全球贸易商编码:36VN2400868764
地址:742H+R2G, Unnamed Road, Việt Yên, Bắc Giang, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:4615 条 相关采购商:24 家 相关供应商:16 家
相关产品HS编码: 35061000 38101000 38109000 39173999 39231090 39232990 39239090 39269099 40094190 40169959 44219999 48211090 48219090 73269099 74199999 76169990 83024999 84137049 84138113 84145949 84171000 84186990 84193919 84198919 84283990 84659960 84659990 84662090 84719090 84778039 84798939 84862099 85013140 85043399 85045020 85141000 85151910 85158090 85177099 85181019 85189090 85291099 85322900 85332100 85340090 85363090 85365061 85369012 85369094 85369099 85371019 85371099 85389019 85395000 85411000 85412900 85414010 85416000 85423900 85439090 85444294 90302000 90303390 90308990 90314990 90318090 90319019 94017990 94051099
相关贸易伙伴: CÔNG TY TNHH RISUNTEK VIỆT NAM , SLOAN LED , DONG GUAN YIN XI HONG SHEYE CO., LTD. 更多
YINRUN (VIET NAM) TECH CO., LTD. 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。YINRUN (VIET NAM) TECH CO., LTD. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其4615条相关的海关进出口记录,其中 YINRUN (VIET NAM) TECH CO., LTD. 公司的采购商24家,供应商16条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 11 | 5 | 5 | 263 | 0 |
2022 | 出口 | 7 | 4 | 4 | 154 | 0 |
2022 | 进口 | 7 | 37 | 3 | 1162 | 0 |
2021 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 115 | 0 |
2021 | 进口 | 8 | 44 | 4 | 1505 | 0 |
2020 | 进口 | 5 | 43 | 2 | 950 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 YINRUN (VIET NAM) TECH CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 YINRUN (VIET NAM) TECH CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
YINRUN (VIET NAM) TECH CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-28 | 进口 | 85322400 | NPL01#&Tụ gốm, nhiều lớp, thương hiệu: Murata, điện áp: 50V, điện dung: 2.2PF +/-0.25PF, dùng trong sản xuất bản mạch của tai nghe bluetooth,hàng mới 100% (300103927022C01) | CHINA | C***M | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 85322400 | NPL01#&Tụ gốm, nhiều lớp, thương hiệu: YAGEO, điện áp: 16V, điện dung: 100NF +/-10%, dùng trong sản xuất bản mạch của tai nghe bluetooth,hàng mới 100% (300103323501C02) | CHINA | C***M | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 85322400 | NPL01#&Tụ gốm, nhiều lớp, thương hiệu: Murata, điện áp: 16V, điện dung: 2.2UF +/-10%, dùng trong sản xuất bản mạch của tai nghe bluetooth,hàng mới 100% (300103313522C00) | CHINA | C***M | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 85414010 | NPL07#&Đi ốt phát quang dạng chip, màu xanh, công dụng: là đèn báo hiệu, dùng để sản xuất bảng mạch PCBA của tai nghe bluetooth, hàng mới 100% (300199900119C00) | CHINA | C***M | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 85181090 | NPL15#&Đầu kết nối tín hiệu MIC, công dụng: liên kết giữa mic và chân cắm, tần số: 15Hz, dùng để sản xuất bảng mạch PCBA của tai nghe bluetooth, hàng mới 100% (300199900120C00) | CHINA | C***M | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 85371019 | SXXK40#&DOUBLE-SIDED COMPONENT-MOUNTED CIRCUIT BOARD, USED IN THE PRODUCTION OF AUDIO EQUIPMENT CIRCUIT BOARDS, 100% NEW,(01-1-128201-VN)#&VN | VIETNAM | C***) | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 85371019 | SXXK20#&DOUBLE-SIDED COMPONENT BOARD. USED IN THE PRODUCTION OF AUDIO EQUIPMENT CIRCUIT BOARDS. 100% NEW.(01-1-133801-VN)#&VN | VIETNAM | C***) | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 85371019 | SXXK18#&DOUBLE-SIDED COMPONENT-MOUNTED CIRCUIT BOARD, USED IN THE PRODUCTION OF AUDIO EQUIPMENT CIRCUIT BOARDS, 100% NEW,(01-1-134001-VN)#&VN | VIETNAM | C***) | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 85371019 | SXXK21#&DOUBLE-SIDED COMPONENT BOARD. USED IN THE PRODUCTION OF AUDIO EQUIPMENT CIRCUIT BOARDS. 100% NEW.(01-1-132707-VN)#&VN | VIETNAM | C***) | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 85371019 | SXXK19#&DOUBLE-SIDED COMPONENT BOARD. USED IN THE PRODUCTION OF AUDIO EQUIPMENT CIRCUIT BOARDS. 100% NEW.(01-1-134002-VN)#&VN | VIETNAM | C***) | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台