全球贸易商编码:36VN2500213190
地址:Khu CN, Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:194391 条 相关采购商:126 家 相关供应商:163 家
相关产品HS编码: 27101943 27101944 27101983 28353910 29094300 29151100 29181100 32081090 32089090 32099000 32100099 32159090 34021390 34029013 34029019 34031919 34031990 34039990 34059010 35061000 35069100 38101000 38220090 39042220 39079940 39161020 39169092 39172300 39173299 39174000 39181011 39191010 39199099 39201011 39209210 39229090 39232990 39233090 39235000 39239090 39249090 39259000 39263000 39269099 40029990 40059990 40091100 40091290 40101100 40103100 40161090 40169320 40169390 40169500 40169911 40169930 40169951 40169999 48026151 48120000 48239099 49089000 49111090 49119990 56074900 59100000 59119090 63079090 68042100 68043000 68138900 69099000 69141000 70099200 70193990 72015000 72052900 72085200 72092500 72092610 72092710 72109010 72111413 72111913 72111919 72112320 72112390 72112920 72141011
相关贸易伙伴: ZERO MOTORCYCLES INC. , POLARIS INDUSTRIES INC. , HAHN-GASFEDERN GMBH 更多
VPIC1 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。VPIC1 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其194391条相关的海关进出口记录,其中 VPIC1 公司的采购商126家,供应商163条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 68 | 83 | 27 | 32364 | 0 |
2022 | 出口 | 64 | 76 | 16 | 48815 | 0 |
2022 | 进口 | 105 | 243 | 23 | 8026 | 0 |
2021 | 出口 | 70 | 93 | 16 | 60709 | 0 |
2021 | 进口 | 126 | 322 | 18 | 14302 | 0 |
2020 | 出口 | 3 | 14 | 2 | 35 | 0 |
2020 | 进口 | 27 | 62 | 9 | 953 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 VPIC1 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 VPIC1 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
VPIC1 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | 进口 | 73072110 | 1263463-2-VP+00-BT#&Mặt bích có đường kính trong lần lượt 55.35MMX30.50MM bằng thép không gỉ, dùng để liên kết ống xả với buồng đốt của xe mô tô, hàng mới 100% (stt1), ERP: 1263463-2-VP+00-BT | CHINA | I***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 90312020 | Bàn kiểm tra độ chính xác các công đoạn gia công (không hoạt động bằng điện) linh kiện xe địa hình 1263402/C7011, năm sx: 2019, ERP: C7011-KH | VIETNAM | P***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 90312020 | Bàn kiểm tra độ chính xác các công đoạn gia công (không hoạt động bằng điện) linh kiện xe địa hình 1263402/C6985, năm sx: 2019, ERP: C6985-KH | VIETNAM | P***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 90312020 | Bàn kiểm tra độ chính xác các công đoạn gia công (không hoạt động bằng điện) linh kiện xe địa hình 1263402/C6994, năm sx: 2019, ERP: C6994-KH | VIETNAM | P***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 90312020 | Bàn kiểm tra độ chính xác các công đoạn gia công (không hoạt động bằng điện) linh kiện xe địa hình 1263402/C6998, năm sx: 2019, ERP: C6998-KH | VIETNAM | P***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 94019929 | STEEL SEAT SUPPORT FRAME FOR SXS SERIES OFF-ROAD RACING CAR, 100% NEW, KH: 1028112-329..., ERP: NPVV-AT000036T#&VN | VIETNAM | C***) | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 83023090 | DCTT-HM000191B-XNK2401#&MOTORCYCLE FRONT LEFT FOOTREST, DUCATI BRAND, ALUMINUM MATERIAL, 100% NEW, ERP: DCTT-HM000191B#&VN | THAILAND | D***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 83023090 | DUCATI MOTORCYCLE RIGHT SIDE FRAME FIXED BRACKET, STEEL MATERIAL, 100% NEW #&VN | THAILAND | D***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 73269099 | KHUNG SẮT TH4 KÍCH THƯỚC: 2290*1170*1212 MM. DÙNG ĐỂ ĐÓNG GÓI NHIỀU LẦN HÀNG HÓA XUẤT NHẬP KHẨU,ERP: TH4-1-QVBT.#&VN | ITALY | H***A | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 94019929 | STEEL SUPPORT FOR SEAT SLIDER OF SXS SERIES 4-WHEEL OFF-ROAD VEHICLE, 100% NEW, KH: 5268611-329..., ERP: NPVV-AT000205T#&VN | VIETNAM | C***) | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台