全球贸易商编码:36VN2600656735
地址:Lô B10, Khu công nghiệp Thuỵ Vân, Thụy Vân, Phú Thọ, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:5325 条 相关采购商:186 家 相关供应商:21 家
相关产品HS编码: 25061000 29319090 32071000 38249999 39079130 39191099 39201019 39201090 39206210 39269039 39269053 39269059 39269099 40091100 40169999 48045110 48211090 49019990 56039400 68042100 68042200 69060000 72282019 72282099 73089099 73090091 73090099 73101099 73269099 76042910 84133090 84135090 84138119 84141000 84213990 84224000 84283390 84283990 84289030 84642010 84649010 84669100 84669400 84741010 84741020 84742011 84743211 84743910 84748010 84798939 84806000 84828000 84834090 85015229 85149090 85168090 85471000 90248010 90251919
相关贸易伙伴: BABA SUPER MINERALS PVT. LTD. , SINGAPORE HIGHPOLYMER CHEMICAL PRODUCTS PTE LTD. , ETERNAL MATERIALS(MALAYSIA)SDN.BHD. 更多
QUARTZ.,JSC 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。QUARTZ.,JSC 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其5325条相关的海关进出口记录,其中 QUARTZ.,JSC 公司的采购商186家,供应商21条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 94 | 1 | 5 | 1086 | 0 |
2022 | 出口 | 81 | 1 | 4 | 1195 | 0 |
2022 | 进口 | 11 | 14 | 4 | 96 | 0 |
2021 | 出口 | 86 | 1 | 9 | 1350 | 0 |
2021 | 进口 | 14 | 31 | 7 | 179 | 0 |
2020 | 进口 | 2 | 25 | 2 | 168 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 QUARTZ.,JSC 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 QUARTZ.,JSC 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
QUARTZ.,JSC 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | 进口 | 39079130 | Unsaturated Polyester Resin 5533A. Nhựa Polyester chưa no dạng lỏng. Công thức HH C8H8.Dùng để liên kết nguyên liệu trong SX cốt đá thạch anh nhân tạo,hàng mới 100%, do TQSX. | CHINA | D***D | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 25061000 | BTAKD_5. Bột thạch anh 325 mesh (Quartz power 325mesh) (nghiền từ đá thạch anh). Dùng làm nguyên liệu sản xuất đá thạch anh nhân tạo. Hàng mới 100%. Hàng do Ấn Độ sản xuất | INDIA | S***S | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 68042200 | Polishing Abrasive L170MM.Loại đá mài sử dụng vật liệu mài siliconcarbide đã được kết khối loại 60,80,120,150,180,320,400,600,800,1000,1200,1800,2000#. KT16x6.5 x6.3cm.Mới 100%. Do TQSX.Dùng mài đá TA | CHINA | D***D | 更多 |
2022-09-16 | 进口 | 25061000 | BTAKD_5. Bột thạch anh 325 mesh (Quartz power 325mesh) (nghiền từ đá thạch anh). Dùng làm nguyên liệu sản xuất đá thạch anh nhân tạo. Hàng mới 100%. Hàng do Ấn Độ sản xuất | INDIA | S***S | 更多 |
2022-09-06 | 进口 | 68042100 | Đá mài bằng kim cương nhân tạo kết khối (Diamond Abrasive L170MM ) 36#,80#. KT(16.2cm x 6.1cm x 1.5)cm.Dùng mài gạch T A nhân tạo.Hàng mới 100%. Do TQ SX | CHINA | D***D | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 68109900 | VQ8003W-B_WHITE POLISHED ARTIFICIAL QUARTZ STONE WITH MARBLE VEINS (SIZE 320CM X 160CM X3CM)#&VN | UNITED STATES | N***. | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 68109900 | VQ8003W-B_WHITE POLISHED ARTIFICIAL QUARTZ STONE WITH MARBLE VEINS (SIZE 320CM X 160CM X 2CM)#&VN | UNITED STATES | N***. | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 68109900 | VQ8004W-B_WHITE POLISHED ARTIFICIAL QUARTZ STONE WITH MARBLE VEINS (SIZE 320CM X 160CM X 2CM)#&VN | UNITED STATES | N***. | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 68109900 | D15V_WHITE POLISHED ARTIFICIAL QUARTZ STONE WITH MARBLE VEINS (SIZE 320CM X 160CM X 3CM)#&VN | UNITED STATES | U***. | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 68109900 | VQ2050_WHITE POLISHED ARTIFICIAL QUARTZ STONE (SIZE 350CM X 200CM X 3CM)#&VN | UNITED STATES | M***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台