全球贸易商编码:36VN2801049184
地址:Dân Lực, Triệu Sơn District, Thanh Hoa 440000, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-08-31
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:3305 条 相关采购商:41 家 相关供应商:6 家
相关贸易伙伴: LIN YI LAN TIAN GLOBAL TRADE CO., LTD. , IKE TRADING CO., LTD. , LINYI FREE TRADE ZONE JINCAN SUPPLY CHAIN CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH TRIỆU THÁI SƠN 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH TRIỆU THÁI SƠN 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其3305条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH TRIỆU THÁI SƠN 公司的采购商41家,供应商6条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 17 | 5 | 4 | 1043 | 0 |
2022 | 出口 | 10 | 3 | 5 | 444 | 0 |
2022 | 进口 | 4 | 3 | 2 | 33 | 0 |
2021 | 出口 | 17 | 2 | 2 | 819 | 0 |
2021 | 进口 | 3 | 1 | 3 | 56 | 0 |
2020 | 出口 | 1 | 2 | 2 | 19 | 0 |
2020 | 进口 | 2 | 1 | 1 | 8 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH TRIỆU THÁI SƠN 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH TRIỆU THÁI SƠN 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH TRIỆU THÁI SƠN 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-27 | 进口 | 44089010 | Tấm gỗ lớp mặt loại D từ gỗ bạch dương (Betula SPP-ko thuộc CITES) đã được bóc lớp, sấy khô kích thước 0.28x1270x2500 mm,Hàng mới 100% | CHINA | I***. | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 44089010 | Tấm gỗ lớp mặt loại E từ gỗ bạch dương (Betula SPP-ko thuộc CITES) đã được bóc lớp, sấy khô kích thước 0.28x1270x2500 mm,Hàng mới 100% | CHINA | I***. | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 44089010 | Tấm gỗ lớp mặt loại D+ từ gỗ bạch dương (Betula SPP-ko thuộc CITES) đã được bóc lớp, sấy khô kích thước 0.28x1270x2500 mm,Hàng mới 100% | CHINA | I***. | 更多 |
2022-08-19 | 进口 | 44089010 | Tấm gỗ lớp mặt từ gỗ bạch dương (Betula SPP-ko thuộc CITES) đã được bóc lớp, sấy khô kích thước 4 x 8 feet, dày 0.28mm,Hàng mới 100% | CHINA | L***. | 更多 |
2022-07-27 | 进口 | 44089010 | Tấm gỗ lớp mặt loại D+ từ gỗ bạch dương (Betula SPP-ko thuộc CITES) đã được bóc lớp, sấy khô kích thước 0.28x1270x2500 mm,Hàng mới 100% | CHINA | L***. | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 44123300 | PLYWOOD IN SHEET FORM, DIMENSIONS: (18X1220X2440)MM. CONSISTS OF 13 LAYERS: 2 SURFACE LAYERS FROM IMPORTED BIRCH WOOD (BETULA SPP) AND 11 CORE LAYERS FROM PLANTED ACACIA WOOD (ACACIA SPP), NOT INCLUDED IN CITES, 100% NEW #&VN | UNITED STATES | I***. | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 44123300 | PLYWOOD IN SHEET FORM, DIMENSIONS: (12X1220X2440)MM. CONSISTS OF 9 LAYERS: 2 SURFACE LAYERS FROM IMPORTED BIRCH WOOD (BETULA SPP) AND 7 CORE LAYERS FROM PLANTED ACACIA WOOD (ACACIA SPP), NOT SUBJECT TO CITES, 100% NEW #&VN | UNITED STATES | I***. | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 44123300 | PLYWOOD IN SHEET FORM, DIMENSIONS: (18X1232X2452)MM, TYPE 3. CONSISTS OF 13 LAYERS: 2 SURFACE LAYERS FROM IMPORTED BIRCH WOOD (BETULA SPP) AND 11 CORE LAYERS FROM PLANTED ACACIA WOOD (ACACIA SPP), NOT SUBJECT TO CITES, 100% NEW #&VN | UNITED STATES | I***. | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 44123300 | PLYWOOD IN SHEET FORM, DIMENSIONS: (18X1232X2452)MM, TYPE 1. CONSISTS OF 13 LAYERS: 2 SURFACE LAYERS FROM IMPORTED BIRCH WOOD (BETULA SPP) AND 11 CORE LAYERS FROM PLANTED ACACIA WOOD (ACACIA SPP), NOT SUBJECT TO CITES, 100% NEW #&VN | UNITED STATES | I***. | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 44123300 | PLYWOOD IN SHEET FORM, DIMENSIONS: (12X1220X2440)MM. CONSISTS OF 9 LAYERS: 2 SURFACE LAYERS FROM IMPORTED BIRCH WOOD (BETULA SPP) AND 7 CORE LAYERS FROM PLANTED ACACIA WOOD (ACACIA SPP), NOT SUBJECT TO CITES, 100% NEW #&VN | UNITED STATES | W***C | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台