全球贸易商编码:36VN2500233655
该公司海关数据更新至:2024-09-28
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:411 条 相关采购商:34 家 相关供应商:21 家
相关产品HS编码: 39269099 40169999 52010000 68138100 73089099 84452010 84483100 84483300 84483900 84835000 85444295
相关贸易伙伴: ADM INTERNATIONAL SARL , REINERS + FURST GMBH U. CO. KG , ECOM USA, LLC. 更多
CÔNG TY TNHH KANGAROO - VP 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH KANGAROO - VP 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其411条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH KANGAROO - VP 公司的采购商34家,供应商21条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 6 | 3 | 3 | 36 | 0 |
2022 | 出口 | 17 | 3 | 5 | 38 | 0 |
2022 | 进口 | 13 | 27 | 9 | 108 | 0 |
2021 | 出口 | 11 | 2 | 2 | 43 | 0 |
2021 | 进口 | 15 | 32 | 5 | 122 | 0 |
2020 | 出口 | 3 | 1 | 2 | 30 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH KANGAROO - VP 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH KANGAROO - VP 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH KANGAROO - VP 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-08-30 | 进口 | 52010000 | Xơ bông thiên nhiên chưa chải thô, chưa chải kĩ, chỉ qua sơ chế, hàng mới 100%,x. xứ U.S.A, hàng thuộc đối tượng k chịu VAT theo khoản 1 điều 4& khoản 5 điều 5 TT219/2013/TT-BTC ngày 31/12/2013. | UNITED STATES | E***. | 更多 |
2022-08-30 | 进口 | 52010000 | Xơ bông thiên nhiên chưa chải thô, chưa chải kĩ, chỉ qua sơ chế, hàng mới 100%,x. xứ U.S.A, hàng thuộc đối tượng k chịu VAT theo khoản 1 điều 4& khoản 5 điều 5 TT219/2013/TT-BTC ngày 31/12/2013. | UNITED STATES | E***. | 更多 |
2022-08-15 | 进口 | 52010000 | Xơ bông thiên nhiên chưa chải thô, chưa chải kĩ, chỉ qua sơ chế, hàng mới 100%,x. xứ Mali, hàng thuộc đối tượng k chịu thuế VAT theo khoản 1 điều 4& khoản 5 điều 5 TT219/2013/TT-BTC ngày 31/12/2013. | MALI | C***. | 更多 |
2022-08-09 | 进口 | 52010000 | Xơ bông thiên nhiên chưa chải thô, chưa chải kĩ, chỉ qua sơ chế, hàng mới 100%,x. xứ U.S.A, hàng thuộc đối tượng k chịu VAT theo khoản 1 điều 4& khoản 5 điều 5 TT219/2013/TT-BTC ngày 31/12/2013. | UNITED STATES | E***. | 更多 |
2022-08-03 | 进口 | 52010000 | Xơ bông thiên nhiên chưa chải thô, chưa chải kĩ, chỉ qua sơ chế, hàng mới 100%,x. xứ U.S.A, hàng thuộc đối tượng k chịu VAT theo khoản 1 điều 4& khoản 5 điều 5 TT219/2013/TT-BTC ngày 31/12/2013. | AUSTRALIA | O***. | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 52051300 | 100% COTTON NE 30S/1 CARDED KNITTED YARN, 185 DECITEX. 100% NEW #&VN | KOREA | I***. | 更多 |
2024-10-22 | 出口 | 52051400 | 100% COTTON CD32/1 CARDED KNIT YARN, 185 DECITEX. 100% NEW #&VN | CHINA | A***. | 更多 |
2024-10-15 | 出口 | 52051400 | 100% COTTON CD32/1 CARDED KNIT YARN, 185 DECITEX. 100% NEW #&VN | CHINA | A***. | 更多 |
2024-10-15 | 出口 | 52051200 | COTTON YARN, 100% COTTON YARN CD20/1 CARDED, KNITTED, 100% NEW #&VN | CHINA | X***. | 更多 |
2024-10-08 | 出口 | 52051200 | 100% COTTON NE 20/1 CARDED KNIT YARN. 100% NEW#&VN | KOREA | S***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台