全球贸易商编码:36VN2901987508
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:6304 条 相关采购商:7 家 相关供应商:17 家
相关产品HS编码: 34059090 39171090 39173919 39173999 39201011 39202099 39211120 39211999 40069090 40081900 40082190 40091100 40169310 40169390 40169951 42029290 44170090 48211090 48229090 54011090 68052000 68151099 68159900 70194000 70199010 71061000 73269099 76101090 76109099 76161090 79070099 82073000 84224000 84248950 84411010 84431900 84615010 84651000 84659310 84659960 84659990 84798939 85143090 85437090 90318090 95071000 95079000
相关贸易伙伴: WINN INC. , GLV INTERNATIONAL, LLC , TEIJIN LIMITED 更多
GLV(VN) 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。GLV(VN) 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其6304条相关的海关进出口记录,其中 GLV(VN) 公司的采购商7家,供应商17条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 6 | 2 | 6 | 1507 | 0 |
2022 | 出口 | 2 | 1 | 3 | 973 | 0 |
2022 | 进口 | 9 | 25 | 6 | 415 | 0 |
2021 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 342 | 0 |
2021 | 进口 | 11 | 34 | 5 | 353 | 0 |
2020 | 进口 | 3 | 12 | 2 | 56 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 GLV(VN) 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 GLV(VN) 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
GLV(VN) 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | 进口 | 73269099 | Lõi thép dùng để làm trục cho cần câu cá dài 1230mm-2946mm,hàng mới 100% | CHINA | G***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 95072000 | Lưỡi câu,kích thước 3cm không có dây cước, hàng mới 100% | CHINA | G***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 95073000 | Bộ cuộn dây câu, dùng cho cần câu cá, hàng mới 100% | CHINA | G***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 95079000 | Vòng linh kiện bộ phận cần câu cá bằng nhôm đường kính 26.7mm dùng để chặn tay nắm cần câu cá,hàng mới 100% | CHINA | G***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 95079000 | Bộ phận của cần câu cá,hình ống, dùng để lắp máy câu cá cho cần câu,kích thước dài 100-125mm ,hàng mới 100% | CHINA | G***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 95071000 | CẦN CÂU CÁ M1APSR, BẰNG CARBON NHÃN HIỆU LEW'S, HÀNG MỚI 100%#&VN | UNITED STATES | G***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 95071000 | CẦN CÂU CÁ M1SBR, BẰNG CARBON NHÃN HIỆU LEW'S, HÀNG MỚI 100%#&VN | UNITED STATES | G***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 95071000 | CẦN CÂU CÁ M1APC-2, BẰNG CARBON NHÃN HIỆU LEW'S, HÀNG MỚI 100%#&VN | UNITED STATES | G***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 95071000 | CẦN CÂU CÁ FEGL60ULS-2, BẰNG CARBON NHÃN HIỆU BPS, HÀNG MỚI 100%#&VN | UNITED STATES | G***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 95071000 | CẦN CÂU CÁ GDCS71225SG, BẰNG CARBON NHÃN HIỆU BPS, HÀNG MỚI 100%#&VN | UNITED STATES | G***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台