全球贸易商编码:36VN2800702410
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:4843 条 相关采购商:125 家 相关供应商:137 家
相关产品HS编码: 32061110 39019090 39031920 39031990 39151090 39153090 39159000 56081990 63053390 84778039 84779020
相关贸易伙伴: AR RECYCLING LLC , SANTRADE PLASTICS GROUP INC. , ROY TECH ENVIRON,INC 更多
CÔNG TY XUÂN HÒA 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY XUÂN HÒA 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其4843条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY XUÂN HÒA 公司的采购商125家,供应商137条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 47 | 17 | 10 | 351 | 0 |
2022 | 出口 | 14 | 3 | 4 | 85 | 0 |
2022 | 进口 | 74 | 4 | 20 | 849 | 0 |
2021 | 出口 | 36 | 5 | 6 | 907 | 0 |
2021 | 进口 | 114 | 9 | 21 | 1415 | 0 |
2020 | 出口 | 14 | 8 | 2 | 494 | 0 |
2020 | 进口 | 8 | 6 | 5 | 73 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY XUÂN HÒA 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY XUÂN HÒA 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY XUÂN HÒA 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | 进口 | 39159000 | Nhựa phế liệu PP dạng màng đã qua sử dụng, được làm sạch loại bỏ tạp chất nguy hại. phù hợp với ,QĐ28/2020/QĐ-TTG,QCVN 32:2018/BTNMT.Nhập khẩu dùng làm nguyên liệu sản xuất. | TAIWAN (CHINA) | S***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 39159000 | Nhựa phế liệu PP dạng màng đã qua sử dụng, được làm sạch loại bỏ tạp chất nguy hại . phù hợp với ,QĐ28/2020/QĐ-TTG,QCVN 32:2018/BTNMT.Nhập khẩu dùng làm nguyên liệu SX. | JAPAN | C***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 39159000 | Nhựa phế liệu PP dạng màng đã qua sử dụng, được làm sạch loại bỏ tạp chất nguy hại. phù hợp với ,QĐ28/2020/QĐ-TTG,QCVN 32:2018/BTNMT.Nhập khẩu dùng làm NLSX. | HONG KONG (CHINA) | T***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 39159000 | Nhựa phế liệu PP dạng màng đã qua sử dụng, được làm sạch loại bỏ tạp chất nguy hại. phù hợp với ,QĐ28/2020/QĐ-TTG,QCVN 32:2018/BTNMT.Nhập khẩu dùng làm nguyên liệu sản xuất. | TAIWAN (CHINA) | S***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 39159000 | Nhựa phế liệu PP dạng dây và màng PP đã qua sử dụng, được làm sạch loại bỏ tạp chất nguy hại. phù hợp với ,QĐ28/2020/QĐ-TTG,QCVN 32:2018/BTNMT.Nhập khẩu dùng làm nguyên liệu sản xuất. | JAPAN | A***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 39033090 | ABS HAT#&RECYCLED ABS PLASTIC GRANULES, 100% NEW.#&VN(SINGLE THERMOPLASTIC HAS BEEN CONVERTED TO VIRGIN FORM)#&VN | CHINA | Y***. | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 39019090 | HATPE2#&RECYCLED PE PLASTIC GRANULES, 100% NEW.#&VN (SINGLE THERMOPLASTIC HAS BEEN CONVERTED TO VIRGIN FORM)#&VN | CHINA | S***. | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 39021090 | HAT PP2#&RECYCLED PP PLASTIC GRANULES, 100% NEW.#&VN(SINGLE THERMOPLASTIC HAS BEEN CONVERTED TO VIRGIN FORM)#&VN | PHILIPPINES | I***G | 更多 |
2024-09-25 | 出口 | 39019090 | HATPE2#&RECYCLED PE PLASTIC GRANULES, 100% NEW.#&VN (SINGLE THERMOPLASTIC HAS BEEN CONVERTED TO VIRGIN FORM)#&VN | CHINA | F***. | 更多 |
2024-09-25 | 出口 | 39019090 | HATPE2#&RECYCLED PE PLASTIC GRANULES, 100% NEW.#&VN (SINGLE THERMOPLASTIC HAS BEEN CONVERTED TO VIRGIN FORM)#&VN | CHINA | K***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台