全球贸易商编码:36VN2500506239
该公司海关数据更新至:2024-09-28
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:1206 条 相关采购商:54 家 相关供应商:21 家
相关产品HS编码: 27121000 29031990 29071100 32042000 32061990 34039111 38099190 39159000 39269099 40169390 48041900 48043190 59119090 68042200 68132090 69091100 73049090 73072290 73079210 73079990 73142000 73144900 73158100 73182200 73182400 73182990 73202090 73269099 74122020 76161090 76169100 76169990 82089000 82119390 83113099 84133090 84137059 84138119 84139130 84139190 84141000 84145930 84145949 84149041 84193919 84199019 84211990 84219999 84238211 84283390 84440010 84482000 84483900 84609010 84671900 84689090 84778039 84779039 84798210 84798939 84818099 84821000 84831090 84834090 84849000 85151100 85168090 85361012 85371099 85437090 90251920 90269010 90318090 90319019
相关贸易伙伴: GOULSTON TECHNOLOGIES, INC. , NINGBO MU RESOURCES CO., LTD. , BROTHERS TRADING 更多
KHAI THANH TRAPRO.,JSC 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。KHAI THANH TRAPRO.,JSC 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1206条相关的海关进出口记录,其中 KHAI THANH TRAPRO.,JSC 公司的采购商54家,供应商21条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 24 | 1 | 11 | 204 | 0 |
2022 | 出口 | 8 | 1 | 5 | 148 | 0 |
2022 | 进口 | 11 | 9 | 6 | 80 | 0 |
2021 | 出口 | 17 | 2 | 11 | 291 | 0 |
2021 | 进口 | 18 | 40 | 6 | 237 | 0 |
2020 | 进口 | 2 | 4 | 1 | 10 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 KHAI THANH TRAPRO.,JSC 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 KHAI THANH TRAPRO.,JSC 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
KHAI THANH TRAPRO.,JSC 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | 进口 | 39159000 | MCPM#&Phế liệu và mẩu vụn từ plastic (nhựa) khác làm sạch để loại bỏ các tạp chất. (Mảnh chai nhựa PET đã qua sử dụng, kích thước mỗi chiều không quá 05cm) | KOREA | D***. | 更多 |
2022-09-22 | 进口 | 34039111 | PS15462#&Chế phẩm dùng để xử lý vật liệu dệt chứa dầu silicon dạng lỏng không chứa dầu khoáng mã LUROL PS-15462TW (theo kết quả phân tích phân loại số 244/TB-KĐ1(14.06.2018), mới 100% | TAIWAN (CHINA) | G***. | 更多 |
2022-09-22 | 进口 | 39159000 | NCPM#&Phế liệu và mẩu vụn từ plastic (nhựa) khác làm sạch để loại bỏ các tạp chất (Nhựa cục loại ra từ quá trình sản xuất, chưa qua sử dụng) | JAPAN | T***. | 更多 |
2022-09-22 | 进口 | 39159000 | NCPM#&Phế liệu và mẩu vụn từ plastic (nhựa) khác làm sạch để loại bỏ các tạp chất (Nhựa cục loại ra từ quá trình sản xuất, chưa qua sử dụng) | JAPAN | T***. | 更多 |
2022-09-22 | 进口 | 38099190 | PS662#&Dầu liên kết chéo LUROL PS-662TW , chế phẩm hóa chất dùng trong ngành công nghiệp dệt (theo kết quả phân tích phân loại số 244/TB-KĐ1(14.06.2018) | TAIWAN (CHINA) | G***. | 更多 |
2024-10-29 | 出口 | 55032090 | 7D64HC2410#&UNCARDED POLYESTER FIBER 7DX64HC#&VN | KOREA | I***. | 更多 |
2024-10-29 | 出口 | 55032090 | 15D64HC2410#&UNCARDED POLYESTER FIBER 15DX64HC#&VN | KOREA | I***. | 更多 |
2024-10-28 | 出口 | 55032090 | 10D64HC2410#&UNCARDED POLYESTER FIBER 10DX64HC#&VN | KOREA | I***. | 更多 |
2024-10-26 | 出口 | 55032090 | 15D64HC2410#&UNCARDED POLYESTER FIBER 15DX64HC#&VN | KOREA | D***. | 更多 |
2024-10-26 | 出口 | 55032090 | 7D64HCS2410#&UNCARDED POLYESTER FIBER 7DX64HCS#&VN | UNITED KINGDOM | J***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台