全球贸易商编码:36VN2802520818
该公司海关数据更新至:2024-09-28
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:6564 条 相关采购商:108 家 相关供应商:47 家
相关产品HS编码: 28444090 35069900 39173299 39206290 39269059 39269099 40091100 40093199 47071000 48239099 59113200 68151099 69074092 69149000 73044100 73044900 73045990 73064020 73064090 73072110 73072190 73072210 73072290 73072910 73072990 73079210 73079910 73079990 73089099 73181510 73181590 73269099 74199999 76072090 76109099 82089000 83071000 83100000 83111090 84042000 84137042 84139190 84145191 84201090 84212122 84213190 84224000 84392000 84399100 84399900 84411010 84418010 84419010 84813090 84814090 84818063 84818077 84818085 84818099 84825000 84834090 84836000 84839099 84842000 85012029 85015119 85015300 85044090 85045093 85049090 85176299 85285910 85321000 85332900 85354000 85361012 85361099 85362012 85363090 85364990 85365099 85371019 85371099 85437090 85444922 85447090 90261030 90261040 90278030
相关贸易伙伴: CELLMARK NETHERLANDS B V , KOUSA INTERNATIONAL LLC , NEWPORT CH INTERNATIONAL LLC 更多
MIZA NGHI SƠN 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。MIZA NGHI SƠN 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其6564条相关的海关进出口记录,其中 MIZA NGHI SƠN 公司的采购商108家,供应商47条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 53 | 4 | 11 | 2595 | 0 |
2022 | 出口 | 41 | 3 | 7 | 1158 | 0 |
2022 | 进口 | 37 | 18 | 15 | 228 | 0 |
2021 | 出口 | 29 | 4 | 3 | 205 | 0 |
2021 | 进口 | 24 | 73 | 7 | 448 | 0 |
2020 | 进口 | 3 | 9 | 1 | 280 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 MIZA NGHI SƠN 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 MIZA NGHI SƠN 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
MIZA NGHI SƠN 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | 进口 | 47071000 | Giấy bìa kraft phế liệu được lựa chọn OCC 95/5, phân loại từ bìa carton đã qua sử dụng,chưa được tẩy trắng, NK về làm nguyên liệu sản xuất, phù hợp với QĐ 28/2020/QĐ-TTG và QCVN số 33:2018/BTNMT | JAPAN | T***. | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 47071000 | Giấy bìa kraft phế liệu được lựa chọn EUOCC 98.2, phân loại từ bìa carton đã qua sử dụng,chưa được tẩy trắng, NK về làm nguyên liệu sản xuất, phù hợp với QĐ 28/2020/QĐ-TTG và QCVN số 33:2018/BTNMT | FRANCE | C***V | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 47071000 | Giấy phế liệu:giấy kraft(WASTE PAPER- OCC95/5) chưa tẩy trắng được lựa chọn,phân loại từ giấy&carton đã qua sử dụng,dùng làm nguyên liệu SX giấy, phù hợp với QĐ 28/2020/QĐ-TTG,QCVN 33:2018/BTNMT | JAPAN | Y***. | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 47071000 | Giấy phế liệu:Giấy kraft(WASTE PAPER OCC 95.5)chưa tẩy trắng được lựa chọn,phân loại từ giấy&carton, đã qua sử dụng,dùng làm nguyên liệu sx giấy,phù hợp với QĐ 28/2020/QĐ-TTG và QCVN33:2018/BTNMT | JAPAN | T***. | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 47071000 | Giấy bìa kraft phế liệu được lựa chọn EUOCC 95.5, phân loại từ bìa carton đã qua sử dụng,chưa được tẩy trắng, NK về làm nguyên liệu sản xuất, phù hợp với QĐ 28/2020/QĐ-TTG và QCVN số 33:2018/BTNMT | IRELAND | C***V | 更多 |
2024-10-29 | 出口 | 48052400 | PAPERBOARD USED TO PRODUCE THE OUTER LAYER OF CARTON PACKAGING. ROLL FORM. UNCOATED. TESTLINER PAPER, BASIS WEIGHT: 125 GSM. 100% NEW. MADE IN VIETNAM#&VN | CHINA | D***. | 更多 |
2024-10-25 | 出口 | 48052400 | TESTLINER FACE PAPER, WIDTH 1100 MM, WEIGHT 100G. 100% NEW #&VN | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-10-25 | 出口 | 48052400 | TESTLINER FACE PAPER, WIDTH 750 MM, WEIGHT 100G. 100% NEW #&VN | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-10-25 | 出口 | 48052400 | TESTLINER FACE PAPER, WIDTH 950 MM, WEIGHT 100G. 100% NEW #&VN | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-10-25 | 出口 | 48052400 | TESTLINER FACE PAPER, WIDTH 850 MM, WEIGHT 100G. 100% NEW #&VN | VIETNAM | C***M | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台