NAGAKAWA GROUP

NAGAKAWA GROUP 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。NAGAKAWA GROUP 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1419条相关的海关进出口记录,其中 NAGAKAWA GROUP 公司的采购商8家,供应商81条。

NAGAKAWA GROUP 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2023 出口 2 2 1 3 0
2022 出口 3 2 2 6 0
2022 进口 44 45 4 417 0
2021 进口 45 26 4 534 0
2020 进口 46 29 2 456 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 NAGAKAWA GROUP 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 NAGAKAWA GROUP 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

NAGAKAWA GROUP 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-09-30 进口 73239310 Bộ nồi inox Nagakawa, model: NAG1352, 1 bộ gồm 3 nồi inox (inox 304) có kèm vung kính, 5 lớp đáy, thân dày 0.6mm, kích thước: đường kính x chiều cao: 16x9.5cm, 20x11.5cm, 24x13.5cm. Hàng mới 100% CHINA S***. 更多
2022-09-24 进口 70134900 Vung kính của nồi hấp NAG3310, dày 3mm, bọc viền inox, hàng cho mục đích bảo hành, không thanh toán. Hàng mới 100% CHINA Z***. 更多
2022-09-24 进口 85364990 Công tắc hẹn giờ đếm ngược của nồi hấp NAG3310, 15A-250V, KT: 47*55*33mm, hàng dùng cho bảo hành, không thanh toán. Hàng mới 100%. CHINA Z***. 更多
2022-09-24 进口 73269099 Lòng nồi hấp NAG3310, SYH28-2A_2-02, KT: phi265*95mm, dày 0.5mm, inox 430, dung tích: 3.3L, hàng dùng cho bảo hành, không thanh toán. Hàng mới 100%. CHINA Z***. 更多
2022-09-24 进口 39269099 Đế của nồi hấp NAG3310, SYH26-2C_5-1, KT: phi 265mm, độ dày: 2.4 mm, bằng nhựa PP, hàng dùng cho bảo hành, không thanh toán. Hàng mới 100%. CHINA Z***. 更多
2024-09-12 出口 48211090 PAPER WARRANTY CARD, SIZE: 6*4CM, SUPPLIER: NAGAKAWA GROUP JOINT STOCK COMPANY, 100% NEW PRODUCT#&VN CHINA Z***. 更多
2024-03-14 出口 85371019 WALL MOUNTED AIR CONDITIONER BOARD, CONTROLS OPERATION OF AIR CONDITIONER SYSTEM, 100% NEW MODEL #&CN CHINA J***L 更多
2023-11-28 出口 48211090 PAPER WARRANTY CARD, NCC: NAGAKAWA GROUP JOINT STOCK COMPANY, 100% NEW #&VN CHINA T***. 更多
2023-07-08 出口 85166010 NAGAKAWA RICE COOKER, MECHANICAL CONTROL PANEL, MODEL NAG0141, CAPACITY: 1.2 L, VOLTAGE 220V, 50HZ, 500W, INNER POT 370G, WHITE COLOR, (BELONGING TO THE 1ST ROW OF TK 105373640300/A11), NEW 100%#&CN CHINA G***. 更多
2023-07-08 出口 85166010 NAGAKAWA RICE COOKER, MECHANICAL CONTROL PANEL, MODEL NAG0141, CAPACITY: 1.2 L, VOLTAGE 220V, 50HZ, 500W, INNER POT 370G, GREEN COLOR, (BELONGING TO LINE NO. 2 TK 105373640300/A11), 100% NEW#&CN CHINA G***. 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询