全球贸易商编码:36VN2301143904
地址:6X64+RW4, Đông Tiến, Yên Phong, Bắc Ninh, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:32484 条 相关采购商:51 家 相关供应商:170 家
相关产品HS编码: 39191099 39201019 39201090 39269099 48169020 48201000 48211090 49100000 57032090 61099020 73181510 73181610 73182200 73182310 73182910 73269099 76169990 82054000 82060000 84145199 84145949 84289090 84719090 84729010 84734010 84798940 85044090 85076090 85287299 85365099 85371091 85371099 87168010 90308990 94051099
相关贸易伙伴: NAUTILUS HYOSUNG AMERICA INC. , MYUNG JI TECH CO., LTD. , ALCOPANEL CO., LTD. 更多
HFS VINA 公司于2021-05-24收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。HFS VINA 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其32484条相关的海关进出口记录,其中 HFS VINA 公司的采购商51家,供应商170条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 23 | 93 | 40 | 11263 | 0 |
2022 | 出口 | 10 | 36 | 3 | 1106 | 0 |
2022 | 进口 | 144 | 392 | 13 | 7437 | 0 |
2021 | 出口 | 2 | 2 | 1 | 7 | 0 |
2021 | 进口 | 58 | 184 | 5 | 1256 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 HFS VINA 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 HFS VINA 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
HFS VINA 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | 进口 | 40169390 | 45305402#&Miếng chặn bằng silicon, là linh kiện của máy rút tiền tự động ATM STOPPER_RUBBER:GUIDE:02:SILICON:HT_2756 45305402 | KOREA | H***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 82073000 | TS#&Khuôn dập bằng thép BRKT: TSC_OVERLAP_L dùng để dập sản phẩm bằng kim loại (mã 4010031239) . Kích thước: 760*390*400(mm). Xuất xứ Việt Nam. Hàng mới 100% | VIETNAM | C***A | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 82073000 | TS#&Khuôn dập bằng thép BRKT:OVERLAP_SEN dùng để dập sản phẩm bằng kim loại (mã 4010030771) . Kích thước: 740*340*400(mm). Xuất xứ Việt Nam. Hàng mới 100% | VIETNAM | C***A | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 40169390 | 45305402#&Miếng chặn bằng silicon, là linh kiện của máy rút tiền tự động ATM STOPPER_RUBBER:GUIDE:02:SILICON:HT_2756 45305402 | KOREA | H***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 82073000 | TS#&Khuôn dập bằng thép K-ASSY:PP_CLUTCH dùng để dập sản phẩm bằng kim loại (mã 4140014614). Kích thước: 800*420*400(mm). Xuất xứ Việt Nam. Hàng mới 100% | VIETNAM | C***A | 更多 |
2024-10-29 | 出口 | 44014900 | WOOD SCRAP, BROKEN WOODEN PALLETS (WASTE FROM PACKAGING AND SHIPPING PROCESS)#&VN | VIETNAM | C***H | 更多 |
2024-10-29 | 出口 | 47079000 | PAPERBOARD SCRAP (WASTE FROM PACKAGING AND SHIPPING)#&VN | VIETNAM | C***H | 更多 |
2024-10-29 | 出口 | 44014900 | WOOD SCRAP, BROKEN WOODEN PALLETS (WASTE FROM PACKAGING AND SHIPPING PROCESS)#&VN | VIETNAM | C***H | 更多 |
2024-10-29 | 出口 | 44014900 | WOOD SCRAP, BROKEN WOODEN PALLETS (WASTE FROM PACKAGING AND SHIPPING PROCESS)#&VN | VIETNAM | C***H | 更多 |
2024-10-19 | 出口 | 79070099 | T-HANDLE, ZINC ALLOY MATERIAL, SIZE (L44.5X6)MM IS A COMPONENT OF AUTOMATIC TELLER MACHINE UP_KIT:T-HANDLE:LATCHES(#03):L44.5X6.0:V S45602703#&CN | VIETNAM | H***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台