全球贸易商编码:36VN2500233687
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:4011 条 相关采购商:57 家 相关供应商:19 家
相关产品HS编码: 27101270 39011099 39019090 39042220 39089000 74081110 74081900 82072000 84831090 90303100
相关贸易伙伴: TEKNOR APEX ASIA PACIFIC PTE LTD. , KBI METAL CO., LTD. , POSCO INTERNATIONAL CORPORATION 更多
COSMOLINK VIETNAM CABLE CO., LTD. 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。COSMOLINK VIETNAM CABLE CO., LTD. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其4011条相关的海关进出口记录,其中 COSMOLINK VIETNAM CABLE CO., LTD. 公司的采购商57家,供应商19条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 24 | 3 | 9 | 660 | 0 |
2022 | 出口 | 20 | 3 | 6 | 695 | 0 |
2022 | 进口 | 12 | 12 | 2 | 109 | 0 |
2021 | 出口 | 36 | 3 | 7 | 1160 | 0 |
2021 | 进口 | 13 | 10 | 3 | 302 | 0 |
2020 | 出口 | 3 | 1 | 2 | 217 | 0 |
2020 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 21 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 COSMOLINK VIETNAM CABLE CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 COSMOLINK VIETNAM CABLE CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
COSMOLINK VIETNAM CABLE CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-28 | 进口 | 68141000 | Dải Mica đã được kết khối và có lớp nền phụ trợ, dùng để sản xuất dây cáp điện, kích thước dày 0.14, rộng 6mm, Hàng mới 100% | CHINA | O***. | 更多 |
2022-09-15 | 进口 | 74081900 | Dây đồng tinh luyện dạng cuộn, kích thước phi: 2.9mm (30 cuộn), mới 100% | KOREA | K***. | 更多 |
2022-09-15 | 进口 | 74081900 | Dây đồng tinh luyện kích thước phi: 2.6mm (40 cuộn), mới 100% | KOREA | K***. | 更多 |
2022-08-12 | 进口 | 56031300 | Băng bán dẫn (sản phẩm không dệt từ filament nhân tạo) đã được tráng phủ, dùng để sản xuất dây cáp điện, kích thước dày 0.25mm, rộng 10mm, trọng lượng 120 g/m2, Hàng mới 100% | CHINA | O***. | 更多 |
2022-08-12 | 进口 | 68141000 | Dải Mica đã được kết khối và có lớp nền phụ trợ, dùng để sản xuất dây cáp điện, kích thước dày 0.14, rộng 10mm, Hàng mới 100% | CHINA | O***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 85441190 | ELECTRIC CABLE (1 CORE), WITHOUT CONNECTOR, PLASTIC SHEATHED 300/500V CU/PVC (KIV) SIZE 0.75 SQMM. 100% NEW PRODUCT#&VN | VIETNAM | C***O | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 85441190 | SP15#&TIW-M TRIPLE INSULATED COPPER COIL SINGLE WIRE, 0.2MM SIZE, 100% NEW#&VN | CHINA | K***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 85441190 | SP25#&TIW-M TRIPLE INSULATED COPPER COIL SINGLE WIRE, SIZE 0.20F MM, 100% NEW#&VN | CHINA | K***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 85441190 | SP05#&TIW-M TRIPLE INSULATED COPPER WIRE COIL, SIZE 0.55MM, 100% NEW#&VN | CHINA | K***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 85441190 | SP21#&TIW-M TRIPLE INSULATED COPPER COIL SINGLE WIRE, SIZE 0.28MM, 100% NEW#&VN | CHINA | K***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台