CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HUY HOÀNG SEAFOODS 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HUY HOÀNG SEAFOODS 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其16条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HUY HOÀNG SEAFOODS 公司的采购商0家,供应商4条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2021 | 进口 | 1 | 2 | 1 | 3 | 0 |
2020 | 进口 | 3 | 2 | 1 | 13 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HUY HOÀNG SEAFOODS 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HUY HOÀNG SEAFOODS 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HUY HOÀNG SEAFOODS 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2021-01-28 | 进口 | 3038919 | Frozen whole fish orange, size: 1-1.5 kg scientific name: Seriola quinqueradiata, not in the list of Cites management; NSX: T02 / 2020; HSD: T02 / 2022, 20kg / CTN | KOREA | F***. | 更多 |
2021-01-20 | 进口 | 3034300 | Melon striped tuna frozen whole, size: 1 -1.8 kg, not in the list of Cites management, scientific name: Sarda orientalis, NSX: T11 / 2019; HSD: T11 / 2021, 20 kg / carton | KOREA | F***. | 更多 |
2021-01-05 | 进口 | 3034300 | Melon striped tuna frozen whole, size: 1.9 -2.2 kg, not in the list of Cites management, scientific name: Sarda orientalis, NSX: T12 / 2020; HSD: T12 / 2022, 19 kg / carton | KOREA | F***. | 更多 |
2020-10-23 | 进口 | 3035410 | CÁ NỤC HOA NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH, TÊN KHOA HỌC SCOMBER AUSTRALASICUS, SIZE: 400-600G; HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC DO CITES QUẢN LÝ; NSX: T08/2020; HSD: T08/2022; 10KG/CARTON | CHINA | D***. | 更多 |
2020-07-20 | 进口 | 3035410 | CÁ NỤC HOA NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH,SIZE :400-600G, TÊN KHOA HỌC: SCOMBER AUSTRALASICUS, KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES QUẢN LÝ;NSX:T11/2019; HSD: T11/2021, 10 KG/CTN, | CHINA | D***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台