全球贸易商编码:36VN2400800614
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:14572 条 相关采购商:210 家 相关供应商:71 家
相关产品HS编码: 15119037 22071000 25041000 27101270 27101941 27101989 27101990 28100000 28341000 28362000 28401900 28402000 29054500 29094300 29161500 29171300 29171900 29221100 29221200 29221500 29221990 29336900 29339990 34021390 34029019 34029099 34039919 38089490 38112190 38112900 38119090 38121000 38170000 38231200 38231990 38237090 38249999 39022000 39069099 39072090 39231090 39232199 39233090 39235000 40027010 40027090 48041900 48191000 48211090 73101099 73102199 83099010 84223000
相关贸易伙伴: EXXONMOBIL CHEMICAL ASIA PACIFIC, , GME CHEMICALS (S) PTE LTD. , CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AMTRAN VIỆT NAM 更多
FRANCOOL (VIET NAM) CO., LTD. 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。FRANCOOL (VIET NAM) CO., LTD. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其14572条相关的海关进出口记录,其中 FRANCOOL (VIET NAM) CO., LTD. 公司的采购商210家,供应商71条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 78 | 5 | 2 | 3011 | 0 |
2022 | 出口 | 64 | 3 | 4 | 2125 | 0 |
2022 | 进口 | 44 | 46 | 13 | 262 | 0 |
2021 | 出口 | 111 | 3 | 2 | 4182 | 0 |
2021 | 进口 | 59 | 54 | 8 | 375 | 0 |
2020 | 进口 | 3 | 19 | 3 | 78 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 FRANCOOL (VIET NAM) CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 FRANCOOL (VIET NAM) CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
FRANCOOL (VIET NAM) CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-27 | 进口 | 29110000 | PG081#&Phụ gia Methylan dùng làm dung môi trong sản xuất dầu bôi trơn và dầu máy công nghiệp. CAS No: 109-87-5; CTHH: C3H8O2 | CHINA | C***M | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 27101990 | BO RBP#&Dầu hóa dẻo cao su RUBBER PLASTICIZER, có nguồn gốc dầu mỏ, dùng để sản xuất dầu mỡ nhờn công nghiệp | CHINA | F***. | 更多 |
2022-09-23 | 进口 | 27101941 | BO500N#&Dầu khoáng đã tinh chế để sản xuất dầu bôi trơn và dầu máy công nghiệp Hydrotreated heavy paraffinic mineral oil BASE OIL 500N | TAIWAN (CHINA) | Y***. | 更多 |
2022-09-22 | 进口 | 27101989 | D-80#&Dung môi dùng trong sản xuất dầu bôi trơn và dầu máy công nghiệp EXXSOL D-80 (Dầu chứa trên 70% khối lượng dầu khoáng nguồn gốc từ dầu mỏ, thuộc phân đoạn dầu trung) | SINGAPORE | C***G | 更多 |
2022-09-17 | 进口 | 27101990 | BO RBP#&Dầu hóa dẻo cao su RUBBER PLASTICIZER, có nguồn gốc dầu mỏ, dùng để sản xuất dầu mỡ nhờn công nghiệp | CHINA | F***. | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 34039919 | LS-C322N-1#&CLEANING OIL (WATER-BASED) C322N CLEANS METAL SURFACES, DOES NOT CONTAIN MINERAL OIL#&VN | VIETNAM | C***) | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 34031919 | MAG-KJ100-170#&KJ100 COPPER TUBE FILM OIL HAS THE FUNCTION OF LUBRICATION AND COOLING DURING THE PRODUCTION OF COPPER TUBES (VOLUME: 200L/BARREL, WEIGHT: 170KG/BARREL)#&VN | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 34039919 | CG-PM300-200#&WATER-BASED CUTTING OIL (SYNTHETIC) PM 300 HAS THE FUNCTION OF LUBRICATING AND COOLING INDUSTRIAL MACHINERY, DOES NOT CONTAIN BASIC MINERAL OIL (VOLUME: 200L, WEIGHT: 200KG/BARREL)#&VN | VIETNAM | C***A | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 34031919 | CG-EC5000-180#&EUMCOOL 5000 CUTTING OIL HAS THE FUNCTION OF LUBRICATING AND COOLING INDUSTRIAL MACHINERY, CONTAINING LESS THAN 70% MINERAL OIL CONTENT (VOLUME: 200L/BARREL, WEIGHT: 180KG/BARREL)#&VN | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 34031919 | DD-SWC300-200#&SWC 300 STAMPING OIL HAS THE FUNCTION OF LUBRICATING AND COOLING DURING METALWORKING, CONTAINING LESS THAN 70% OF MINERAL OIL CONTENT (VOLUME: 200L/BARREL, WEIGHT: 200KG/BARREL)#&VN | VIETNAM | C***A | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台