全球贸易商编码:36VN2901784314
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:720 条 相关采购商:36 家 相关供应商:2 家
相关产品HS编码: 11081400 23031010 7141011
相关贸易伙伴: CASSAVA DRAGON COMPANY CO., LTD. , LAO-VIET INTER INVESTMENT CO., LTD. , LOC NHU THAO 更多
CÔNG TY CP THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THANH HƯNG 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CP THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THANH HƯNG 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其720条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CP THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THANH HƯNG 公司的采购商36家,供应商2条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 9 | 1 | 2 | 145 | 0 |
2022 | 出口 | 6 | 1 | 1 | 12 | 0 |
2022 | 进口 | 2 | 3 | 1 | 225 | 0 |
2021 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2021 | 进口 | 2 | 4 | 1 | 219 | 0 |
2020 | 出口 | 3 | 1 | 2 | 22 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CP THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THANH HƯNG 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CP THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THANH HƯNG 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CP THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THANH HƯNG 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-01 | 进口 | 11081400 | Tinh Bột sắn (độ ẩm <= 13%; độ bột >=85% ), loại dùng làm Thực phẩm, TLT 50 kg/bao; nhãn hiệu Lào Việt- con hổ; NSX: LAO - VIET inter investment Co.,LTD; hàng mới 100%. NSX 10/01/2022 HSD 24 thang | LAOS | L***. | 更多 |
2022-08-15 | 进口 | 11081400 | Tinh Bột sắn, loại dùng làm Thực phẩm(độ ẩm <= 13%; độ bột >=85% ), TLT 50kg/bao; nhãn mác Cassava Dragon (con rồng); NSX: Cassava Dragon Company Co.,LTD; hàng mới 100%.NSX 10/01/2022,HSD 24 Thang | LAOS | C***. | 更多 |
2022-07-20 | 进口 | 07141011 | Sắn lát khô dùng làm thực phẩm ( Hàng đóng gói đồng nhất trọng lượng tịnh 40kg/bao, trọng lượng cả bì 40.2 kg/bao) | LAOS | C***. | 更多 |
2022-07-17 | 进口 | 07141011 | Sắn lát khô dùng làm thực phẩm ( Hàng đóng gói đồng nhất trọng lượng tịnh 40kg/bao, trọng lượng cả bì 40.2 kg/bao) | LAOS | C***. | 更多 |
2022-07-17 | 进口 | 07141011 | Sắn lát khô dùng làm thực phẩm ( Hàng đóng gói đồng nhất trọng lượng tịnh 40kg/bao, trọng lượng cả bì 40.2 kg/bao) | LAOS | C***. | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 11081400 | BAGGED CASSAVA STARCH BRAND "DMC''. UNIFORM BAGGING 50KG/BAG, GROSS WEIGHT 50.2KG/BAG. 100% NEW PRODUCT#&VN | CHINA | X***. | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 11081400 | BAGGED CASSAVA STARCH, BRAND "HORSE". UNIFORMLY PACKED 50 KG/BAG, GROSS WEIGHT 50.2 KG/BAG. 100% NEW PRODUCT#&VN | CHINA | G***. | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 11081400 | BAGGED CASSAVA STARCH, BRAND "CON GAU DEN", UNIFORMLY PACKED 50KG/BAG, GROSS WEIGHT 50.1 KG/BAG. 100% NEW PRODUCT#&VN | CHINA | P***. | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 11081400 | BAGGED CASSAVA STARCH, BRAND "HORSE". UNIFORMLY PACKED 50 KG/BAG, GROSS WEIGHT 50.2 KG/BAG. 100% NEW PRODUCT#&VN | CHINA | L***. | 更多 |
2024-10-28 | 出口 | 11081400 | BAGGED CASSAVA STARCH, BRAND "CON GAU DEN", UNIFORMLY PACKED 50KG/BAG, GROSS WEIGHT 50.1 KG/BAG. 100% NEW PRODUCT#&VN | CHINA | G***D | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台