全球贸易商编码:36VN2301084705
该公司海关数据更新至:2024-08-09
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:1574 条 相关采购商:7 家 相关供应商:1 家
相关产品HS编码: 27112900 32089090 32099000 32149000 35061000 35069900 38021000 38245000 39173999 39191099 39211999 39262090 39269099 40081900 40103900 40169930 40169999 56090000 68042200 68043000 68052000 68109900 72103091 72107019 72109090 72165019 72299099 73069099 73079990 73082029 73083090 73084090 73089099 73143900 73144100 73181510 73181590 73181610 73181910 73181990 73182910 73182990 73249099 73269099 7412
相关贸易伙伴: CONWIN ELECTRONICS LTD. , LUCKY DRAGON VINA CO., LTD. , JUFENG NEW MATERIALS VIET NAM CO., LTD. 更多
WURTH VIET NAM MECHANICAL AND ELECTRICAL ENGINEERING CO., LTD. 公司于2021-07-09收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。WURTH VIET NAM MECHANICAL AND ELECTRICAL ENGINEERING CO., LTD. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1574条相关的海关进出口记录,其中 WURTH VIET NAM MECHANICAL AND ELECTRICAL ENGINEERING CO., LTD. 公司的采购商7家,供应商1条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 4 | 59 | 2 | 305 | 0 |
2022 | 出口 | 2 | 64 | 2 | 273 | 0 |
2022 | 进口 | 1 | 3 | 1 | 5 | 0 |
2021 | 出口 | 3 | 99 | 1 | 567 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 WURTH VIET NAM MECHANICAL AND ELECTRICAL ENGINEERING CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 WURTH VIET NAM MECHANICAL AND ELECTRICAL ENGINEERING CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
WURTH VIET NAM MECHANICAL AND ELECTRICAL ENGINEERING CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-11-22 | 进口 | 84213920 | thi.ết bị lọc không khí bằng nhựa, hoạt động bằng khí nén, model SJ-070Q. kích thước 50*50*100 cm. năm sx 2022, hàng mới 100% | CHINA | C***. | 更多 |
2022-11-22 | 进口 | 84213920 | thi.ết bị lọc không khí bằng nhựa ,hoạt động bằng khí nén, model SJ-070P. kích thước 50*50*100 cm .năm sx 2022, hàng mới 100% | CHINA | C***. | 更多 |
2022-11-22 | 进口 | 84193919 | Máy. sấy đinh vít dùng khí nén, hoạt động bằng điện model SJ-50AC. công xuất 1.1 KW, điện áp 220V, hãng sx MITSUI MACHINERY, Năm sx 2022,hàng mới 100% | CHINA | C***. | 更多 |
2022-11-22 | 进口 | 84144000 | Máy. ném khí ( không bao gồm bình, có khung và bánh xe di chuyển ) model KLS-50EAPM. công xuất 37 KW, điện áp 380V, hãng sx screw Air compressor. năm sx 2022, hàng mới 100% | CHINA | C***. | 更多 |
2022-11-22 | 进口 | 84213920 | thi.ết bị lọc không khí bằng nhựa, hoạt động bằng khí nén, model SJ-070S.kích thước 50*50*100 cm . năm sx 2022, hàng mới 100% | CHINA | C***. | 更多 |
2024-10-24 | 出口 | 70199090 | GLASS WOOL IN ROLLS IS USED AS THERMAL INSULATION MATERIAL. ROLL SIZE (+-15%): 1.2M X 20M X 25MM (24M2 ROLL), USED FOR DUCT SYSTEMS, 100% NEW#&CN | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-10-24 | 出口 | 70199090 | GLASS WOOL IN ROLLS USED AS THERMAL INSULATION MATERIAL. ROLL SIZE (+-15%): 1.2M X 20M X 25MM (24M2 ROLL), USED FOR DUCT SYSTEMS, 100% NEW#&CN | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-10-24 | 出口 | 74111000 | PC COPPER TUBE 15.88X0.71, PURE COPPER TUBE IN ROLL FORM, SIZE 15.88MM X 0.71MM X 15M; COPPER MATERIAL>99.9%, P=0.015-0.04%; 5 ROLLS/BOX, 4.34KG/ROLL, NET WEIGHT 21.7KG,. 100% NEW PRODUCT.#&VN | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-10-24 | 出口 | 74111000 | REFINED COPPER TUBE 09.52X0.71, SIZE 9.52MM X 0.71MM X 15M; COPPER MATERIAL>99.9%, P=0.015-0.04%; 9 ROLLS/BOX, 2.533KG/ROLL, NET WEIGHT 22.8KG, 100% NEW PRODUCT#&VN | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-10-24 | 出口 | 68091990 | MIKADO GYPSUM PVC SUSPENDED CEILING PANELS, SIZE 600*600*8MM = 21KG / 1 BOX / 10 PANELS; PVC SUSPENDED CEILING TYPE; 100% NEW PRODUCT. #&VN | VIETNAM | C***M | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台