VN | VIETNAM | L***. | 更多 |
2024-10-28 | 出口 | 31021000 | CHEMICAL FERTILIZER: PHU MY UREA FERTILIZER/ PRILLED UREA (UNCOATED). CONTENT: NITROGEN:46.0% MIN. BIURET:1.0% MAX. MOISTURE:0.5% MAX. SIZE(1.0-2.5 MM):90.0% MIN,HDONG: 126/2024/NMD/E-UREA#&VN | AUSTRALIA | B***. | 更多 |
2024-10-24 | 出口 | 31021000 | CHEMICAL FERTILIZER: PHU MY UREA FERTILIZER/ PRILLED UREA (UNCOATED). CONTENT: NITROGEN 46.0% MIN. BIURET 1.0% MAX. MOISTURE 0.4% MAX. SIZE (1.0-2.5 MM): 90.0% MIN, HĐ: 132/2024/NMD/E-UREA#&02102024#&#&VN | VIETNAM | J***D | 更多 |
2024-10-24 | 出口 | 31021000 | CHEMICAL FERTILIZER: PHU MY UREA FERTILIZER/ PRILLED UREA (UNCOATED). CONTENT: NITROGEN 46.0% MIN. BIURET 1.0% MAX. MOISTURE 0.4% MAX. SIZE (1.0-2.5 MM): 90.0% MIN, HĐ: 118/2024/NMD/E-UREA#&11092024#&#&VN | INDIA | S***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台