全球贸易商编码:36VN2600665592
该公司海关数据更新至:2022-12-29
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:2479 条 相关采购商:20 家 相关供应商:26 家
相关产品HS编码: 39011092 39021040 39201090 39219090 39269059 39269099 54072000 73144900 73181490 73261900 76169990 84212990 84453010 84461010 84462900 84515000 84522100 84523000 84529019 84778039
相关贸易伙伴: GNS KOREA CO., LTD. , SABIC ASIA PACIFIC PTE LTD. , DL CHEMICAL CO., LTD. 更多
FABCHEM VINA CO., LTD. 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。FABCHEM VINA CO., LTD. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其2479条相关的海关进出口记录,其中 FABCHEM VINA CO., LTD. 公司的采购商20家,供应商26条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 15 | 4 | 4 | 1140 | 0 |
2022 | 进口 | 11 | 14 | 4 | 58 | 0 |
2021 | 出口 | 14 | 5 | 3 | 1210 | 0 |
2021 | 进口 | 17 | 10 | 5 | 53 | 0 |
2020 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 |
2020 | 进口 | 6 | 7 | 4 | 16 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 FABCHEM VINA CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 FABCHEM VINA CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
FABCHEM VINA CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-12-19 | 进口 | 84519090 | Sew.ing needle lever, iron material, manufacturer GABBAR ENGINEERING CO, code: ST 6001 SUF, used for overlock sewing machine, 100% new, sample goods without payment. | INDIA | G***. | 更多 |
2022-12-19 | 进口 | 84519090 | Moo.n plate with outlet hole, iron material, manufacturer GABBAR ENGINEERING CO, code: ST 6001 SUF, used for overlock sewing machine, 100% new, sample goods without payment. | INDIA | G***. | 更多 |
2022-12-19 | 进口 | 84519090 | Nee.dle lifter, iron material, manufacturer GABBAR ENGINEERING CO, code: ST 6006 UDDR, used for overlock sewing machine, 100% new, sample goods without payment. | INDIA | G***. | 更多 |
2022-12-19 | 进口 | 84519090 | Nee.dle holder, iron material, manufacturer GABBAR ENGINEERING CO, code: ST 6001 SUF for overlock sewing machine, 100% new, sample goods without payment | INDIA | G***. | 更多 |
2022-12-19 | 进口 | 84519090 | Sew.ing thread guide, iron material, manufacturer GABBAR ENGINEERING CO, code: ST 6001 SUF for overlock sewing machine, 100% new, samples without payment. | INDIA | G***. | 更多 |
2022-12-29 | 出口 | 63053290 | WIS.COM BLUE-500 Label 1(90X90X90CM) #&Bao bì PP WISCOM BLUE-500 Label 1(90X90X90CM) Định lượng 2.07kg/chiếc, màu blue, từ vật liệu dệt nhân tạo, có thể gấp, mở linh hoạt, mới 100%#&VN | KOREA | D***. | 更多 |
2022-12-29 | 出口 | 63053290 | LG .EPS BELT UN1022 BEIGE#&Bao bì PP LG EPS BELT UN1022 BEIGE (96X96X125CM) Định lượng 3.18kg/chiếc, màu beige, từ vật liệu dệt nhân tạo, có thể gấp, mở linh hoạt, mới 100%.#&VN | KOREA | D***. | 更多 |
2022-12-29 | 出口 | 63053290 | Bao. bì PP KS 500KG BELT BEIGE(90X90X110CM) Định lượng 1.62kg/chiếc, màu beige, từ vật liệu dệt nhân tạo, có thể gấp, mở linh hoạt, mới 100%. #&VN | KOREA | D***. | 更多 |
2022-12-29 | 出口 | 63053290 | Bao. bì PP LG EP ROPE GREEN(90X90X115CM) Định lượng 2.35kg/chiếc, màu green, từ vật liệu dệt nhân tạo có thể gấp, mở linh hoạt mới 100%#&VN | KOREA | D***. | 更多 |
2022-12-29 | 出口 | 63053290 | NPG. WHITE(90X90X120CM)#&Bao bì PP NPG WHITE(90X90X120CM) Định lượng 2.312kg/chiếc, màu trắng, từ vật liệu dệt nhân tạo, có thể gấp, mở linh hoạt, mới 100%#&VN | KOREA | D***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台