全球贸易商编码:36VN2400743878
该公司海关数据更新至:2022-09-23
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:654 条 相关采购商:2 家 相关供应商:15 家
相关产品HS编码: 28211000 29336100 32061190 32089090 35030019 35069100 39021040 39053090 39173299 39201090 39219090 39269099 44089010 54011090 61161090 68052000 70193990 73101099 73102999 73269099 82055900 84139190 84193210 84213990 84272000 84283390 84283990 84659120 84659310 84659960 84669290 84669390 84793010 84798210 84798939 84799030 84834090 85086000 85162900 85169029
相关贸易伙伴: GUANGZHOU W.Q.S. INTERNATIONAL TRADING CO., LTD. , LINYI FREE TRADE ZONE JINCAN SUPPLY CHAIN CO., LTD. , GUANGXI BANGYOU TRADE CO., LTD. 更多
CAM LAM JSC 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CAM LAM JSC 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其654条相关的海关进出口记录,其中 CAM LAM JSC 公司的采购商2家,供应商15条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 1 | 2 | 3 | 116 | 0 |
2022 | 进口 | 7 | 11 | 2 | 54 | 0 |
2021 | 出口 | 2 | 1 | 2 | 225 | 0 |
2021 | 进口 | 6 | 10 | 3 | 74 | 0 |
2020 | 进口 | 7 | 25 | 2 | 185 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CAM LAM JSC 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CAM LAM JSC 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CAM LAM JSC 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-14 | 进口 | 35069100 | Keo nóng chảy dạng hạt, đã điều chế, có nguồn gốc từ poly-propylene, dùng để dán tấm nhựa cứng lót sàn, mới 100% | CHINA | L***. | 更多 |
2022-09-14 | 进口 | 44089010 | Tấm gỗ ván lạng (làm từ gỗ bạch dương, tên khoa học: Betula platyphylla suk., không nằm trong danh mục CITES), dùng để làm lớp mặt, kt:1270x2540 (mm), dày 0.6 mm, loại Poplar (gỗ dương), hàng mới 100% | CHINA | L***. | 更多 |
2022-09-14 | 进口 | 44089010 | Tấm gỗ ván lạng (làm từ gỗ bạch dương, tên khoa học: Betula platyphylla suk., không nằm trong danh mục CITES), dùng để làm lớp mặt, kích thước: 1270x2540 (mm), dày 0.26 mm, loại C+, hàng mới 100% | CHINA | L***. | 更多 |
2022-09-14 | 进口 | 44089010 | Tấm gỗ ván lạng (làm từ gỗ bạch dương, tên khoa học: Betula platyphylla suk., không nằm trong danh mục CITES), dùng để làm lớp mặt, kt:1270x2540mm, dày 0.26mm, loại Technology (gỗ kĩ thuật), mới 100% | CHINA | L***. | 更多 |
2022-09-14 | 进口 | 44089010 | Tấm gỗ ván lạng (làm từ gỗ bạch dương, tên khoa học: Betula platyphylla suk., không nằm trong danh mục CITES), dùng để làm lớp mặt, kích thước: 1270x2540 (mm), dày 0.26 mm, loại D, hàng mới 100% | CHINA | L***. | 更多 |
2022-09-23 | 出口 | 44123100 | Gỗ dán công nghiệp làm từ gỗ keo, bạch đàn rừng trồng ép 2 mặt bạch dương. KT: 1220X2440X 12MM, 7 lớp, 1280 tấm, hàng đã qua xử lý sấy nhiệt.PO:DCH004. Mới 100% #&45,724.336#&VN | VIETNAM | C***. | 更多 |
2022-09-23 | 出口 | 44123100 | Gỗ dán công nghiệp làm từ gỗ keo, bạch đàn rừng trồng ép 2 mặt bạch dương. KT: 1220X2440X 18MM, 11 lớp, 648 tấm, hàng đã qua xử lý sấy nhiệt.PO:DCH006. Mới 100% #&34,721.300#&VN | VIETNAM | C***. | 更多 |
2022-09-23 | 出口 | 44123100 | Gỗ dán công nghiệp làm từ gỗ keo, bạch đàn rừng trồng ép 2 mặt bạch dương. KT: 1220X2440X 12MM, 7 lớp, 1280 tấm, hàng đã qua xử lý sấy nhiệt.PO:DCH005. Mới 100% #&45,724.336#&VN | VIETNAM | C***. | 更多 |
2022-09-23 | 出口 | 44123100 | Gỗ dán công nghiệp làm từ gỗ keo, bạch đàn rừng trồng ép 2 mặt bạch dương. KT: 1220X2440X 12MM, 7 lớp, 320 tấm, hàng đã qua xử lý sấy nhiệt.PO:DCH006. Mới 100% #&11,431.336#&VN | VIETNAM | C***. | 更多 |
2022-09-13 | 出口 | 44123100 | Gỗ dán công nghiệp làm từ gỗ keo, bạch đàn rừng trồng ép 2 mặt bạch dương. KT: 1220X2440X12MM, 7 lớp, 400 tấm, hàng đã qua xử lý sấy nhiệt.PO:MS006.Mới 100% #&14,289.310#&VN | VIETNAM | C***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台