全球贸易商编码:36VN2901274715
地址:9 Nguyễn Khoái, Phường 1, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh, Vietnam
该公司海关数据更新至:2025-10-31
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:6396 条 相关采购商:677 家 相关供应商:11 家
相关产品HS编码: 27149000 32041900 32061190 38122000 38123900 39042120 39069099 39199099 39204900 39232990 7141011 84772020 84774020 84779039 9041190
相关贸易伙伴: QINGDAO NOVAL GLASS CO., LTD. , ZHEJIANG YANLI NEW MATERIALS CO., LTD. , WEIFANG UNITE NEW MATERIALS CO., LTD. 更多
VILACONIC 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。VILACONIC 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其6396条相关的海关进出口记录,其中 VILACONIC 公司的采购商677家,供应商11条。
| 年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 出口 | 223 | 30 | 56 | 1526 | 0 |
| 2023 | 出口 | 173 | 22 | 51 | 1027 | 0 |
| 2022 | 出口 | 167 | 40 | 58 | 847 | 0 |
| 2022 | 进口 | 7 | 8 | 2 | 87 | 0 |
| 2021 | 进口 | 9 | 11 | 5 | 104 | 0 |

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 VILACONIC 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 VILACONIC 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
VILACONIC 近期海关进出口记录如下:
| 日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022-09-12 | 进口 | 32061190 | Phẩm màu từ Titanium Dioxide HTR 616 (chứa hàm lượng Dioxit titan từ 80% trở lên tính theo trọng lượng khô ) dùng trong sx nhựa và các sản phẩm bằng nhựa Plastics.Trọng lượng tịnh 25kg/bao,mới 100%. | CHINA | Q***. | 更多 |
| 2022-07-20 | 进口 | 38122000 | Hợp chất hóa dẻo CPE135A dạng bột, dùng cho sản xuất nhựa plastic (CHLORINATED POLYETHYLENE). Hàng đóng gói 25 kg/bao,Tổng cộng: 720 bao. Hàng mới 100%. | CHINA | W***. | 更多 |
| 2022-07-06 | 进口 | 39042120 | Bột nhựa PVC H66, dạng nguyên sinh, đã pha trộn, nhưng chưa hóa dẻo dùng trong nghành SX: ống nhựa, cửa nhựa và các sản phẩm bằng nhựa, Trọng lượng tịnh: 25kg/bao. Tổng cộng: 4480 bao. | CHINA | T***. | 更多 |
| 2022-06-13 | 进口 | 84807990 | Metal molds, used to cast plastic plastic ceiling panels. Not spray or compression. Model: 3CR17. Produced in 2022. Manufacturer: Huangshi City Huahuan Plastic Mould Co., Ltd. New 100%. | CHINA | H***. | 更多 |
| 2022-05-16 | 进口 | 32061190 | Color products from titanium dioxide HTR 616 (containing titanium dioxide content of 80% or more are calculated by dry weight) used in plastic production and plastic plastic products. | CHINA | Q***. | 更多 |
| 2025-10-31 | 出口 | 10063070 | JASMINE RICE 5% BROKEN(CLOSED 5KG X8/ BAG, BRAND: WAG-WAG). AGRICULTURAL PRODUCTS OF VIETNAM MANUFACTURING#&VN | VIETNAM | G***. | 更多 |
| 2025-10-31 | 出口 | 10063070 | JASMINE RICE 5% BROKEN(PACKING 10KG X4/ BAG, BRAND: WAG-WAG). AGRICULTURAL PRODUCTS OF VIETNAM MANUFACTURING#&VN | VIETNAM | G***. | 更多 |
| 2025-10-31 | 出口 | 69072293 | BRICK SEMI PORCELAIN GRINDING BALL VSG66391,KT:600X600MM,4/BOX,USED FOR PAVING,ALREADY GLAZED, WATER ABSORPTION 0.5% BUT NOT EXCEEDING 10% BY WEIGHT,BRAND:MARAZZI,TOTAL 640 BOX.NEW 100%#&VN | LAOS | L***. | 更多 |
| 2025-10-31 | 出口 | 69072293 | BRICK SEMI PORCELAIN GRINDING BALL VSG66393,KT:600X600MM,4/BOX,USED FOR PAVING,ALREADY GLAZED, WATER ABSORPTION 0.5% BUT NOT EXCEEDING 10% BY WEIGHT,BRAND:MARAZZI,TOTAL 160 BOX.NEW 100%#&VN | LAOS | L***. | 更多 |
| 2025-10-31 | 出口 | 69072293 | BRICK SEMI PORCELAIN GRINDING BALL VSG66393,KT:600X600MM,4/BOX,USED FOR PAVING,ALREADY GLAZED, WATER ABSORPTION 0.5% BUT NOT EXCEEDING 10% BY WEIGHT,BRAND:MARAZZI,TOTAL 320 BOX.NEW 100%#&VN | LAOS | L***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2025 纽佰德数据 版权所有
津公网安备12010102001282
津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台