全球贸易商编码:36VN2500659274
地址:26 Khu 110 Ha, Thiện Kế, Bình Xuyên, Vĩnh Phúc, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-09-20
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:975 条 相关采购商:6 家 相关供应商:38 家
相关产品HS编码: 34039919 68043000 70060090 72149991 72149992 72149993 73079990 73151290 73181510 73181590 73181690 73182400 73269099 74199999 76169990 82023100 82032000 82041100 82041200 82052000 82057000 82073000 82075000 82089000 82119490 82119500 83024999 83113099 84131920 84137091 84148049 84212950 84213990 84243000 84248950 84254290 84283390 84283990 84563000 84581910 84592910 84596910 84603910 84609010 84615010 84621020 84661090 84669400 84798210 84799030 84804900 84813020 84818079 84818099 85059000 85142090 85143090 85149090 85159090 85361012 85364990 90172010 90273010 90318090
相关贸易伙伴: HURCO MANUFACTURING LTD. , TENRYU SAW MFG CO., LTD. , FENG HSIN STEEL CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP KING DUAN VIỆT NAM 公司于2021-08-21收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP KING DUAN VIỆT NAM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其975条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP KING DUAN VIỆT NAM 公司的采购商6家,供应商38条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 3 | 4 | 2 | 65 | 0 |
2022 | 出口 | 3 | 5 | 2 | 22 | 0 |
2022 | 进口 | 21 | 60 | 4 | 282 | 0 |
2021 | 进口 | 27 | 87 | 3 | 599 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP KING DUAN VIỆT NAM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP KING DUAN VIỆT NAM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP KING DUAN VIỆT NAM 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-14 | 进口 | 90322010 | Thiết bị điều chỉnh áp lực khí nén, hoạt động bằng điện, điện áp 24V, 8HJISG-B, hàng mới 100% | TAIWAN (CHINA) | J***. | 更多 |
2022-09-14 | 进口 | 68138100 | Má phanh của máy dập kim loại, chất liệu bằng vật liệu ma sát tán vào tấm đế bằng thép, không chứa amiăng, FP10-06560A, hàng mới 100% | TAIWAN (CHINA) | J***. | 更多 |
2022-09-14 | 进口 | 40103900 | Dây cu roa bằng cao su lưu hóa, tạo chuyển động giữa Moto và trục của máy dập kim loại, chu vi ngoài: 150 cm, mặt cắt ngang hình vuông, 8FBD315-A, hàng mới 100% | TAIWAN (CHINA) | J***. | 更多 |
2022-09-14 | 进口 | 40103900 | Dây cu roa bằng cao su lưu hóa, tạo chuyển động giữa Moto và trục của máy dập kim loại, chu vi ngoài: 150 cm, mặt cắt ngang hình vuông, 8FBD244-A, hàng mới 100% | TAIWAN (CHINA) | J***. | 更多 |
2022-09-14 | 进口 | 83071000 | Ống dễ uốn dùng để dẫn dầu trong máy dập kim loại, có phụ kiện để ghép nối, chất liệu thép, kt phi 8mm*900mm, S99999, hàng mới 100% | TAIWAN (CHINA) | J***. | 更多 |
2024-09-20 | 出口 | 83021000 | JEEP CAR DOOR HINGE LEFT, ALUMINUM, A006-001, ALUMINUM MATERIAL, 100% NEW PRODUCT, PRODUCTION CODE VKD#&VN | GERMANY | S***G | 更多 |
2024-09-20 | 出口 | 83021000 | JEEP CAR DOOR HINGE RIGHT SIDE, ALUMINUM, A006-002, ALUMINUM MATERIAL, 100% NEW PRODUCT, PRODUCTION CODE VKD#&VN | GERMANY | S***G | 更多 |
2024-06-19 | 出口 | 82073000 | METAL STAMPING MOLD (CHANGEABLE TOOL) SHAPES MATERIALS USING ONLY COMPRESSION AND PUSH FORCE FOR AN ELECTRICALLY OPERATED PRESS/ A006-002-M (CUSTOMER BUYS 100% NEW BUT WHEN DECLARING, THE COMPANY HAS TESTED IT) SX)#&VN | VIETNAM | A***. | 更多 |
2024-06-19 | 出口 | 82073000 | METAL STAMPING MOLD (CHANGEABLE TOOL) SHAPES MATERIALS USING ONLY COMPRESSION AND PUSH FORCE FOR AN ELECTRICALLY OPERATED PRESS/ A006-001-M (CUSTOMER BUYS 100% NEW BUT WHEN DECLARING, THE COMPANY HAS TESTED IT) SX)#&VN | VIETNAM | A***. | 更多 |
2024-06-06 | 出口 | 87141030 | PRELOAD ADJUSTMENT ACCESSORIES, ARE COMPONENTS OF THE MOTORCYCLE SHOCK ABSORBER ASSEMBLY, PART CODE: 005202000451, MANUFACTURER: KING DUAN VIETNAM INDUSTRIAL CO., LTD., 100% BRAND NEW#&VN | TAIWAN (CHINA) | K***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台