全球贸易商编码:36VN2500234708
该公司海关数据更新至:2024-09-26
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:7812 条 相关采购商:25 家 相关供应商:24 家
相关产品HS编码: 32099000 39269099 68151091 73181690 73182200 73182310 73269099 76169990 82073000 84213990 84841000 85371099 87141070 87141090
相关贸易伙伴: SENTEC E&E CO., LTD. , TRIUMPH MOTORCYCLES LTD. , TRIUMPH MOTORCYCLES (THAILAND) LTD. 更多
LEGROUP JSC 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。LEGROUP JSC 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其7812条相关的海关进出口记录,其中 LEGROUP JSC 公司的采购商25家,供应商24条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 16 | 4 | 8 | 1453 | 0 |
2022 | 出口 | 15 | 6 | 8 | 2017 | 0 |
2022 | 进口 | 12 | 7 | 7 | 124 | 0 |
2021 | 出口 | 14 | 6 | 6 | 2057 | 0 |
2021 | 进口 | 22 | 13 | 8 | 376 | 0 |
2020 | 进口 | 4 | 4 | 1 | 114 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 LEGROUP JSC 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 LEGROUP JSC 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
LEGROUP JSC 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | 进口 | 82073000 | Khuôn dập cho cổ góp dưới phụ kiện của xe máy (mã 2208831), chất liệu thép, 1 bộ bao gồm 3 khuôn dập chi tiết và 2 jigs. Hàng mới 100% | VIETNAM | T***. | 更多 |
2022-09-22 | 进口 | 82073000 | Khuôn dập cho cổ góp trên xe máy (phụ kiện xe máy) (mã 2208830), chất liệu thép, 1 bộ bao gồm 4 khuôn dập chi tiết và 2 jigs. Hàng mới 100% | VIETNAM | T***. | 更多 |
2022-09-15 | 进口 | 82073000 | Khuôn dập cho ống giảm âm xe máy (mã 2209977), chất liệu thép, 1 bộ bao gồm 24 khuôn dập chi tiết và 28 jigs. Hàng mới 100% | VIETNAM | T*** | 更多 |
2022-09-15 | 进口 | 82073000 | Khuôn dập cho ống giảm âm xe máy (mã 2209977), chất liệu thép, 1 bộ bao gồm 2 khuôn dập chi tiết và 1 jigs. Hàng mới 100% | VIETNAM | T*** | 更多 |
2022-09-15 | 进口 | 82073000 | Khuôn dập cho ốp ống giảm âm xe máy (mã 2209988), chất liệu thép, 1 bộ bao gồm 5 khuôn dập chi tiết và 5 jigs. Hàng mới 100% | VIETNAM | T*** | 更多 |
2024-10-16 | 出口 | 70199090 | FIBERGLASS WOOL IN PIECES (1 SET OF 2 PIECES), MOTORCYCLE MUFFLER COMPONENTS, 100% NEW #&KXĐ | ITALY | D***A | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 87141090 | MOTORCYCLE SPARE PARTS HEAT-RESISTANT COVER HOLDER, CODE: 2206260, BRAND TRIUMPH, MANUFACTURER LEGROUP. 100% NEW PRODUCT #&VN | THAILAND | T***) | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 87141090 | HALF EXHAUST PIPE (RIGHT SIDE) SPARE PART OF MOTORBIKE, CODE 2202723, BRAND TRIUMPH, MANUFACTURER LEGROUP, 100% NEW #&VN | THAILAND | T***) | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 87141090 | LEFT LOWER BRACKET FOR MOTORCYCLE SPARE PARTS, CODE: 2074490, BRAND TRIUMPH, MANUFACTURER LEGROUP. 100% NEW #&VN | THAILAND | T***) | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 87141090 | ENGINE COVER, MOTORCYCLE SPARE PART, CODE: 2202169, BRAND TRIUMPH, MANUFACTURER LEGROUP, 100% NEW PRODUCT#&VN | THAILAND | T***) | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台