全球贸易商编码:36VN2901923007
该公司海关数据更新至:2024-08-06
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:2706 条 相关采购商:119 家 相关供应商:11 家
相关产品HS编码: 35069900 39269099 40103900 58061090 63079090 68042200 70193990 70200019 73269099 82079000 84193919 84642010 84649010 84669100
相关贸易伙伴: GUANGZHOU W.Q.S. INTERNATIONAL TRADING CO., LTD. , M S INTERNATIONAL, INC. , FASTFIX-IT ENT CO., LTD. 更多
ACI PACK JOINT STOCK CO. 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。ACI PACK JOINT STOCK CO. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其2706条相关的海关进出口记录,其中 ACI PACK JOINT STOCK CO. 公司的采购商119家,供应商11条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 73 | 6 | 7 | 623 | 0 |
2022 | 出口 | 64 | 3 | 23 | 781 | 0 |
2022 | 进口 | 7 | 10 | 4 | 46 | 0 |
2021 | 出口 | 61 | 3 | 23 | 872 | 0 |
2021 | 进口 | 6 | 9 | 3 | 38 | 0 |
2020 | 进口 | 3 | 7 | 2 | 48 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 ACI PACK JOINT STOCK CO. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 ACI PACK JOINT STOCK CO. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
ACI PACK JOINT STOCK CO. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-08-27 | 进口 | 58063290 | Cước dán đầu mài đánh bóng veclro tape, chất liệu: vải dệt thoi nhân tạo (nilong), khổ hẹp, bản rộng 150 mm,1 cuộn = 25 m,mới 100%. | CHINA | A***. | 更多 |
2022-08-27 | 进口 | 85392990 | Bóng tạo nhiệt (bóng đèn dây tóc) bằng thủy tinh, dài 102cm, công suất 1000W, bộ phận của Máy sấy dùng để sấy khô đá trong sản xuất đá ốp lát, hoạt động bằng điện ( làm nóng bằng dây tóc), mới 100% | CHINA | A***. | 更多 |
2022-08-27 | 进口 | 82079000 | Mũi khoét CNC (dụng cụ có thể thay đổi được), dùng cho máy CNC chạm khắc đá để cắt đá, chất liệu bằng sắt, đường kính 10mm, chiều dài 75mm , mới 100%. | CHINA | A***. | 更多 |
2022-08-27 | 进口 | 82079000 | Guốc bào (dụng cụ có thể thay đổi được của máy bào) dùng để bào mỏng đá, chất liệu bằng sắt, mới 100% | CHINA | A***. | 更多 |
2022-08-27 | 进口 | 68042200 | Bộ nỉ số đánh bóng 6FP6, bằng vật liệu mài nhân tạo kết khối (composit tổng hợp), sử dụng trong sản xuất đá ốp lát (6000#), size 6 inch, mới 100%. | CHINA | A***. | 更多 |
2024-08-06 | 出口 | 68022100 | NG WHITE MARBLE PAVING STONE IS SANDBLASTED INTO SLABS (SMOOTH, FLAT SURFACE) USED IN CONSTRUCTION: GRAYISH WHITE STONE WITH VEINS, SIZE 120 X 30 X 3 CM, THUNG GIENG AREA MINE - ENGINEER: CUONG THINH COMPANY, PROCESSED BY: DIEN THAO COMPANY #&VN | VIETNAM | M***, | 更多 |
2024-08-06 | 出口 | 68022100 | NG WHITE MARBLE PAVING STONE IS SANDBLASTED INTO SLABS (SMOOTH, FLAT SURFACE) USED IN CONSTRUCTION: GRAYISH WHITE STONE WITH VEINS, SIZE 120 X 60 X 3 CM, THUNG GIENG AREA MINE - ENGINEER: CUONG THINH COMPANY, PROCESSED BY: DIEN THAO COMPANY #&VN | VIETNAM | M***, | 更多 |
2024-08-06 | 出口 | 68022100 | NG WHITE MARBLE TILES ARE SANDBLASTED INTO SLABS (SMOOTH, FLAT SURFACE) USED IN CONSTRUCTION: GRAYISH WHITE STONE WITH VEINS, SIZE 120 X 120 X 3 CM, THUNG GIENG AREA MINE - ENGINEER: CUONG THINH COMPANY, PROCESSED BY: DIEN THAO COMPANY #&VN | VIETNAM | M***, | 更多 |
2024-08-06 | 出口 | 68022100 | NG WHITE MARBLE PAVING STONE IS SANDBLASTED INTO SLABS (SMOOTH, FLAT SURFACE) USED IN CONSTRUCTION: GRAYISH WHITE STONE WITH VEINS, SIZE 60 X 30 X 3 CM, THUNG GIENG AREA MINE - ENGINEER: CUONG THINH COMPANY, PROCESSED BY: DIEN THAO COMPANY #&VN | VIETNAM | M***, | 更多 |
2024-08-06 | 出口 | 68022100 | NG WHITE MARBLE PAVING STONE IS SANDBLASTED INTO SLABS (SMOOTH, FLAT SURFACE) USED IN CONSTRUCTION: GRAYISH WHITE STONE WITH VEINS, SIZE 60 X 60 X 3 CM, THUNG GIENG AREA MINE - ENGINEER: CUONG THINH COMPANY, PROCESSED BY: DIEN THAO COMPANY #&VN | VIETNAM | M***, | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台