全球贸易商编码:36VN2400856416
该公司海关数据更新至:2024-10-04
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:463 条 相关采购商:21 家 相关供应商:1 家
相关产品HS编码: 39219090 44089010 44089090 72112330 73269099 84193210 84289090 84659120 84659310 84659960 84793010 84834090
相关贸易伙伴: QINGDAO JINJIANZHONG INTERNATIONAL TRADING CO., LTD. , JIANGSU HIGH HOPE ARSER CO., LTD. , AMERICA'S BEST FURNITURE INC DBA US 更多
A-ONE TIMBER CO.,JSC 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。A-ONE TIMBER CO.,JSC 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其463条相关的海关进出口记录,其中 A-ONE TIMBER CO.,JSC 公司的采购商21家,供应商1条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 13 | 6 | 5 | 159 | 0 |
2022 | 出口 | 9 | 5 | 5 | 53 | 0 |
2022 | 进口 | 1 | 7 | 1 | 27 | 0 |
2021 | 进口 | 1 | 8 | 1 | 24 | 0 |
2020 | 进口 | 1 | 9 | 1 | 44 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 A-ONE TIMBER CO.,JSC 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 A-ONE TIMBER CO.,JSC 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
A-ONE TIMBER CO.,JSC 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | 进口 | 44089010 | Tấm gỗ để làm lớp mặt ( POPLAR VENEER ), làm từ gỗ dương, tên khoa học: Liriodendron tulipifera, loại A+, KT: 1280*2520*0.45 mm, 5000 tấm, Hàng mới 100% | CHINA | Q***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 39219090 | Tấm vật liệu mang đặc trưng của SP nhựa phenolic - formaldehyde ( 85gr/m2 ) kết hợp với giấy ( 45gr/m2 ), không xốp, đã in logo, dạng tấm, kích thước: 1255*2500mm, dùng phủ bề mặt gỗ, mới 100%. | CHINA | Q***. | 更多 |
2022-08-17 | 进口 | 39053090 | Polyvinyl Alcohol dạng nguyên sinh, 25 kg/ túi, dạng hạt, dùng trong quá trình sản xuất keo, mới 100% | CHINA | Q***. | 更多 |
2022-08-17 | 进口 | 39219090 | Tấm vật liệu mang đặc trưng của SP nhựa phenolic - formaldehyde ( 85gr/m2 ) kết hợp với giấy ( 45gr/m2 ), không xốp, đã in logo, dạng tấm, kích thước: 1255*2500mm, dùng phủ bề mặt gỗ, mới 100%. | CHINA | Q***. | 更多 |
2022-07-05 | 进口 | 44089010 | Gỗ ván mặt BIRCH VENEER, làm từ gỗ bạch dương, KT: 1260MM*2520MM*0.28MM, loại D+, 18000 tấm. Hàng mới 100% | CHINA | Q***. | 更多 |
2024-11-16 | 出口 | FILM FACED PLYWOODFILM FACED PLYWOODFILM FACED PLYWOODFILM FACED PLYWOODFILM FACED PLYWOODFILM FACED PLYWOOD | UNITED STATES | U***. | 更多 | |
2024-10-31 | 出口 | 44123300 | 13-LAYER INDUSTRIAL PLYWOOD, 11 CORE LAYERS FROM PLANTED ACACIA WOOD, 2-SIDED PRESSED IMPORTED BIRCH WOOD (BETULA SPP), SIZE: 18X1220X2440MM, 900 PANELS, NOT CONTINUOUSLY SHAPED, MADE IN VIETNAM. 100% NEW #&VN | UNITED STATES | O***. | 更多 |
2024-10-04 | 出口 | BIRCH PLYWOODBIRCH PLYWOODBIRCH PLYWOOD | UNITED STATES | W***. | 更多 | |
2024-09-15 | 出口 | BIRCH PLYWOODBIRCH PLYWOOD | UNITED STATES | W***. | 更多 | |
2024-09-15 | 出口 | BIRCH PLYWOODBIRCH PLYWOOD | UNITED STATES | W***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台