全球贸易商编码:36VN2500640146
地址:Binh Xuyen, town, industrial park, Binh Xuyen district, Vĩnh Phúc 15818, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-09-27
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:2581 条 相关采购商:29 家 相关供应商:81 家
相关产品HS编码: 35069900 38109000 39189019 39191099 39199099 39211200 39219090 39231090 39232119 39232990 39233090 39239090 39261000 39269059 39269099 40101900 40169190 48026231 48211090 48219090 49111090 59069990 63026000 68030000 72201210 73072990 73089099 73151199 73159090 73182400 73202090 73239990 73269099 74081900 74091900 74199999 76081000 76169990 81089000 82032000 82054000 83022090 83024999 84143090 84151010 84183090 84184090 84185099 84224000 84238211 84248940 84248950 84283390 84283990 84289020 84289090 84433940 84561100 84562000 84615010 84619019 84621010 84629950 84659610 84662090 84719010 84729060 84778039 84798920 84798939 84798940 84799030 84807190 84807990 84831090 84834090 84862039 84862092 84862099 84864090 85043199 85044019 85044090 85045010 85045020 85045093 85051900 85081990 85141000
相关贸易伙伴: CÔNG TY TNHH GOLD CABLE VIỆT NAM , HONG KONG SUNLORD CO., LTD. , HONG KONG SUNLORD CO LIMITED 更多
MENTECH VIETNAM JSC. 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。MENTECH VIETNAM JSC. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其2581条相关的海关进出口记录,其中 MENTECH VIETNAM JSC. 公司的采购商29家,供应商81条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 6 | 4 | 6 | 187 | 0 |
2022 | 出口 | 8 | 4 | 4 | 145 | 0 |
2022 | 进口 | 39 | 35 | 4 | 612 | 0 |
2021 | 出口 | 8 | 5 | 4 | 70 | 0 |
2021 | 进口 | 52 | 61 | 5 | 751 | 0 |
2020 | 进口 | 29 | 113 | 3 | 657 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 MENTECH VIETNAM JSC. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 MENTECH VIETNAM JSC. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
MENTECH VIETNAM JSC. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-28 | 进口 | 39269059 | 41060000175#&Khung cuốn dây đồng bằng nhựa dùng để bọc lõi từ tính trước khi cuốn dây trong sản xuất cuộn cảm (SQ-2318H-1), mới 100% | VIETNAM | C***M | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 39269059 | 41060000176#&Bệ đỡ cuộn cảm bằng nhựa, dùng trong sản xuất cuộn cảm (SQ-2318C), mới 100% | VIETNAM | C***M | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 74199190 | P/N:38040600060,Chân tiếp xúc đầu cuối, chất liệu bằng đồng, chiều dài 20.7mm, chuyển điện áp bản mạch phụ sang bản mạch chính, dùng để sản xuất bản mạch của bàn chải đánh răng điện , mới 100% | CHINA | G***. | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 74081900 | 51030000035#&Dây đồng (đồng tinh luyện) dùng để cuốn vào lõi từ trong sản xuất cuộn cảm, kích thước rộng 1mm, dày 0.2mm, mới 100% | CHINA | G***. | 更多 |
2022-09-07 | 进口 | 82073000 | Phụ kiện dùng để đục lỗ, kích thước dài 53.25mm, phi 4mm, dùng cho máy gia công chi tiết tiếp xúc bộ đổi nguồn, mới 100% | CHINA | D***. | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 85044019 | MP2400-UX-04#&POWER ADAPTER FOR NETWORK TERMINAL EQUIPMENT,100-240VAC,50/60HZ 0.8A,DC12V,2A,US 2PIN,1.5M I-TYPE 6.5*1.4*10MM 22#,MAUS-1202002400(MENTECH),100% NEW#&VN | VIETNAM | C***) | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 85044019 | MP2400-UX-04#&POWER ADAPTER FOR NETWORK TERMINAL EQUIPMENT,100-240VAC,50/60HZ 0.8A,DC12V,2A,US 2PIN,1.5M I-TYPE 6.5*1.4*10MM 22#,MAUS-1202002400(MENTECH),100% NEW#&VN | VIETNAM | C***) | 更多 |
2024-09-20 | 出口 | 85043199 | TTEP10-2414SG#&HIGH FREQUENCY TRANSFORMER, XFMR, GATE DRIVE, EP10/STRETCH, 6T:12T, 8W, 24V, 0.33A, USED IN THE PRODUCTION OF POWER CONVERTERS. 100% NEW#&VN | UNITED STATES | S***. | 更多 |
2024-09-18 | 出口 | 85423100 | 234210111030314#&SMART CHARGING CIRCUIT BOARD (INTEGRATED ELECTRONIC CIRCUIT). INPUT VOLTAGE 220V AC, OUTPUT 2.8V DC, CURRENT 0.095MA. USED TO CHARGE THE ELECTRIC TOOTHBRUSH CIRCUIT BOARD, 100% NEW#&VN | THAILAND | A***. | 更多 |
2024-09-13 | 出口 | 85045020 | P/N: CM0903SG392N, CHIP TYPE FIXED INDUCTOR, INDUCTANCE 3900UH, USED TO PRODUCE ELECTRONIC CIRCUIT BOARDS, 100% NEW#&CN | VIETNAM | C***) | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台