全球贸易商编码:36VN2500593792
该公司海关数据更新至:2022-09-29
越南 采购商
数据来源:海关数据
相关交易记录:493 条 相关采购商:0 家 相关供应商:6 家
相关产品HS编码: 72085100 72111419 72241000 72254090 72269190 72286010
相关贸易伙伴: HEPBURN STEEL CO., LTD. , KASEN STEEL CO.,LIMITED. , DEFU (HONGKONG) MOULD TECHNOLOGY CO., LTD. 更多
KDS VIETNAM CO., LTD. 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。KDS VIETNAM CO., LTD. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其493条相关的海关进出口记录,其中 KDS VIETNAM CO., LTD. 公司的采购商0家,供应商6条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 进口 | 2 | 3 | 2 | 131 | 0 |
2021 | 进口 | 3 | 4 | 2 | 67 | 0 |
2020 | 进口 | 3 | 4 | 2 | 295 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 KDS VIETNAM CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 KDS VIETNAM CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
KDS VIETNAM CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | 进口 | 72085100 | Thép tấm không hợp kim, mác thép S50C, theo tiêu chuẩn JIS G 4051-2009, được cán phẳng, chiều rộng trên 600mm, được gia công chưa quá mức cán nóng, KT: D2240-2245xR1060mm, dày 16mm. Mới 100%. | CHINA | K***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 72085100 | Thép tấm không hợp kim, mác thép S50C, theo tiêu chuẩn JIS G 4051-2009, được cán phẳng, chiều rộng trên 600mm, được gia công chưa quá mức cán nóng, KT: D2255-2265xR1060mm, dày 14mm. Mới 100%. | CHINA | K***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 72085100 | Thép tấm không hợp kim, mác thép S50C, theo tiêu chuẩn JIS G 4051-2009, được cán phẳng, chiều rộng trên 600mm, được gia công chưa quá mức cán nóng, KT: D2240-2290xR1060mm, dày 20mm. Mới 100%. | CHINA | K***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 72085100 | Thép tấm không hợp kim, mác thép S50C, theo tiêu chuẩn JIS G 4051-2009, được cán phẳng, chiều rộng trên 600mm, được gia công chưa quá mức cán nóng, KT: D2240-2250xR1060mm, dày 35mm. Mới 100%. | CHINA | K***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 72085100 | Thép tấm không hợp kim, mác thép S50C, theo tiêu chuẩn JIS G 4051-2009, được cán phẳng, chiều rộng trên 600mm, được gia công chưa quá mức cán nóng, KT: D2255-2260xR1060mm, dày 40mm. Mới 100%. | CHINA | K***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台