全球贸易商编码:36VN2901731721
地址:Khu CN nhỏ, Nghĩa Đàn District, Nghe An, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:4990 条 相关采购商:565 家 相关供应商:40 家
相关产品HS编码: 27101990 28030049 28030090 28230000 28332700 29157030 32041710 32061190 34049090 38249999 39011092 39021040 39021090 39023090 40169390 73269099 74199999 82089000 84141000 84778039 84779020 84779039 84798210 84813090 84818099 84821000 84831090 85361019 85364199 90262030 90269010 90303390
相关贸易伙伴: LOTTE CHEMICAL CORPORATION. , PT. DUA KUDA INDONESIA , MICHANG OIL IND. CO., LTD. 更多
MEGA PLAST.,JSC 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。MEGA PLAST.,JSC 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其4990条相关的海关进出口记录,其中 MEGA PLAST.,JSC 公司的采购商565家,供应商40条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 253 | 5 | 41 | 1114 | 0 |
2022 | 出口 | 265 | 1 | 57 | 1190 | 0 |
2022 | 进口 | 22 | 10 | 10 | 102 | 0 |
2021 | 出口 | 179 | 2 | 50 | 880 | 0 |
2021 | 进口 | 28 | 12 | 10 | 125 | 0 |
2020 | 出口 | 16 | 2 | 2 | 305 | 0 |
2020 | 进口 | 8 | 7 | 4 | 55 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 MEGA PLAST.,JSC 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 MEGA PLAST.,JSC 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
MEGA PLAST.,JSC 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-26 | 进口 | 27101990 | OIL.350#&Dầu trắng dùng trong công nghiệp sản xuất nhựa Grade: LP- 350. Công dụng: Bôi trơn sản phẩm trong quá trình sản xuất hạt phụ gia nhựa. tỉ lệ dầu khoáng: 70.2%,Tỉ trọng:1lít=0.8674 kg. | KOREA | K***. | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 27101990 | OIL.350#&LIQUID PARAFFIN WHITE OIL MA-350(H)Dầu trắng dùng trong CN sản xuất nhựa.Công dụng bôi trơn sản phẩm trong quá trình SX hạt phụ gia nhựa,tỉ lệ dầu khoáng70.6%,1 lít=0.8663kg.Hàng mới 100%. | KOREA | M***. | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 27101990 | OIL.350#&Dầu trắng dùng trong công nghiệp sx nhựa,Grade:LP-350.Côngdụng:Bôi trơn sp trong quá trình sx hạt phụ gia nhựa.Dầu không chứa dầu Diesel sinh học,tỉ lệ dầu khoáng:70.2%,Tỉ trọng:1lít=0.8674kg | KOREA | K***. | 更多 |
2022-09-20 | 进口 | 27101990 | OIL.350#&Dầu trắng dùng trong công nghiệp sản xuất nhựa Grade: LP- 350. Tỉ trọng g/ml. Công dụng: Bôi trơn sản phẩm trong quá trình sản xuất hạt phụ gia nhựa. tỉ lệ dầu khoáng: 70.2%,1lít=0.8671kg | KOREA | K***. | 更多 |
2022-09-17 | 进口 | 39011092 | PE-7050#&Hạt nhựa nguyên sinh LLDPE EFDC-7050 (Polyetylen cấu trúc thẳng có nhánh ngắn tỷ trọng thấp, dạng rắn).Nguyên liệu sx hạt phụ gia nhựa.Hàng mới 100% | KUWAIT | E***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 3824999990 | NH-I252-240942#&ADDITIVE GRANULES USED IN PLASTIC PRODUCTION (NH-I252). INGREDIENTS: CACO3 STONE POWDER WITHOUT STEARIC ACID COATING, VIRGIN PLASTIC GRANULES, ZINC, WHITE OIL, WAX,... 100% NEW.#&VN | VIETNAM | B***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 3824999990 | W202-240930-1#&ADDITIVE GRANULES USED IN PLASTIC PRODUCTION (W202). INGREDIENTS: CACO3 STONE POWDER WITHOUT STEARIC ACID COATING, VIRGIN PLASTIC GRANULES, ZINC, WHITE OIL, WAX,... 100% NEW.#&VN | VIETNAM | A***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 3824999990 | SD0075-240853-2.240933-1#&ADDITIVE GRANULES USED IN PLASTIC PRODUCTION (SD0075). INGREDIENTS: CACO3 STONE POWDER WITHOUT STEARIC ACID COATING, VIRGIN PLASTIC GRANULES, ZINC, WHITE OIL, WAX,... 100% NEW#&VN | VIETNAM | N***. | 更多 |
2024-09-28 | 出口 | 3824999990 | F221-240947#&ADDITIVE GRANULES USED IN PLASTIC PRODUCTION (F221). INGREDIENTS: CACO3 STONE POWDER WITHOUT STEARIC ACID COATING, VIRGIN PLASTIC GRANULES, ZINC, WHITE OIL, WAX,... 100% NEW#&VN | VIETNAM | P***, | 更多 |
2024-09-28 | 出口 | 3824999990 | W202A- 240817#&ADDITIVE GRANULES USED IN PLASTIC PRODUCTION (W202A). INGREDIENTS: CACO3 STONE POWDER WITHOUT STEARIC ACID COATING, VIRGIN PLASTIC GRANULES, ZINC, WHITE OIL, WAX,... 100% NEW#&VN | VIETNAM | C***A | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台