全球贸易商编码:36VN2500609971
该公司海关数据更新至:2022-11-04
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:556 条 相关采购商:1 家 相关供应商:18 家
相关产品HS编码: 28211000 28230000 29336100 32061190 32082090 35069100 39053090 44081030 44089010 44111200 54011090 68051000 73089099 73170010 84137042 84145941 84148049 84193210 84195010 84198919 84213920 84248950 84283990 84603910 84659120 84659220 84659310 84659530 84659610 84659960 84669290 84793010 85021390 85043249 85043259 85081990 85086000
相关贸易伙伴: HUAYI YIPIN (YIXING) PERFORMANCE PIGMENT CO., LTD. , SHANDONG EVER SHINE SUPPLY CHAIN CO., LTD. , JIANGSU ZHENTAI CHEMICAL CO., LTD. 更多
TUAN MA IETI CO., LTD. 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。TUAN MA IETI CO., LTD. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其556条相关的海关进出口记录,其中 TUAN MA IETI CO., LTD. 公司的采购商1家,供应商18条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2022 | 进口 | 12 | 14 | 2 | 101 | 0 |
2021 | 进口 | 8 | 8 | 2 | 95 | 0 |
2020 | 进口 | 9 | 19 | 3 | 359 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 TUAN MA IETI CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 TUAN MA IETI CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
TUAN MA IETI CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-08-16 | 进口 | 44089010 | Tấm ván dùng làm nguyên liệu sản xuất bề mặt của gỗ ván ép, từ gỗ bạch dương White Birch, tên khoa học Betula platyphylla suk, loại D+, đã xử lý nhiệt, kích thước: 1300*2500*0.23MM, Mới 100% | CHINA | L***. | 更多 |
2022-08-16 | 进口 | 44089010 | Tấm ván dùng làm nguyên liệu sản xuất bề mặt của gỗ ván ép, từ gỗ bạch dương White Birch, tên khoa học Betula platyphylla suk, loại D, đã xử lý nhiệt, kích thước: 1300*2500*0.23MM, Mới 100% | CHINA | L***. | 更多 |
2022-08-16 | 进口 | 44089010 | Tấm ván dùng làm nguyên liệu sản xuất bề mặt của gỗ ván ép, từ gỗ bạch dương White Birch, tên khoa học Betula platyphylla suk, loại E, đã xử lý nhiệt, kích thước: 1300*2500*0.23MM, Mới 100% | CHINA | L***. | 更多 |
2022-08-10 | 进口 | 44089010 | Tấm ván dùng làm nguyên liệu sản xuất bề mặt của gỗ ván ép, từ gỗ bạch dương White Birch, tên khoa học Betula platyphylla suk, loại E, đã xử lý nhiệt, kích thước: 1300*2500*0.23MM, Mới 100% | CHINA | L***. | 更多 |
2022-08-10 | 进口 | 44089010 | Tấm ván dùng làm nguyên liệu sản xuất bề mặt của gỗ ván ép, từ gỗ bạch dương White Birch, tên khoa học Betula platyphylla suk, loại D, đã xử lý nhiệt, kích thước: 1300*2500*0.23MM, Mới 100% | CHINA | L***. | 更多 |
2022-11-04 | 出口 | 32061190 | Add.itive (Rutile Titanium Dioxide), CAS code: 13463-67-7, used to produce industrial wood glue, white color, symbol: ZR-940+, TiO2 >=92%, powder, packed 25kg/ bag, manufacturer: JIANGSU, 100% new#&CN | UNKNOWN | J***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台