全球贸易商编码:36VN2500650909
该公司海关数据更新至:2024-09-25
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:585 条 相关采购商:3 家 相关供应商:25 家
相关产品HS编码: 38159000 39191010 39269099 40101100 40101900 40169951 40169999 73079210 73089099 73181510 73181610 73182100 73182200 73182400 73209090 73269099 76109099 76169959 83024190 83026000 84141000 84198919 84433290 84439990 84719030 84719090 84721010 84729060 84734010 84771039 84798210 84818099 84821000 84834090 84835000 84836000 85011049 85014019 85044011 85168090 85235130 85285920 85365099 85371019 85423300 85444294 96121090
相关贸易伙伴: SHANGHAI LINBEL INSTRUMENT CO., LTD. , ENTRUST CORP. , ENTRUST CORPORATION 更多
MK HI-TECH JSC. 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。MK HI-TECH JSC. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其585条相关的海关进出口记录,其中 MK HI-TECH JSC. 公司的采购商3家,供应商25条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 1 | 3 | 1 | 13 | 0 |
2022 | 进口 | 12 | 16 | 8 | 125 | 0 |
2021 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2021 | 进口 | 15 | 45 | 7 | 433 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 MK HI-TECH JSC. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 MK HI-TECH JSC. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
MK HI-TECH JSC. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | 进口 | 39269099 | Khung giữ đầu máy in chất liệu bằng nhựa của máy ghi địa chỉ trên thẻ nhựa. Mã hàng: 504229-002. Hãng sản xuất Entrust. Hàng mới 100% | UNITED STATES | E*** | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 73182400 | Chốt hãm con lăn của máy ghi địa chỉ trên thẻ nhựa, làm bằng sắt. Mã hàng: 808208-212. Hãng sản xuất Entrust. Hàng mới 100%. | UNITED STATES | E*** | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 96121090 | Ruy băng in thẻ nhựa màu vàng, cuộn = 251.3mx63.5mm. Bộ gồm 4 cuộn. Mã hàng: 562971-002. Hãng sản xuất Entrust. Hàng mới 100%. | JAPAN | E*** | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 96121090 | Ruy băng in thẻ nhựa màu xanh, cuộn = 251.3mx63.5mm. Bộ gồm 4 cuộn. Mã hàng: 562971-005. Hãng sản xuất Entrust. Hàng mới 100%. | JAPAN | E*** | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 96121090 | Ruy băng in thẻ nhựa màu kem, cuộn = 251.3mx63.5mm. Bộ gồm 4 cuộn. Mã hàng: 562971-006. Hãng sản xuất Entrust. Hàng mới 100%. | JAPAN | E*** | 更多 |
2024-09-25 | 出口 | 73269099 | TẤM ÉP NHIỆT, CHẤT LIỆU BẰNG SẮT CỦA MÁY IN THẺ NHỰA. MÃ HÀNG: 505629-001. HÃNG SẢN XUẤT: ENTRUST. HÀNG MỚI 100%#&US | ETHIOPIA | M***. | 更多 |
2024-09-25 | 出口 | 85168090 | HEATING FILAMENT BUNDLE OF PLASTIC CARD PRINTER, HAS THE FUNCTION OF CONVERTING ELECTRICAL ENERGY INTO HEAT ENERGY. ITEM CODE: 508214-001. MANUFACTURER: ENTRUST. 100% NEW.#&US | ETHIOPIA | M***. | 更多 |
2024-08-22 | 出口 | 84729060 | PLASTIC CARD ADDRESS WRITER WITH CONFIGURATION AS ATTACHED LIST, INTEGRATED WITH CARD PERSONALIZATION SOLUTION SOFTWARE. MODEL: MX2100, ELECTRIC OPERATION. MANUFACTURER: DATACARD. YEAR OF MANUFACTURE: 2020. 90% NEW#&US | ETHIOPIA | M***. | 更多 |
2024-08-22 | 出口 | 84798969 | HOT STAMPING FOIL CUTTING MACHINE, MODEL HX-680, SERIAL NUMBER HX18405, 1 PHASE 220V POWER SUPPLY, MANUFACTURER ZHEJIANG WUJIA. 100% NEW.#&CN | ETHIOPIA | M***. | 更多 |
2024-08-22 | 出口 | 90248020 | PVC CARD CORNER AND EDGE TWIST TESTER, PRODUCT CODE P-16, NON-ELECTRIC, 100% NEW, MANUFACTURER MK SMART VIETNAM#&VN | ETHIOPIA | M***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台