全球贸易商编码:36VN2500150543
地址: Phường Phúc Thắng, Thành Phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:1226590 条 相关采购商:149 家 相关供应商:88 家
相关产品HS编码: 25010091 25010099 27101225 27101944 38249999 39172200 39172300 39173129 39173299 39173310 39173999 39174000 39191099 39199010 39199099 39201019 39209990 39233090 39263000 39269099 40091100 40091290 40092190 40093191 40093199 40093290 40094190 40094290 40103100 40103300 40103600 40111000 40114000 40139020 40169320 40169390 40169911 40169912 40169913 40169919 42021299 42021990 42022900 42029990 48211090 48219090 48232010 48239099 49089000 49111010 49119990 57033090 57039091 57050092 62033300 68079090 68129990 68132090 70071110 70071990 70072110 70091000 70099100 70139900 73041900 73061990 73072190 73072290 73072910 73079990 73089099 73151110 73151191 73151199 73151910 73158910 73159020 73181410 73181510 73181590 73181610 73181690 73182100 73182200 73182310 73182390 73182400 73182910 73182990
相关贸易伙伴: HONDA FOUNDRY CO., LTD. , DAIICHI DENSO BUHIN VIETNAM CO., LTD. , ASIAN HONDA MOTOR CO., LTD. 更多
HONDA VIETNAM CO. 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。HONDA VIETNAM CO. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1226590条相关的海关进出口记录,其中 HONDA VIETNAM CO. 公司的采购商149家,供应商88条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 81 | 150 | 43 | 77042 | 0 |
2022 | 出口 | 88 | 161 | 48 | 105696 | 0 |
2022 | 进口 | 49 | 262 | 25 | 289032 | 0 |
2021 | 出口 | 93 | 164 | 45 | 114578 | 0 |
2021 | 进口 | 70 | 272 | 18 | 542729 | 0 |
2020 | 出口 | 4 | 32 | 2 | 110 | 0 |
2020 | 进口 | 16 | 100 | 8 | 9837 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 HONDA VIETNAM CO. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 HONDA VIETNAM CO. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
HONDA VIETNAM CO. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-30 | 进口 | 85285910 | Cụm màn hình hiển thị thông tin và bộ xử lý P/N 39542-T00 -P000-M1 - Chất liệu tổng hợp - LK Model Honda CITY - hiển thị thông tin và điều khiển một số chức năng trên xe. Hàng mới 100% | THAILAND | A***. | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 85285910 | Cụm màn hình hiển thị thông tin và bộ xử lý P/N 39542-T00 -P000-M1 - Chất liệu tổng hợp - LK Model Honda CITY - hiển thị thông tin và điều khiển một số chức năng trên xe. Hàng mới 100% | THAILAND | A***. | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 85285910 | Cụm màn hình hiển thị thông tin và bộ xử lý P/N 39542-T00 -P000-M1 - Chất liệu tổng hợp - LK Model Honda CITY - hiển thị thông tin và điều khiển một số chức năng trên xe. Hàng mới 100% | THAILAND | A***. | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 85285910 | Cụm màn hình hiển thị thông tin và bộ xử lý P/N 39542-T00 -P000-M1 - Chất liệu tổng hợp - LK Model Honda CITY - hiển thị thông tin và điều khiển một số chức năng trên xe. Hàng mới 100% | THAILAND | A***. | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 85285910 | Cụm màn hình hiển thị thông tin và bộ xử lý P/N 39542-T00 -P000-M1 - Chất liệu tổng hợp - LK Model Honda CITY - hiển thị thông tin và điều khiển một số chức năng trên xe. Hàng mới 100% | THAILAND | A***. | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 70091000 | LEFT MIRROR ASSEMBLY FOR NCY50S J 88120-GJA -J010-M1 MOTORBIKE, HONDA MOTORBIKE PART, 100% NEW #&VN | JAPAN | H***) | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 70091000 | RIGHT MIRROR ASSEMBLY FOR NCY50S J 88110-GJA -J010-M1 MOTORBIKE, HONDA MOTORBIKE PARTS, 100% NEW #&VN | JAPAN | H***) | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 70091000 | LEFT MIRROR ASSEMBLY FOR NCY50S 2J 88120-GJA -J010-M1 MOTORBIKE, HONDA MOTORBIKE PART, 100% NEW #&VN | JAPAN | H***) | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 70091000 | 6X18 MM STEEL BOLTS FOR NCY50S 2J 90001-KWR -0000 MOTORBIKES, HONDA MOTORBIKE PARTS, 100% NEW #&VN | JAPAN | H***) | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 70091000 | RIGHT MIRROR ASSEMBLY FOR NCY50S J 88110-GJA -J010-M1 MOTORBIKE, HONDA MOTORBIKE PARTS, 100% NEW #&VN | JAPAN | H***) | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台