全球贸易商编码:36VN2500615453
该公司海关数据更新至:2024-09-20
中国 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:2247 条 相关采购商:40 家 相关供应商:6 家
相关产品HS编码: 72149119
相关贸易伙伴: CONG TY TNHH VINA-BINGO , CHIN HO FA STEEL & IRON CO., LTD. , VINA-BINGO CO., LTD. 更多
CONG TY TNHH SAN XUAT VA THUONG MAI BAO MINH PHAT 公司于2021-02-24收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CONG TY TNHH SAN XUAT VA THUONG MAI BAO MINH PHAT 最早出现在中国海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其2247条相关的海关进出口记录,其中 CONG TY TNHH SAN XUAT VA THUONG MAI BAO MINH PHAT 公司的采购商40家,供应商6条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 18 | 37 | 3 | 734 | 0 |
2022 | 出口 | 17 | 23 | 3 | 315 | 0 |
2022 | 进口 | 3 | 5 | 4 | 29 | 0 |
2021 | 出口 | 23 | 36 | 1 | 620 | 0 |
2021 | 进口 | 3 | 2 | 2 | 6 | 0 |
2020 | 出口 | 3 | 8 | 1 | 32 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CONG TY TNHH SAN XUAT VA THUONG MAI BAO MINH PHAT 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CONG TY TNHH SAN XUAT VA THUONG MAI BAO MINH PHAT 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CONG TY TNHH SAN XUAT VA THUONG MAI BAO MINH PHAT 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-08-29 | 进口 | 72149119 | Thép ko hợp kim, dạng thanh, chưa đc gia công quá mức cán nóng, mặt cắt ngang hình chữ nhật, C: 0.18%, Mn: 0.44%, KT: 12mm*32mm*6m, tiêu chuẩn JIS G3101 (mác SS400), ko phải cốt thép bê tông, mới 100% | TAIWAN (CHINA) | C***T | 更多 |
2022-08-29 | 进口 | 72149119 | Thép ko hợp kim, dạng thanh, chưa đc gia công quá mức cán nóng, mặt cắt ngang hình chữ nhật, C: 0.19%, Mn: 0.52%, KT: 9mm*25mm*6m, tiêu chuẩn JIS G3101 (mác SS400), ko phải cốt thép bê tông, mới 100% | TAIWAN (CHINA) | C***T | 更多 |
2022-08-29 | 进口 | 72149119 | Thép ko hợp kim, dạng thanh, chưa đc gia công quá mức cán nóng, mặt cắt ngang hình chữ nhật, C: 0.19%, Mn: 0.74%, KT: 8mm*80mm*6m, tiêu chuẩn ASTM (mác thép A36), ko phải cốt thép bê tông, mới 100% | TAIWAN (CHINA) | C***T | 更多 |
2022-08-29 | 进口 | 72149119 | Thép ko hợp kim, dạng thanh, chưa đc gia công quá mức cán nóng, mặt cắt ngang hình chữ nhật, C: 0.19%, Mn: 0.45%, KT: 9mm*50mm*6m, tiêu chuẩn JIS G3101 (mác SS400), ko phải cốt thép bê tông, mới 100% | TAIWAN (CHINA) | C***T | 更多 |
2022-08-29 | 进口 | 72149119 | Thép ko hợp kim, dạng thanh, chưa đc gia công quá mức cán nóng, mặt cắt ngang hình chữ nhật, C: 0.19%, Mn: 0.44%, KT: 6mm*25mm*6m, tiêu chuẩn JIS G3101 (mác SS400), ko phải cốt thép bê tông, mới 100% | TAIWAN (CHINA) | C***T | 更多 |
2024-09-20 | 出口 | 73066190 | THÉP HỘP 100 X 50 X 3.0 X 1039MM (CẮT VUÔNG 90 ĐỘ) (16 CÂY), THÉP KHÔNG HỢP KIM, ĐƯỢC HÀN, ĐƯỜNG CHÉO NGOÀI CỦA MẶT CẮT NGANG TRÊN 12,5 MM. HÀNG MỚI 100%#&VN | VIETNAM | C***I | 更多 |
2024-09-20 | 出口 | 73066190 | THÉP HỘP 40 X 40 X 2.0 X 6000MM (3 CÂY), THÉP KHÔNG HỢP KIM, MẶT CẮT NGANG HÌNH VUÔNG, ĐƯỢC HÀN, ĐƯỜNG CHÉO NGOÀI CỦA MẶT CẮT NGANG TRÊN 12,5 MM. HÀNG MỚI 100% #&VN | VIETNAM | C***I | 更多 |
2024-09-20 | 出口 | 73066190 | SUS304-SQUARE-2*40*40*6000#&40 X 40 X 2.0 X 6000MM SQUARE STEEL (3 PIECES), NON-ALLOY STEEL, SQUARE CROSS-SECTION, WELDED, OUTER DIAGONAL OF UPPER CROSS-SECTION 12.5 MM | VIETNAM | F***. | 更多 |
2024-09-20 | 出口 | 73066190 | SUS304-SQUARE-3X50X100X1039#&100 X 50 X 3.0 X 1039MM SQUARE STEEL (90 DEGREE SQUARE CUT) (16 PIECES), NON-ALLOY STEEL, WELDED, OUTER DIAGONAL OF UPPER CROSS SECTION 12.5 MM (PIECE=PCS) | VIETNAM | F***. | 更多 |
2024-09-18 | 出口 | 73066190 | HWSQP100X50X3(SS400)#&WELDED STEEL BOX (STEEL PIPE) MADE OF NON-ALLOY STEEL SS400, RECTANGULAR CROSS-SECTION, SIZE 100X50X3X6000MM, 100% NEW (31PCS) | VIETNAM | R***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台