全球贸易商编码:36VN2500161922
该公司海关数据更新至:2024-09-27
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:1866 条 相关采购商:19 家 相关供应商:45 家
相关产品HS编码: 39235000 39239090 39263000 39269099 40169951 40169999 44119200 48219090 52083900 52085990 59039090 60053790 60063190 72091610 72091710 72091899 72255090 73063092 73181290 73181590 73181990 73182200 73182400 73182990 73241010 73241090 73249091 73269099 74091900 76169990 78060090 82073000 82082000 83013000 83014090 83022090 83024290 84624910 84669400 84671900 84818099 84821000 84831090 85059000 85365039 85444295 85444913 90118000 90241010 90318090 94013000 94017100 94017990 94019040 94019092 94019099 94033000 94034000 94036090 94039090 96039090
相关贸易伙伴: ARUN TEXTILES , NINGBO HYDERON HARDWARE CO., LTD. , SALVAGNINI MASCHINENBAU GMBH 更多
XHC 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。XHC 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1866条相关的海关进出口记录,其中 XHC 公司的采购商19家,供应商45条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 7 | 9 | 8 | 228 | 0 |
2023 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2022 | 出口 | 12 | 7 | 8 | 175 | 0 |
2022 | 进口 | 29 | 42 | 10 | 250 | 0 |
2021 | 出口 | 6 | 10 | 5 | 145 | 0 |
2021 | 进口 | 21 | 43 | 8 | 265 | 0 |
2020 | 出口 | 1 | 4 | 1 | 5 | 0 |
2020 | 进口 | 14 | 33 | 3 | 351 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 XHC 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 XHC 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
XHC 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023-10-18 | 进口 | 52051410 | 100% COTTON HANK GREY YARN - NE 40/1-KW | INDIA | A***S | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 60053790 | Vải dệt kim đan dọc từ xơ polyester dạng cuộn đã nhuộm, chưa ngân tẩm hay tráng phủ dùng bọc đồ nội thất, chưa in, không hiệu, khổ rộng 156 cm, hàng mới 100%. Ký hiệu TW-32 | CHINA | D***. | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 60053790 | Vải dệt kim đan dọc từ xơ polyester dạng cuộn đã nhuộm, chưa ngân tẩm hay tráng phủ dùng bọc đồ nội thất, chưa in, không hiệu, khổ rộng 156 cm, hàng mới 100%. Ký hiệu TW-91 | CHINA | D***. | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 94039090 | Chân bàn tròn bằng thép chưa sơn hoặc phủ mạ, kích thước R250x0.6mm, hàng mới 100%. không hiệu. Nsx Dongguan Tongda - China | CHINA | D***. | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 83024290 | Bản lề bằng thép dùng để ghép nối giữa cánh và thân tủ của tủ thép văn phòng, mới 100%. Ký hiệu DTC, kích thước 10x6cm, nhà sản xuất DTC - CHINA | CHINA | D***. | 更多 |
2024-10-19 | 出口 | 70199090 | FIBERGLASS INSULATION PANELS, KH C-FFG35FA-A09, FOR KITCHEN HOODS, 100% NEW. MADE IN VIETNAM#&VN | UNITED STATES | L***0 | 更多 |
2024-10-19 | 出口 | 70199090 | FIBERGLASS INSULATION PANELS, KH C-FFG35FA-A09, FOR KITCHEN HOODS, 100% NEW. MADE IN VIETNAM#&VN | UNITED STATES | L***0 | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 94032090 | CANADA CABINET QL200KB#&POWDER COATED STEEL CABINET, WITH DRAIN FAUCET AND SINK USED IN THE KITCHEN. 100% NEW, MADE IN VIETNAM. CODE QL 200KB#&VN | UNITED STATES | C***, | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 94032090 | CANADA CABINET QL201KB#&POWDER COATED STEEL CABINET, WITH DRAIN FAUCET AND SINK USED IN THE KITCHEN. 100% NEW, MADE IN VIETNAM. CODE QL 201KB#&VN | UNITED STATES | C***, | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 94032090 | CANADA CABINET QL110#& POWDER COATED STEEL CABINET, WITH DRAIN AND SINK, USED IN THE KITCHEN. 100% NEW, MADE IN VIETNAM. CODE QL 110#&VN | UNITED STATES | C***, | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台