全球贸易商编码:36VN2800464741
地址:Hải Thượng, Tĩnh Gia District, Thanh Hoa, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:1250 条 相关采购商:23 家 相关供应商:46 家
相关产品HS编码: 18069090 25051000 25059000 25201000 25232910 34029099 38160090 39269099 40092290 40093199 40094190 40094290 40169390 40169959 40169999 42023100 48101399 48102999 48115999 48201000 48239070 49111010 49119990 56079090 68138900 69021000 69022000 69029000 71171990 72119099 73049030 73072290 73079290 73079990 73151199 73181510 73181590 73181690 73181990 73182200 73182400 73182990 73209090 73269099 74122099 74199960 74199999 83051090 84099969 84099974 84122100 84133090 84136090 84139190 84149029 84179000 84195092 84212990 84219929 84219999 84242029 84672900 84679990 84749010 84812010 84813090 84814090 84818082 84818088 84818099 84819023 84819029 84819049 84821000 84822000 84829900 84831090 84833090 84834090 84835000 84836000 84841000 84842000 85043199 85052000 85159010 85168090 85332900 85365059
相关贸易伙伴: NIPPON STEEL TRADING CORP. , DAIDO KOGYO CO., LTD. , UBE MACHINERY CORPORATION LTD. 更多
CÔNG TY XI MĂNG NGHI SƠN 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY XI MĂNG NGHI SƠN 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1250条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY XI MĂNG NGHI SƠN 公司的采购商23家,供应商46条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 8 | 5 | 8 | 42 | 0 |
2022 | 出口 | 5 | 2 | 6 | 58 | 0 |
2022 | 进口 | 22 | 69 | 9 | 395 | 0 |
2021 | 出口 | 14 | 2 | 6 | 58 | 0 |
2021 | 进口 | 35 | 94 | 10 | 565 | 0 |
2020 | 出口 | 3 | 2 | 3 | 16 | 0 |
2020 | 进口 | 6 | 16 | 6 | 66 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY XI MĂNG NGHI SƠN 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY XI MĂNG NGHI SƠN 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY XI MĂNG NGHI SƠN 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-27 | 进口 | 56090000 | Miếng đệm bằng nỉ-KBC Felt (1820x2100x6.2 mm) | VIETNAM | C***) | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 56090000 | Miếng đệm bằng nỉ-KBC Felt (1820x1500x3 mm) | VIETNAM | C***) | 更多 |
2022-09-09 | 进口 | 25201000 | Thạch cao tự nhiên Thái Lan dạng rời, hàm lượng CaSO4.2H2O từ 85% trở lên, hàm lượng SO3 từ 39.5% trở lên, độ ẩm từ 5% trở xuống, kích cỡ nhỏ hơn 50mm. | THAILAND | N*** | 更多 |
2022-08-23 | 进口 | 90178000 | Bộ thước dưỡng đo vành răng lò, chất liệu: thép carbon (SK85), dùng để đo kích thước bánh răng của các máy phục vụ sản xuất xi măng, hàng mới 100%. (1set = 4 type). | JAPAN | U***. | 更多 |
2022-08-11 | 进口 | 40094290 | ông dẫn cao su lưu hóa đã gia cố kết hợp vật liệu khác lắp kèm đầu nối ghép chịu áp lực cao kích thước 38x1000L; NWP210(5004B-5024SSA) , Nhà cung cấp: UBE/Nhật Bản. Hàng mới 100% | JAPAN | U***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 25232910 | ORDINARY PORTLAND CEMENT; VOLUME 9,950 METRES+/-10%, BULK#&VN | JAPAN | T***N | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 25232910 | PORTLAND CEMENT (OPC); VOLUME 30,000 TONS+/-10%, BULK#&VN | UNKNOWN | T***N | 更多 |
2024-09-13 | 出口 | 25232910 | PORTLAND CEMENT (OPC); VOLUME 30,000 TONS+/-10%, BULK#&VN | JAPAN | T***N | 更多 |
2024-09-08 | 出口 | 25232910 | PORTLAND CEMENT; VOLUME 14,000 TONS+/-10%; BULK CARGO#&VN | UNKNOWN | B***. | 更多 |
2024-09-03 | 出口 | 25232910 | PORTLAND CEMENT; VOLUME 18,100 TONS+/-10%; BULK#&VN | UNKNOWN | B***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台