全球贸易商编码:36VN2600650557
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:307 条 相关采购商:34 家 相关供应商:2 家
相关产品HS编码: 28272090 33029000 56013090
相关贸易伙伴: CÔNG TY TNHH NISHOKU TECHNOLOGY VIỆT NAM , DCT WORLDWIDE CO. , UNILEVER INDIA EXPORTS LTD. 更多
CÔNG TY TNHH NAM LONG 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH NAM LONG 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其307条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH NAM LONG 公司的采购商34家,供应商2条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 4 | 2 | 1 | 59 | 0 |
2022 | 出口 | 8 | 2 | 1 | 71 | 0 |
2021 | 出口 | 29 | 4 | 12 | 114 | 0 |
2020 | 出口 | 4 | 1 | 2 | 12 | 0 |
2020 | 进口 | 2 | 2 | 1 | 5 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH NAM LONG 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH NAM LONG 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH NAM LONG 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2020-09-19 | 进口 | 56013090 | XƠ VỤN COTTON, NGUYÊN LIỆU DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT GĂNG TAY CAO SU (HÀNG KHÔNG THANH TOÁN). HÀNG MỚI 100% FLOCK | CHINA | S***. | 更多 |
2020-07-04 | 进口 | 56013090 | XƠ VỤN COTTON, NGUYÊN LIỆU DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT GĂNG TAY CAO SU (HÀNG KHÔNG THANH TOÁN). HÀNG MỚI 100% FLOCK | CHINA | S***. | 更多 |
2020-05-18 | 进口 | 56013090 | XƠ VỤN COTTON, NGUYÊN LIỆU DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT GĂNG TAY CAO SU (HÀNG KHÔNG THANH TOÁN). HÀNG MỚI 100% FLOCK | CHINA | S***. | 更多 |
2020-04-13 | 进口 | 33029000 | HỖN HỢP CHẤT THƠM VANI TĂNG HƯƠNG THƠM, GIẢM MÙI HÔI CỦA CAO SU. SỬ DỤNG TRONG SẢN XUẤT GĂNG TAY CAO SU GIA DỤNG, HÀNG MỚI 100% VANILLA OIL, HÀNG ĐÃ KIỂM TẠI TK: 102418412131 A12 02/01/2019 | CHINA | J***. | 更多 |
2020-04-13 | 进口 | 33029000 | HỖN HỢP CHẤT THƠM CARAMEL TĂNG HƯƠNG THƠM, GIẢM MÙI HÔI CỦA CAO SU. SỬ DỤNG TRONG SẢN XUẤT GĂNG TAY CAO SU GIA DỤNG, HÀNG MỚI 100% CARAMEL OIL, HÀNG ĐÃ KIỂM TẠI TK: 102418412131 A12 02/01/2019 | CHINA | J***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 27101972 | KDM03-1#&DIESEL OIL 0.05S (FUEL FOR GENERATORS), 100% NEW | VIETNAM | B***D | 更多 |
2024-09-26 | 出口 | 27101972 | FSV-DIEZEL-1#&DIESEL OIL (0.05S) | VIETNAM | F***. | 更多 |
2024-09-26 | 出口 | 27101983 | FSV-DHOA#&KEROSENE | VIETNAM | F***. | 更多 |
2024-09-17 | 出口 | 27101972 | FSV-DIEZEL-1#&DIESEL OIL (0.05S) | VIETNAM | F***. | 更多 |
2024-08-29 | 出口 | 27101983 | FSV-DHOA#&KEROSENE | VIETNAM | F***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台