全球贸易商编码:36VN2400831531
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:2614 条 相关采购商:62 家 相关供应商:12 家
相关产品HS编码: 28020000 29303000 29309090 29336900 29342000 32064910 32064990 34039919 34049090 38121000 38122000 38159000 38249999 39100090 39199099 39201090 40051090 48211090 73181590 73181990 73182200 73202019 73269099 84248990 84778010 84807990 90248010 90314990
相关贸易伙伴: SWACOO VIETNAM CO., LTD. , MIDGOLD SILICONE CO., LTD. , CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AMTRAN VIỆT NAM 更多
JHAO YANG 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。JHAO YANG 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其2614条相关的海关进出口记录,其中 JHAO YANG 公司的采购商62家,供应商12条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 33 | 8 | 9 | 522 | 0 |
2022 | 出口 | 31 | 6 | 9 | 455 | 0 |
2022 | 进口 | 8 | 18 | 4 | 212 | 0 |
2021 | 出口 | 27 | 6 | 7 | 485 | 0 |
2021 | 进口 | 8 | 22 | 5 | 288 | 0 |
2020 | 进口 | 3 | 12 | 2 | 169 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 JHAO YANG 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 JHAO YANG 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
JHAO YANG 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-23 | 进口 | 40051090 | Cao su hỗn hợp dạng nguyên sinh chưa lưu hóa, compound rubber, loại V60D004H thành phần chính Poly(vinylidene fluoride-co-hexafluoropropylene) và muội cacbon, dạng khối . Hàng mới 100% | TAIWAN (CHINA) | J***. | 更多 |
2022-09-23 | 进口 | 40051090 | Cao su hỗn hợp dạng nguyên sinh chưa lưu hóa SYNTHETIC RUBBER EP, thành phần chính Acylonitril Butadien với muội cacbon và silic dioxit, dạng khối. Hàng mới 100% | TAIWAN (CHINA) | J***. | 更多 |
2022-09-23 | 进口 | 40051090 | Cao su hỗn hợp dạng nguyên sinh chưa lưu hóa SYNTHETIC RUBBER NB có chứa cao su tổng hợp acrylonnitrile-butadiene, muội cacbon và silic dioxit, dạng khối, hàng mới 100% | TAIWAN (CHINA) | J***. | 更多 |
2022-09-23 | 进口 | 40051090 | Cao su hỗn hợp dạng nguyên sinh chưa lưu hóa SYNTHETIC RUBBER SBR thành phần chính Stryren-Butadien với silic dioxit, dạng khối. Hàng mới 100% | TAIWAN (CHINA) | J***. | 更多 |
2022-09-23 | 进口 | 38121000 | Chất xúc tiến lưu hóa cao su AKT, thành phần chính 2,6-di-tert-butyl-p-cresol, Công thức hóa học C15H24O, CAS 128-37-0, dạng bột, Hàng mới 100% | TAIWAN (CHINA) | J***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 39269099 | SILICONE PAD 9032505 (044-00167-00), DIAMETER 8.91CM, HEIGHT 1.28CM, 100% NEW #&VN | UNITED STATES | R***- | 更多 |
2024-09-28 | 出口 | 39269099 | SILICONE GASKET J13695X198X101, SIZE 136.95*19.8MM, THICKNESS 0.65MM, 100% NEW#&VN | VIETNAM | C***T | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 39269099 | PLASTIC SUPPORT PIECE FOR TV STAND SIZE: 10.6*2.5 MM (NS-32F201NA22), 100% NEW #&VN | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-09-25 | 出口 | 39269099 | SILICONE PAD J21TW661000P01, SIZE 42.2 X 37.7 X 20.1MM, 100% NEW#&VN | VIETNAM | C***T | 更多 |
2024-09-25 | 出口 | 39269099 | LIGHT GUIDE KNOB JS1251000133, SILICONE MATERIAL, SIZE: 33.5* 24*20.43MM, 100% NEW#&VN | VIETNAM | C***T | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台