全球贸易商编码:36VN2801039877
该公司海关数据更新至:2022-09-16
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:103 条 相关采购商:1 家 相关供应商:5 家
相关产品HS编码: 40094290 40169390 40169919 40169959 40169999 73072910 73141200 73143900 73145000 73158100 73159090 81130000 84135031 84135090 84137019 84137049 84219120 84249030 84798210 84798939 84818062 84818063 84818082 84819090 84833090 84834030 84834090 84836000
相关贸易伙伴: GUANGXI PINGXIANG HAIDONG INTERNATIONAL TRADING CO., LTD. , PINGXIANG JIANGLAI TRADING CO., LTD. , HUNAN CREDO PUMP CO., LTD. 更多
CÔNG TY CDT. 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CDT. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其103条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CDT. 公司的采购商1家,供应商5条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 进口 | 2 | 9 | 2 | 27 | 0 |
2021 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 |
2021 | 进口 | 3 | 16 | 1 | 50 | 0 |
2020 | 进口 | 1 | 7 | 1 | 24 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CDT. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CDT. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CDT. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-16 | 进口 | 40093290 | Ống (dây) phun cao áp của máy đánh cặn bùn cao áp LFB3Q-S80/100 bằng cao su lưu hóa mềm, đã gia cố với vật liệu dệt, có gắn liền với bộ phận ghép nối. Đk ngoài phi 20mm, mới 100% | CHINA | G***. | 更多 |
2022-09-16 | 进口 | 40093290 | Ống (dây) phun cao áp của máy đánh cặn bùn cao áp LFB3Q-S80/100 bằng cao su lưu hóa mềm, đã gia cố với vật liệu dệt, có gắn liền với bộ phận ghép nối.Đk ngoài phi 25mm, mới 100% | CHINA | G***. | 更多 |
2022-09-16 | 进口 | 40169390 | Phụ kiện của máy phun tia đánh cặn LFB3Q-S80/100: Vòng đệm kín YX ( miếng đệm) bằng cao su lưu hóa dùng cho van, kích thước: phi(36x28)mm. Mới 100% | CHINA | G***. | 更多 |
2022-09-16 | 进口 | 40169390 | Phụ kiện của máy phun tia đánh cặn LFB3Q-S80/100: Gioăng làm kín dầu bằng cao su lưu hóa , kích thước: phi(65-90-12)mm. Mới 100% | CHINA | G***. | 更多 |
2022-09-16 | 进口 | 73145000 | Bộ tấm sàng bằng inox hình dẻ quạt, được đục lỗ (gồm 4 tấm sàng). Dùng cho máy ly tâm đường KC-1100T30 hoạt động bằng điện. Kt 1 tấm (402-860x635-640)mm+/-3%, kt lỗ:(2,6x0,06,dày0,38)mm, mới 100% | CHINA | G***. | 更多 |
2021-09-24 | 出口 | 73158100 | IRON CHAIN USED FOR BOILERS, STEPS WITH A CHAIN: 150MM, CONNECTED BY THE PIN 2 HEADS. PRODUCTION IN 2021. NEW 100% # & CN | CHINA | P***. | 更多 |
2021-09-24 | 出口 | 73158100 | IRON CHAIN FOR SUGARCANE TABLE, STEPS TO THE CHAIN: 200MM, CONNECTED BY THE PIN 2 ENDS. PRODUCTION IN 2021. NEW 100% # & CN | CHINA | P***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台