全球贸易商编码:36VN2700575705
该公司海关数据更新至:2024-09-25
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:767 条 相关采购商:14 家 相关供应商:17 家
相关产品HS编码: 34039912 38021000 39100020 39159000 39169092 39172200 39172300 39172929 39174000 39231090 39232990 39269059 59114000 63053390 70199090 73064020 73064090 73072110 73072210 73079210 73101099 73145000 73181610 73269099 82060000 82089000 83111090 84137031 84137042 84141000 84148049 84186990 84194010 84212399 84213990 84224000 84243000 84283390 84564090 84659960 84669390 84672900 84688000 84798210 84818063 84818072 84831090 85022030 85131090 85153910 85364990 85365099 85369019 87168010 90258030 90278030 94034000
相关贸易伙伴: PING XIANG YUE QIAO TRADING CO., LTD. , SOFT BEAR ENTERPRISE CO., LTD. , PINCO INDUSTRIES LTD. 更多
AUSTDOOR NINH BÌNH 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。AUSTDOOR NINH BÌNH 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其767条相关的海关进出口记录,其中 AUSTDOOR NINH BÌNH 公司的采购商14家,供应商17条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 5 | 2 | 5 | 111 | 0 |
2022 | 出口 | 5 | 2 | 4 | 47 | 0 |
2022 | 进口 | 7 | 4 | 5 | 73 | 0 |
2021 | 出口 | 5 | 1 | 5 | 90 | 0 |
2021 | 进口 | 12 | 37 | 7 | 212 | 0 |
2020 | 出口 | 2 | 1 | 2 | 65 | 0 |
2020 | 进口 | 6 | 21 | 3 | 71 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 AUSTDOOR NINH BÌNH 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 AUSTDOOR NINH BÌNH 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
AUSTDOOR NINH BÌNH 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-14 | 进口 | 39159000 | NPL02#&Phế liệu và mẩu vụn từ Plastic (nhựa) khác:Nhựa Silicon(silicone),(có các hình dạng khác nhau:Ống, mảnh, sợi, tấm, thanh, cục,..) loại ra từ quá trình sx,chưa qua sử dụng. | HONG KONG (CHINA) | P***. | 更多 |
2022-09-14 | 进口 | 39159000 | NPL02#&Phế liệu và mẩu vụn từ Plastic (nhựa) khác:Nhựa Silicon(silicone),(có các hình dạng khác nhau:Ống, mảnh, sợi, tấm, thanh, cục,..) loại ra từ quá trình sx,chưa qua sd.#&17.525 tấn. ĐG:400USD. | HONG KONG (CHINA) | P***. | 更多 |
2022-09-13 | 进口 | 39159000 | NPL02#&Phế liệu và mẩu vụn từ Plastic (nhựa) khác:Nhựa Silicon(silicone),(có các hình dạng khác nhau:Ống, mảnh, sợi, tấm, thanh, cục,..) loại ra từ quá trình sx,chưa qua sd.#&61.495 tấn. ĐG:400USD. | HONG KONG (CHINA) | P***. | 更多 |
2022-09-05 | 进口 | 39159000 | NPL02#&Phế liệu và mẩu vụn từ Plastic (nhựa) khác:Nhựa Silicon(silicone),(có các hình dạng khác nhau:Ống, mảnh, sợi, tấm, thanh, cục,..) loại ra từ quá trình sx,chưa qua sd.#&24.048 tấn. ĐG:400USD. | HONG KONG (CHINA) | P***. | 更多 |
2022-09-05 | 进口 | 39159000 | NPL02#&Phế liệu và mẩu vụn từ Plastic (nhựa) khác:Nhựa Silicon(silicone),(có các hình dạng khác nhau:Ống, mảnh, sợi, tấm, thanh, cục,..) loại ra từ quá trình sx,chưa qua sd.#&50.433 tấn. ĐG:400USD. | HONG KONG (CHINA) | P***. | 更多 |
2024-10-28 | 出口 | 34039912 | ADN01/2024#&PREPARATION CONTAINING LIQUID SILICONE OIL. MADE FROM SILICONE PLASTIC SCRAP. VISCOSITY 500CST, MADE IN VIETNAM, NEVER USED. PACKING QC: 1PK=1000KGS#&VN | VIETNAM | A***. | 更多 |
2024-10-28 | 出口 | 34039912 | ADN04/2024#&PREPARATION CONTAINING LIQUID SILICONE OIL. MADE FROM SILICONE PLASTIC SCRAP. VISCOSITY 1000CST, MADE IN VIETNAM, NEVER USED. PACKING QC: 1PK=1000KGS#&VN | HONG KONG (CHINA) | P***. | 更多 |
2024-10-25 | 出口 | 34039912 | ADN03/2024#&PREPARATION CONTAINING LIQUID SILICONE OIL. MADE FROM SILICONE PLASTIC SCRAP. VISCOSITY 350CST, MADE IN VIETNAM, NEVER USED. PACKING QC: 1PK=1000KGS.#&VN | CHINA | G***. | 更多 |
2024-10-18 | 出口 | 34039912 | ADN07/2024#&PREPARATION CONTAINING LIQUID SILICONE OIL. MADE FROM SILICONE PLASTIC SCRAP. VISCOSITY 600CST, MADE IN VIETNAM, NEVER USED. PACKING QC: 1PK=200KGS.#&VN | INDIA | G***X | 更多 |
2024-10-18 | 出口 | 34039912 | ADN08/2024#&PREPARATION CONTAINING LIQUID SILICONE OIL. MADE FROM SILICONE PLASTIC SCRAP. VISCOSITY 10,000CST, MADE IN VIETNAM, NEVER USED. PACKING QC: 1PK=1000KGS#&VN | CHINA | G***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台