VIFOCO 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。VIFOCO 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其400条相关的海关进出口记录,其中 VIFOCO 公司的采购商10家,供应商3条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 4 | 3 | 2 | 82 | 0 |
2022 | 出口 | 2 | 3 | 1 | 38 | 0 |
2022 | 进口 | 2 | 5 | 2 | 18 | 0 |
2021 | 出口 | 5 | 6 | 2 | 110 | 0 |
2021 | 进口 | 1 | 4 | 1 | 30 | 0 |
2020 | 进口 | 2 | 6 | 2 | 38 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 VIFOCO 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 VIFOCO 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
VIFOCO 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-08-30 | 进口 | 19023030 | MIẾN SỢI YONGSOO (1KG/TÚI, 10 TÚI/THÙNG), HẠN SỬ DỤNG TỚI NGÀY 02/08/2024. NHÀ SẢN XUẤT: ANQIU HUATAO FOOD CO.,LTD. MỚI 100% | CHINA | N***. | 更多 |
2022-08-30 | 进口 | 19023030 | MIẾN SỢI GOOD DANGMYUN (1KG/TÚI, 10 TÚI/THÙNG), HẠN SỬ DỤNG TỚI NGÀY 02/08/2024. NHÀ SẢN XUẤT: ANQIU HUATAO FOOD CO.,LTD. MỚI 100% | CHINA | N***. | 更多 |
2022-08-29 | 进口 | 20087010 | Đào vàng ngâm nước đường- YELLOW PEACH(HALVES), trọng lượng 820g, 12 lon/ carton, HSD 10/07/2024. Hàng mới 100%, 1 UNK= 1 CARTON | CHINA | N***D | 更多 |
2022-08-24 | 进口 | 19023030 | MIẾN SỢI YONGSOO (1KG/TÚI, 10 TÚI/THÙNG), HẠN SỬ DỤNG TỚI NGÀY 21/07/2024, NHÀ SẢN XUẤT: ANQIU HUATAO FOOD CO.,LTD, MỚI 100% | CHINA | N***. | 更多 |
2022-08-24 | 进口 | 19023030 | MIẾN SỢI GOOD DANGMYUN (1KG/TÚI, 10 TÚI/THÙNG), HẠN SỬ DỤNG TỚI NGÀY 21/07/2024. NHÀ SẢN XUẤT: ANQUI HUATAO FOOD CO.,LTD. MỚI 100% | CHINA | N***. | 更多 |
2024-10-01 | 出口 | 20011000 | CUCUMBER SLICED CANS 3100ML (06 CANS/CART)#&VN | KOREA | N***. | 更多 |
2024-09-26 | 出口 | 07101000 | STEAMED FROZEN POTATOES WITH SKIN (1KG/BAG, 10 BAGS/CARTON)#&VN | KOREA | C***C | 更多 |
2024-09-26 | 出口 | 07101000 | FROZEN STEAMED PEELED POTATOES (1KG/BAG, 10 BAGS/CARTON)#&VN | KOREA | C***C | 更多 |
2024-09-24 | 出口 | 07101000 | FROZEN STEAMED PEELED POTATOES (1KG/BAG, 10 BAGS/CARTON)#&VN | KOREA | K***D | 更多 |
2024-09-24 | 出口 | 07108000 | FROZEN BOILED PUMPKIN CUT IN PUMPKINS (10KG/BOX)#&VN | KOREA | N***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台