全球贸易商编码:36VN2500161619
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:14951 条 相关采购商:61 家 相关供应商:13 家
相关产品HS编码: 39269099 48219090 70193990 72283010 72283090 84137011 84137091 84145949 84163000 84178000 84195092 84198919 84243000 84622910 85143090 85365099 85371099
相关贸易伙伴: ABC VALVE WUXI CO., LTD. , SHIJIAZHUANG IRON & STEEL CO., LTD. , FANGDA SPECIAL STEEL TECHNOLOGY CO., LTD. 更多
19TH - AUGUST MECHANICAL JOINT STOCK CO. 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。19TH - AUGUST MECHANICAL JOINT STOCK CO. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其14951条相关的海关进出口记录,其中 19TH - AUGUST MECHANICAL JOINT STOCK CO. 公司的采购商61家,供应商13条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 35 | 4 | 25 | 3511 | 0 |
2022 | 出口 | 29 | 2 | 19 | 3138 | 0 |
2022 | 进口 | 4 | 5 | 1 | 266 | 0 |
2021 | 出口 | 32 | 2 | 23 | 3687 | 0 |
2021 | 进口 | 6 | 3 | 1 | 269 | 0 |
2020 | 出口 | 1 | 1 | 2 | 447 | 0 |
2020 | 进口 | 9 | 8 | 2 | 266 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 19TH - AUGUST MECHANICAL JOINT STOCK CO. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 19TH - AUGUST MECHANICAL JOINT STOCK CO. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
19TH - AUGUST MECHANICAL JOINT STOCK CO. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-27 | 进口 | 72282099 | Thép hợp kim 60SI2MN( C: 0,61%; Si:1,60%; Mn:0,83%) chưa gia công quá mức cán nóng, dạng thanh thẳng mặt cắt ngang hình chữ nhật biến dạng theoTC: GB/T33164.1-2016.KT: ( 16 x 90 x 6000 ) mm,Mới 100% | CHINA | F***. | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 72282099 | Thép hợp kim 60SI2MN( C: 0,58%; Si:1,61%; Mn:0,76%) chưa gia công quá mức cán nóng, dạng thanh thẳng mặt cắt ngang hình chữ nhật biến dạng theoTC: GB/T33164.1-2016.KT: ( 10 x 120 x 6000 ) mm,Mới 100% | CHINA | F***. | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 72282099 | Thép hợp kim 60SI2MN( C: 0,58%; Si:1,61%; Mn:0,76%) chưa gia công quá mức cán nóng, dạng thanh thẳng mặt cắt ngang hình chữ nhật biến dạng theoTC: GB/T33164.1-2016.KT: ( 10 x 100 x 6000 ) mm,Mới 100% | CHINA | F***. | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 72282099 | Thép hợp kim 60SI2MN( C: 0,60%; Si:1,59%; Mn:0,82%) chưa gia công quá mức cán nóng, dạng thanh thẳng mặt cắt ngang hình chữ nhật biến dạng theoTC: GB/T33164.1-2016.KT: ( 12 x 75 x 6000 ) mm,Mới 100% | CHINA | F***. | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 72282099 | Thép hợp kim 60SI2MN( C: 0,57%; Si:1,57%; Mn:0,77%) chưa gia công quá mức cán nóng, dạng thanh thẳng mặt cắt ngang hình chữ nhật biến dạng theoTC: GB/T33164.1-2016.KT: ( 10 x 80 x 6000 ) mm,Mới 100% | CHINA | F***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 73201011 | LÒ XO LÁ VÀ CÁC LÁ LÒ XO, MÃ B12345 (PHỤ TÙNG NHÍP ĐÀN HỒI GIẢM XÓC CHO XE Ô TÔ CÁC LOẠI). HÀNG HÓA MỚI 100% DO CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ KHÍ 19-8 SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM#&VN | FRANCE | E***E | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 73201011 | LÒ XO LÁ VÀ CÁC LÁ LÒ XO, MÃ RP 75111828P (PHỤ TÙNG NHÍP ĐÀN HỒI GIẢM XÓC CHO XE Ô TÔ CÁC LOẠI). HÀNG HÓA MỚI 100% DO CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ KHÍ 19-8 SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM#&VN | AUSTRALIA | M***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 73201011 | LÒ XO LÁ VÀ CÁC LÁ LÒ XO, MÃ RPP 70161350 (PHỤ TÙNG NHÍP ĐÀN HỒI GIẢM XÓC CHO XE Ô TÔ CÁC LOẠI). HÀNG HÓA MỚI 100% DO CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ KHÍ 19-8 SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM#&VN | AUSTRALIA | M***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 73201011 | LÒ XO LÁ VÀ CÁC LÁ LÒ XO, MÃ TOY 008 (PHỤ TÙNG NHÍP ĐÀN HỒI GIẢM XÓC CHO XE Ô TÔ CÁC LOẠI). HÀNG HÓA MỚI 100% DO CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ KHÍ 19-8 SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM#&VN | AUSTRALIA | M***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 73201011 | LÒ XO LÁ VÀ CÁC LÁ LÒ XO, MÃ TOY 006 (PHỤ TÙNG NHÍP ĐÀN HỒI GIẢM XÓC CHO XE Ô TÔ CÁC LOẠI). HÀNG HÓA MỚI 100% DO CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ KHÍ 19-8 SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM#&VN | AUSTRALIA | M***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台