全球贸易商编码:36VN2400740972
该公司海关数据更新至:2024-08-09
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:1154 条 相关采购商:3 家 相关供应商:10 家
相关产品HS编码: 40111000 40112010 84144000 84254290 84798939 85013223 87087096 87087097
相关贸易伙伴: EVERGREEN TIRE (HONGKONG) COMPANY LIMITED , SHANDONG HABILEAD RUBBER CO., LTD. , QINGDAO MEGALITH TYRE CO., LTD. 更多
GIMI CO., LTD. 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。GIMI CO., LTD. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1154条相关的海关进出口记录,其中 GIMI CO., LTD. 公司的采购商3家,供应商10条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 |
2022 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 |
2022 | 进口 | 6 | 3 | 3 | 318 | 0 |
2021 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2021 | 进口 | 4 | 3 | 1 | 278 | 0 |
2020 | 进口 | 6 | 3 | 2 | 549 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 GIMI CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 GIMI CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
GIMI CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-26 | 进口 | 40111000 | Lốp xe ô tô con (Lốp không săm, yếm) Loại 205/55R16 M636 , đường kính 631.9mm, chiều rộng 205mm, hiệu DURUN Mới 100% | CHINA | S***. | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 40111000 | Lốp xe ô tô con (Lốp không săm, yếm) Loại 195/60R15 HG918 , đường kính 615mm, chiều rộng 195mm, hiệu DURUN Mới 100% | CHINA | S***. | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 40111000 | Lốp xe ô tô con (Lốp không săm, yếm) Loại 295/40R21 M626, đường kính 769.4mm, chiều rộng 295mm, hiệu DURUN Mới 100% | CHINA | S***. | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 40111000 | Lốp xe ô tô con (Lốp không săm, yếm) Loại 195/70R15 C212 , đường kính 654mm, chiều rộng 195mm, hiệu DURUN Mới 100% | CHINA | S***. | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 40112010 | Lốp xe ô tô tải loại sử dụng săm + yếm ( không nhập khẩu săm yếm kèm theo ),Loại 8.25R16LT/16PR Y203 , đường kính 825.5mm, chiều rộng 209.55mm, hiệu DURATURN, Mới 100% | CHINA | M***. | 更多 |
2024-08-09 | 出口 | 40112013 | TRUCK TIRE (TUBELESS TIRE, FAIRING) TYPE 11R22.5 S200, WIDTH 279.4MM, GOODYEAR BRAND, 100% NEW #&CN | AUSTRALIA | V***. | 更多 |
2024-08-09 | 出口 | 40112013 | TRUCK TIRE (TUBELESS TIRE, FAIRING) TYPE 11R22.5 LHT II, WIDTH 279.4MM, GOODYEAR BRAND, 100% NEW #&CN | AUSTRALIA | V***. | 更多 |
2024-07-03 | 出口 | 40112013 | TRUCK TIRES (NON-TATTOOED TIRES, FAIRINGS) TYPE 11R22.5 LHT II, WIDTH 279.4MM, GOODYEAR BRAND, 100% NEW #&CN | AUSTRALIA | V***. | 更多 |
2023-08-15 | 出口 | 40112013 | TRUCK TIRES (NON-TATTOOED TIRES, FAIRINGS) TYPE 295/75R22.5 M726, DIAMETER 1014MM, WIDTH 295MM, BRIDGESTONE BRAND, 100% NEW#&TH | UNITED STATES | M***. | 更多 |
2023-08-12 | 出口 | 40112013 | TRUCK TIRES (NON-TATTOOED TIRES, FAIRINGS) TYPE 295/75R22.5 M726, DIAMETER 1014MM, WIDTH 295MM, BRIDGESTONE BRAND, 100% NEW#&TH | UNITED STATES | M***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台