CÔNG TY TNHH MIRAE SOONGWON VINA

全球贸易商编码:36VN2601046852

该公司海关数据更新至:2024-09-30

越南 采购商/供应商

数据来源:海关数据

相关交易记录:8304 条 相关采购商:37 家 相关供应商:22 家

相关产品HS编码: 38123900 39011092 39012000 39219090 39232199 60033000 73121099 73269099 84223000 84224000 84479010 84484200 84772020 84778039 84794010 84798210 84798939 85158090 96062200

相关贸易伙伴: PLASCOM CO., LTD. , MIRAE INDUSTRY CO., LTD. , HANWHA SOLUTIONS CORPORATION 更多

CÔNG TY TNHH MIRAE SOONGWON VINA 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH MIRAE SOONGWON VINA 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其8304条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH MIRAE SOONGWON VINA 公司的采购商37家,供应商22条。

CÔNG TY TNHH MIRAE SOONGWON VINA 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2023 出口 22 3 20 1989 0
2022 出口 14 4 4 3023 0
2022 进口 10 14 2 75 0
2021 出口 11 3 2 876 0
2021 进口 19 18 6 124 0
2020 进口 1 4 1 10 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH MIRAE SOONGWON VINA 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH MIRAE SOONGWON VINA 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

CÔNG TY TNHH MIRAE SOONGWON VINA 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-09-06 进口 39201090 VNCTP8#&Vải nhựa PE không xốp, chưa gắn lớp mặt, chưa tráng phủ hoặc kết hợp với các vật liệu khác, dạng cuộn, khổ 1.91m, 285gr/m, dùng sản xuất vải bạt, hàng mới 100%, KOREA G***. 更多
2022-09-06 进口 39201090 VNCTP9#&Vải nhựa PE không xốp, chưa gắn lớp mặt, chưa tráng phủ hoặc kết hợp với các vật liệu khác, dạng cuộn, khổ 1.91m, 259gr/m, dùng sản xuất vải bạt, hàng mới 100%, KOREA G***. 更多
2022-09-06 进口 39201090 VNCTP6#&Vải nhựa PE không xốp, chưa gắn lớp mặt, chưa tráng phủ hoặc kết hợp với các vật liệu khác, dạng cuộn, khổ 1.91m, 184gr/m, dùng sản xuất vải bạt, hàng mới 100%, KOREA G***. 更多
2022-09-06 进口 39201090 VNCTP2#&Vải nhựa PE không xốp, chưa gắn lớp mặt, chưa tráng phủ hoặc kết hợp với các vật liệu khác, dạng cuộn, khổ 2.10m, 98gr/m, dùng sản xuất vải bạt, hàng mới 100%, KOREA G***. 更多
2022-09-06 进口 39201090 VNCTP4#&Vải nhựa PE không xốp, chưa gắn lớp mặt, chưa tráng phủ hoặc kết hợp với các vật liệu khác, dạng cuộn, khổ 1.91m, 134gr/m, dùng sản xuất vải bạt, hàng mới 100%, KOREA G***. 更多
2024-09-30 出口 39269099 SWIMMING POOL COVER MADE OF PE COATED CANVAS, GREEN/ BLACK/ ROUND, 4.4X4.4 M, 110 GR/M2, SINGLE PIECE, WITH PUNCHED BUTTONS, CABLE AND ELASTIC THREADED, TURNBUCKLE ATTACHED, 100% NEW#&VN GERMANY G***. 更多
2024-09-30 出口 39269099 SWIMMING POOL COVER MADE OF PE COATED CANVAS, GREEN/ BLACK/ ROUND, 5.3X5.3 M, 110 GR/M2, SINGLE PIECE, WITH PUNCHED BUTTONS, CABLE AND ELASTIC THREADED, TURNBUCKLE ATTACHED, 100% NEW#&VN GERMANY G***. 更多
2024-09-30 出口 39269099 SWIMMING POOL COVER MADE OF PE COATED CANVAS, BLUE/ BLACK/ OVAL, 8X4.4 M, 125 GR/M2, SINGLE PIECE, WITH PUNCHED OZE, CABLE AND ELASTIC THREADED, TURNBUCKLE ATTACHED, 100% NEW#&VN GERMANY G***. 更多
2024-09-30 出口 39269099 SWIMMING POOL COVER MADE OF PE COATED CANVAS, BLUE/ BLACK/ ROUND, 6.2X6.2 M, 125 GR/M2, SINGLE PIECE, PUNCHED WITH OZE, THREADED WITH CABLE AND ELASTIC, ATTACHED WITH TURNBUCKLE, 100% NEW#&VN GERMANY G***. 更多
2024-09-30 出口 39269099 SWIMMING POOL COVER MADE OF PE COATED CANVAS, D.GREEN, 3X4 M, 85 GR/M2, SINGLE PIECE, WITH PUNCHED BUTTONS, CABLE AND ELASTIC THREADED, TURNBUCKLE ATTACHED, 100% NEW#&VN GERMANY G***. 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询