全球贸易商编码:36VN2600348360
该公司海关数据更新至:2024-08-15
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:274 条 相关采购商:4 家 相关供应商:40 家
相关产品HS编码: 32041600 32041900 32061190 32062090 32129011 34042000 38123900 84772020
相关贸易伙伴: SINWON CHEMICAL CO., LTD. , ASAHI SONGWON COLORS LTD. , HANGZHOU MEI WANG CHEMICAL CO., LTD. 更多
HAN - VIET COLOR COM., LTD. 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。HAN - VIET COLOR COM., LTD. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其274条相关的海关进出口记录,其中 HAN - VIET COLOR COM., LTD. 公司的采购商4家,供应商40条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 2 | 2 | 2 | 3 | 0 |
2022 | 进口 | 27 | 16 | 3 | 118 | 0 |
2021 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 15 | 0 |
2021 | 进口 | 17 | 10 | 3 | 87 | 0 |
2020 | 进口 | 6 | 2 | 3 | 44 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 HAN - VIET COLOR COM., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 HAN - VIET COLOR COM., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
HAN - VIET COLOR COM., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-28 | 进口 | 32041710 | Bột màu xanh (Pigment Blue 15.3), cas: 147-14-8, được tạo bởi hợp chất hữu cơ. sử dụng trong sản xuất hạt nhựa màu, 0.25kg/gói. Hsx: KEVIN DYES & CHEMICALS PVT LTD. Hàng mới 100% | INDIA | K***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 32041710 | Bột màu vàng (Middle Chrome), cas: 1344-27-2, được tạo bởi hợp chất hữu cơ. sử dụng trong sản xuất hạt nhựa màu, 0.25kg/gói. Hsx: KEVIN DYES & CHEMICALS PVT LTD. Hàng mới 100% | INDIA | K***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 32041710 | Bột màu xanh (Pigment Green 7), cas: 1328-53-6, được tạo bởi hợp chất hữu cơ. sử dụng trong sản xuất hạt nhựa màu, 0.25kg/gói. Hsx: KEVIN DYES & CHEMICALS PVT LTD. Hàng mới 100% | INDIA | K***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 32041710 | Bột màu xanh (Pigment Blue 15.1), cas: 147-14-8, được tạo bởi hợp chất hữu cơ. sử dụng trong sản xuất hạt nhựa màu, 0.25kg/gói. Hsx: KEVIN DYES & CHEMICALS PVT LTD. Hàng mới 100% | INDIA | K***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 32041710 | Bột màu xanh (Pigment Blue 15.2), cas: 147-14-8, được tạo bởi hợp chất hữu cơ. sử dụng trong sản xuất hạt nhựa màu, 0.25kg/gói. Hsx: KEVIN DYES & CHEMICALS PVT LTD. Hàng mới 100% | INDIA | K***. | 更多 |
2024-08-15 | 出口 | 38123900 | RED 50A COLOR BEADS. 100% NEW (114 BAG X 25KGM; 1 BAG X 10 KGM)#&VN | VIETNAM | C***A | 更多 |
2024-06-24 | 出口 | 38123900 | WHITE BEADS (MB WHITE). 25KG/1 BAG. T/PART: TITANNIUM DIOXIDE 60%; ETHYLENE WAX 10%; POLYETHYLENE 30% BRAND NEW 100%#&VN | KOREA | J***. | 更多 |
2024-06-07 | 出口 | 38123900 | RED 50A COLOR BEADS. 100% NEW PRODUCT (74 BAG X25KGM; 1 BAG X 5 KGM)#&VN | VIETNAM | C***A | 更多 |
2024-03-28 | 出口 | 38123900 | RED 50A COLOR BEADS. 100% NEW PRODUCT (94 BAG X25KGM; 1 BAG X 10KGM)#&VN | VIETNAM | C***A | 更多 |
2024-02-23 | 出口 | 38123900 | COLOR BEADS RED 50A99. 100% NEW PRODUCT (21 BAG X25KGM; 1 BAG X 20KGM)#&VN | VIETNAM | C***A | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台