全球贸易商编码:36VN2500625525
该公司海关数据更新至:2022-08-24
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:420 条 相关采购商:1 家 相关供应商:3 家
相关产品HS编码: 35061000 39172300 39173999 39174000 39191010 39191099 39259000 39269099 40081190 40091100 40092290 40169390 40169930 40169999 48115999 53082000 70193990 72101290 73043990 73061990 73072190 73072210 73072390 73079110 73079190 73079210 73079290 73079310 73079390 73079910 73079990 73083090 73089060 73089099 73110099 73181410 73181510 73181590 73181610 73181690 73181910 73182200 73182990 73269099 76042910 76109099 76161010 82073000 83013000 83021000 83024290 83082000 83111090 83113099 84136031 84137019 84148090 84159049 84186990 84193919 84212123 84213990 84224000 84229090 84283390 84581990 84592910 84595910 84609010 84629910 84629950 84811021 84814090 84818062 84818063 84818099 85362019 85365099 85366999 85371099 90251100 90262040 90268020 94032090 94056090 94069030
相关贸易伙伴: WANDA INDUSTRIAL PROJECT (HK) LTD. , SHENZHEN SIHAITONG ENTERPRISE MANAGEMENT CONSULTING CO., LTD. , DONGGUAN CITY JINGLI CAN CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH DOANH NGHIỆP JLCG 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH DOANH NGHIỆP JLCG 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其420条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH DOANH NGHIỆP JLCG 公司的采购商1家,供应商3条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 12 | 0 |
2021 | 进口 | 3 | 70 | 3 | 280 | 0 |
2020 | 进口 | 1 | 12 | 1 | 128 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH DOANH NGHIỆP JLCG 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH DOANH NGHIỆP JLCG 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH DOANH NGHIỆP JLCG 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2021-08-25 | 进口 | 48115999 | PLASTIC COATED PAPER, UNBLEACHED, NOT FLOOR COVERINGS, SIZE: 400 * 305MM. NEW 100% | CHINA | D***. | 更多 |
2021-08-25 | 进口 | 72101290 | FLAT-ROLLED NON-ALLOY STEEL, COLD-ROLLED, PLATE, LESS THAN 0.6% CARBON CONTENT JIS G3303, COATED TIN, SIZE: 950 * 1022MM * 00:21. NEW 100% | CHINA | D***. | 更多 |
2021-08-25 | 进口 | 72101290 | FLAT-ROLLED NON-ALLOY STEEL, COLD-ROLLED, PLATE, LESS THAN 0.6% CARBON CONTENT JIS G3303, COATED TIN, SIZE: 870 * 1003MM * 00:21. NEW 100% | CHINA | D***. | 更多 |
2021-08-25 | 进口 | 72101290 | FLAT-ROLLED NON-ALLOY STEEL, COLD-ROLLED, PLATE, LESS THAN 0.6% CARBON CONTENT JIS G3303, COATED TIN, SIZE: 855 * 1058MM * 00:21. NEW 100% | CHINA | D***. | 更多 |
2021-08-25 | 进口 | 72101290 | FLAT-ROLLED NON-ALLOY STEEL, COLD-ROLLED, PLATE, LESS THAN 0.6% CARBON CONTENT JIS G3303, COATED TIN, SIZE: 900 * 1058MM * 00:21. NEW 100% | CHINA | D***. | 更多 |
2022-08-24 | 出口 | 72101290 | Thép không hợp kim cán phẳng, cán nguội, dạng tấm, hàm lượng cacbon 0.04%, được tráng phủ mạ thiếc, kích thước: 0.23*880*1010mm, hàng mới 100% | VIETNAM | J***G | 更多 |
2022-08-24 | 出口 | 72101290 | Thép không hợp kim cán phẳng, cán nguội, dạng tấm, hàm lượng cacbon 0.04%, được tráng phủ mạ thiếc, kích thước: 0.23*930*1005mm, hàng mới 100% | VIETNAM | J***G | 更多 |
2022-08-24 | 出口 | 72101290 | Thép không hợp kim cán phẳng, cán nguội, dạng tấm, hàm lượng cacbon 0.04%, được tráng phủ mạ thiếc, kích thước: 0.23*915*1025mm, hàng mới 100% | VIETNAM | J***G | 更多 |
2022-08-24 | 出口 | 72101290 | Thép không hợp kim cán phẳng, cán nguội, dạng tấm, hàm lượng cacbon 0.04%, được tráng phủ mạ thiếc, kích thước: 0.21*880*1003mm, hàng mới 100% | VIETNAM | J***G | 更多 |
2022-08-24 | 出口 | 72101290 | Thép không hợp kim cán phẳng, cán nguội, dạng tấm, hàm lượng cacbon 0.04%, được tráng phủ mạ thiếc, kích thước: 0.21*932*1022mm, hàng mới 100% | VIETNAM | J***G | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台